Nillkin Flip Cover for Asus Zenfone 5 (Vàng)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP ProBook 445 G10 (9H8X4PT): Cỗ Máy Di Động Hiện Đại, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 445 G10 (9H8X4PT) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, hiệu năng đa nhiệm mạnh mẽ và kết nối đỉnh cao trong một thiết kế nhỏ gọn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia hiện đại cần một công cụ làm việc ổn định, mạnh mẽ và sẵn sàng cho các công nghệ của tương lai.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
3. Bền Bỉ & Di Động Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
|
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (2x2) |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
|
Trọng lượng |
1.38 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Di Động Hiện Đại" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Là một người thường xuyên làm việc ở quán cà phê và văn phòng, Wi-Fi 6E là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Kết nối luôn ổn định và nhanh chóng trong các cuộc gọi video. Pin 51Wh cũng giúp tôi tự tin làm việc cả ngày mà không cần mang theo sạc. CPU Ryzen 5 xử lý mọi tác vụ rất mượt mà."
★★★★★ Chị Linh - Quản lý IT
"Khi chọn mua laptop cho đội ngũ, việc đón đầu công nghệ là rất quan trọng. ProBook 445 G10 với Wi-Fi 6E và CPU Ryzen 5 mạnh mẽ đảm bảo chúng tôi sẵn sàng cho tương lai. Ổ cứng 512GB là một nâng cấp đáng giá, giúp nhân viên không phải lo lắng về dung lượng lưu trữ."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"CPU Ryzen 5 6 nhân xử lý các phần mềm lập trình và mô phỏng rất nhanh. Sự khác biệt của Wi-Fi 6E là rất rõ rệt khi tải các file lớn trên mạng của trường. Ổ cứng 512GB rất thoải mái để lưu trữ tài liệu và các dự án lớn. Một lựa chọn không thỏa hiệp cho sinh viên."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Hướng Tới Tương Lai
|
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G10 (9H8X4PT) |
Đối thủ (Core i5, kết nối tiêu chuẩn) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (Ryzen 5, 6 nhân, 12 luồng). |
Tốt. |
Tốt nhất. |
|
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
|
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
|
Giá trị tổng thể |
"Cỗ máy di động hiện đại, toàn diện". |
"Thiếu kết nối tương lai". |
"Hy sinh độ bền & tính năng doanh nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
2. CPU Ryzen 5 7530U mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
| CPU | AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB |
| Memory | 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
| VGA | AMD Radeon Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | none |
| Other | 1 x USB Type-C 10Gbps signaling rate, 3 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
| Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (2x2) |
| Battery | 3 Cell - 51Wh |
| Weight | 1,40 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | CHINA |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650Ti with 4GB GDDR6 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS Anti Glare Micro Edge WLED Backlit 250 Nits
Weight: 2.00 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9 6900HX (3.30 GHz Up to 4.90 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
Memory: 32GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti 8GB GDDR6 With ROG Boost: 1460MHz* at 150W (1410MHz Boost Clock+50MHz OC, 125W + 25W Dynamic Boost)
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) 16:10, anti-glare display, DCI-P3:100%, Pantone Validated, 165Hz, 3ms, FreeSync Premium Pro, Support Dolby Vision HDR, Mini LED, ROG Nebula HDR Display
Weight: 2,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i3 _ 1115G4 Processor (1.70 GHz, 6M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit 220 Nits 45% Color Gamut
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg