USB HUB 1023
70,000
Kích thước màn hình | 24.5-inch |
Độ phân giải | Full HD 1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Góc nhìn (H/V) | 178H / 178V |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) | 89 ppi |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Tấm nền | IPS |
Kích cỡ điểm ảnh | 0.2830mm |
Độ tương phản động
|
89 ppi |
Độ phản hồi | 1ms |
Tần số làm tươi | 360Hz |
Khả năng điều chỉnh |
|
Tỉ lệ tương phản
|
1000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) | 16.7 triệu màu |
Cổng kết nối | |
HDMI | HDMI (v2.0) x 1 |
USB 3.0 | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
3.5mm | CÓ |
Displayport ver 1.4 | DisplayPort 1.4 x 1 |
Chế độ hình ảnh | |
G-SYNC | CÓ |
Tần suất Ánh sáng CÓ Xanh Thấp | CÓ |
HDR | HDR10 |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình | 24.5-inch |
Độ phân giải | Full HD 1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Góc nhìn (H/V) | 178H / 178V |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) | 89 ppi |
Độ sáng | 400cd/㎡ |
Tấm nền | IPS |
Kích cỡ điểm ảnh | 0.2830mm |
Độ tương phản động
|
89 ppi |
Độ phản hồi | 1ms |
Tần số làm tươi | 360Hz |
Khả năng điều chỉnh |
|
Tỉ lệ tương phản
|
1000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) | 16.7 triệu màu |
Cổng kết nối | |
HDMI | HDMI (v2.0) x 1 |
USB 3.0 | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A |
3.5mm | CÓ |
Displayport ver 1.4 | DisplayPort 1.4 x 1 |
Chế độ hình ảnh | |
G-SYNC | CÓ |
Tần suất Ánh sáng CÓ Xanh Thấp | CÓ |
HDR | HDR10 |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg