LENOVO S8 50LC (59429256) Z3745(4*1.33) _2GB_ 16GB_8inch FHD IPS _Call_ 4G_ Android 4.4_6111D

Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | Lenovo S8 50LC (59429256) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Bảo hành | 12 Tháng Chính Hãng |
Cấu hình | |
CPU | Z3745(4*1.33) |
Ram | 2GB |
Bộ nhớ trong | 16GB EMMC |
Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ nâng cấp bằng thẻ microSD |
Hiển thị | |
Màn hình | 8.0 inch WSVGA |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Camera | |
Trước | 8.0MP |
Sau |
1.6Mp |
Kết nối | |
Wifi | 802.11 b/g/n |
3G | Có, HSPA+ (42M/11M) ; WCDMA :850/900/1900/2100 ; EDGE/GSM : 850/900/1800/1900 |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Gọi điện | Có |
GPS | GPS, Accelerometer (G-sensor), Vibrator |
Kết nối USB | 1 x Micro USB with OTG |
Tai nghe | 1 x 3.5mm Audio Jack (Headphone / Mic-in) |
Ứng dụng | |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Mạng xã hội | Facebook, Yahoo, Zing,....... |
Định dạng Video | 3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264 etc. formats HD video playback, support H.263, MPEG-1/2 MP/HP, MPEG 4-ASP, VC-1, Real Video 8/9/10, H.264(AVC) HP video decoding |
Định dạng Audio | Hệ thống âm thanh vòm Dolby , MP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE etc |
Ghi âm | Có |
Thông số khác | |
Pin | 4290mAh |
Trọng lượng | 324 g |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, cáp nối, sách hướng dẫn |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Thông tin chung | |
Tên sản phẩm | Lenovo S8 50LC (59429256) |
Hãng sản xuất | Lenovo |
Bảo hành | 12 Tháng Chính Hãng |
Cấu hình | |
CPU | Z3745(4*1.33) |
Ram | 2GB |
Bộ nhớ trong | 16GB EMMC |
Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ nâng cấp bằng thẻ microSD |
Hiển thị | |
Màn hình | 8.0 inch WSVGA |
Độ phân giải | 1920x1080 |
Camera | |
Trước | 8.0MP |
Sau |
1.6Mp |
Kết nối | |
Wifi | 802.11 b/g/n |
3G | Có, HSPA+ (42M/11M) ; WCDMA :850/900/1900/2100 ; EDGE/GSM : 850/900/1800/1900 |
Bluetooth | Bluetooth v4.0 |
Gọi điện | Có |
GPS | GPS, Accelerometer (G-sensor), Vibrator |
Kết nối USB | 1 x Micro USB with OTG |
Tai nghe | 1 x 3.5mm Audio Jack (Headphone / Mic-in) |
Ứng dụng | |
Hệ điều hành | Android 4.4 |
Mạng xã hội | Facebook, Yahoo, Zing,....... |
Định dạng Video | 3GP, MPEG1/2/4, FLV, MJPG, H263, H264 etc. formats HD video playback, support H.263, MPEG-1/2 MP/HP, MPEG 4-ASP, VC-1, Real Video 8/9/10, H.264(AVC) HP video decoding |
Định dạng Audio | Hệ thống âm thanh vòm Dolby , MP3, WMA, MP2, OGG, AAC, M4A, MA4, FLAC, APE etc |
Ghi âm | Có |
Thông số khác | |
Pin | 4290mAh |
Trọng lượng | 324 g |
Phụ kiện đi kèm | Sạc, cáp nối, sách hướng dẫn |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | NPU Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 400nits Anti-glare / Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.09 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 60Hz, TÜV Low Blue Light, Glass, Touch
Weight: 1.5 kg
CPU: Intel Core I5-13500H (2.6GHz up to 4.7GHz, 12 nhân 16 luồng)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2x8GB, 2 Khe cắm, Up to 32GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: NVIDIA GeForce RTX3050 6GB
Display: 16.1"FHD 1920x1080 IPS, 144Hz, 250 nits, màn hình chống chói anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.31KG
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg