BAO DA DELL VENUE 7 3741
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB |
| Memory | 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket) |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4) |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%, |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 5 (802.11ac) (Dual band) (1x1) + Bluetooth |
| Battery | 3 Cells 50WHrs |
| Weight | 1.7kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel CoreTM i3-10105T(4 Cores/6MB/8T/3.0GHz upto 3.9Ghz)
Memory: 4GB (1x4GB) DDR4 non ECC memory
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe Class 35 M2
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 21.5" FHD 1920x1080 IPS No Touch Anti-Glare, Camera
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 3200Mhz
Display: 21.5Inch, Full HD (1920x1080). 75Hz | VA
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7530U 2.0GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 6GB (8GB Onboard + 8GB) DDR4 3200MHz (1x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD (1 slot, support M.2 2280 PCIe 3.0x4)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) OLED, Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit HDR, Dải màu DCI-P3 100%,
Weight: 1.7kg