USB Kingsmax 16GB U Drive PD-02

CPU | Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache) |
Memory | 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB) |
Hard Disk | 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB) |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C™ port supporting: • USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps) • DisplayPort over USB-C 3 x USB Standard-A ports, supporting: • USB 3.2 Gen 1 1 x HDMI® 1.4 port with HDCP support 1 x 3.5mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in microphone |
Wireless | Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax) + BT |
Battery | 3Cell 58WHrs |
Weight | 1.45 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 8th Generation Intel® Core™ i7 _8565U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB SSD Sata Solid State Drive
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit Full HD IPS (1920 x 1080) 60Hz Anti Glare Panel
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 LapTop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6 Inch OLED QHD (2560 X1440) IPS, 240Hz, DCI-P3 100%
Weight: 2,10 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ i9 _ 14900HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.80 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 with 8GB GDDR6
Display: 16 inch WQXGA (2560 x 1600) 240Hz, 100% DCI-P3
Weight: 2.80 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (1.30GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 (2 khe rời, nâng cấp tối đa 64GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.45 kg