DELL S2316H(FM0F2) 23"(1920X1080)_Glossy_Spearker _VGA_HDMI_LED_IPS_9151WD
.jpg)
CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
Memory | 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB) |
Hard Disk | 512GB SSD NVMe PCIe |
VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits) |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 1 x USB Type-C 3 x USB 3.2 & USB 2.0 1 x DC-in |
Wireless | Wi-Fi 6 802.11ax + BT 5.3 |
Battery | 50WHrs |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i5 _ 9300HF Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.10 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (1 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1050 with 3GB GDDR5
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 45% Color Gamut
Weight: 2.20 Kg
Display: 23.8Inch Full HD (1920x1080) WLED - 100Hz - 72% NTSC
CPU: Intel Core Ultra 9 288V (3.70GHz up to 5.10GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5 8533MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: Intel® Arc™ 140V
Display: 13.3inch 2.8K (2880x1800) OLED, VESA DisplayHDR™ 500 certified, 100% DCI-P3
Weight: 0.99 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 258V up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8533 Onboard
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc Graphics 140V
Display: 14 inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800), Touch, OLED 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 120Hz, Dolby Vision, TUV Low Blue Light, DisplayHDR True Black 1000, Glass,
Weight: 1.38 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg