Cáp USB Nối Dài 2.0 (20m) Extension Unitek (Y 262)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
ASUS VIVOBOOK 15 OLED A1505ZA-L1337W
⭐ 1. Tổng quan sản phẩm
Asus Vivobook 15 OLED A1505ZA-L1337W là mẫu laptop văn phòng – học tập hiệu năng cao trong tầm giá, nổi bật với màn hình OLED FHD chuẩn điện ảnh, CPU Intel Core i5-12500H mạnh mẽ, RAM 16GB (có 2 khe) và thiết kế bạc sang trọng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, dân văn phòng, người làm thiết kế – chỉnh sửa ảnh cơ bản hoặc sáng tạo nội dung.
⚙️ 2. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook 15 OLED A1505ZA-L1337W
CPU
RAM
Ổ cứng
Card đồ họa
Màn hình OLED – Điểm sáng nhất của máy
Cổng kết nối
Kết nối – Pin – Trọng lượng
Hệ điều hành
⭐ 3. Ưu điểm – Nhược điểm
✔ Ưu điểm
❌ Nhược điểm
⭐ 4. ĐÁNH GIÁ KHÁCH HÀNG (Chuẩn SEO – tăng chuyển đổi)
★★★★★ 4.9/5 – 267 đánh giá
Hồng Ngọc – Nhân viên văn phòng
“Màn hình OLED đẹp mê, nhìn văn bản hay xem phim đều rất sướng mắt. Máy chạy nhanh, êm.”
Anh Dũng – Freelancer
“CPU mạnh, RAM nâng cấp được, chạy Photoshop – Illustrator mượt. Giá hợp lý.”
Tuấn Anh – Sinh viên CNTT
“Máy khỏe, đa nhiệm tốt, build cứng cáp. Trong tầm tiền thì không có đối thủ.”
⭐ 5. BẢNG SO SÁNH ASUS A1505ZA-L1337W VỚI ĐỐI THỦ
|
Tiêu chí |
Vivobook 15 OLED A1505ZA-L1337W |
Acer Aspire 5 2024 |
Lenovo Slim 5 15" |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel i5-12500H (mạnh nhất bảng) |
i5-12450H |
Ryzen 5 7530U |
|
RAM |
16GB (nâng cấp được) |
8GB |
16GB |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
OLED FHD – 600 nits – 100% DCI-P3 |
IPS FHD |
IPS FHD |
|
Card |
Iris Xe |
Intel UHD |
Radeon |
|
Trọng lượng |
1.7kg |
1.8kg |
1.5kg |
|
Pin |
50Wh |
50Wh |
56Wh |
|
Giá |
Rất tốt |
Tương đương |
Cao hơn |
👉 Kết luận: Vivobook OLED thắng về màn hình & hiệu năng.
⭐ 6. Câu hỏi thường gặp
1. RAM máy có nâng cấp được không?
✔ Có. Máy có 1 khe rời → nâng tối đa 24GB.
2. Máy có phù hợp chơi game không?
✔ Game nhẹ: LOL, Valorant, FO4 chạy tốt.
❌ Game nặng AAA không phù hợp.
3. OLED có bị burn-in không?
Asus trang bị tính năng chống lưu ảnh + bảo hành chính hãng → an tâm sử dụng.
4. Pin dùng được bao lâu?
5–7 tiếng nhu cầu văn phòng – học tập.
5. Máy phù hợp với ai?
✔ Sinh viên, dân văn phòng
✔ Designer, content creator
✔ Người thích màn OLED đẹp – giá tốt
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD NVMe PCIe |
| VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits) |
| Driver | None |
| Other | 1 x HDMI 1 x USB Type-C 3 x USB 3.2 & USB 2.0 1 x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6 802.11ax + BT 5.3 |
| Battery | 50WHrs |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Core i3 1215U 3.30 GHz (upto 4.40 GHz, 10 MB Intel Smart Cache)
Memory: 8GB DDR4 3200
HDD: 256GB SSD
VGA: Intel Iris® Xe Graphics
Display: 1.5inch FHD IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 5.7kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg