LCD Lenovo ThinkVision T24i-10 (61F7MAR1WW) | 23.8 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 72% NTSC | VGA | Display Port | HDMI | USB 3.2 Gen1 | 0323D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads) |
| Memory | 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD NVMe PCIe |
| VGA | Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits) |
| Driver | None |
| Other | 1 x HDMI 1 x USB Type-C 3 x USB 3.2 & USB 2.0 1 x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6 802.11ax + BT 5.3 |
| Battery | 50WHrs |
| Weight | 1.7 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 23.8" Full HD 1920x1080 | 72% NTSC
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 processor 185H with Intel® AI Boost (NPU) 16 cores (6 P-cores + 8 E-cores + 2 Low Power E-cores) 22 threads, Max Turbo Frequency 5.1 GHz
Memory: 32GB LPDDR5 6400MHz (không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Up to 1755MHz Boost Clock 55W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost / Intel® Arc™ Graphics
Display: 16” UHD+ (3840 x 2400) OLED VESA DisplayHDR™ 500 Certified 100% DCI-P3 (Typical)
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.73 kg
CPU: Snapdragon® X X1 26 100 Processor (up to 2.97GHz, 30MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm® Adreno™ GPU
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 100% sRGB, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core Ultra 9 288V (3.70GHz up to 5.10GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5 8533MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: Intel® Arc™ 140V
Display: 13.3inch 2.8K (2880x1800) OLED, VESA DisplayHDR™ 500 certified, 100% DCI-P3
Weight: 0.99 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB, DDR4 3200mhz, 2 khe(1 khe 8GB onboard + 1 khe 8GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch (Chuẩn tấm nền OLED-FHD”1920x 1080″, tinh thể lỏng chống chói, màn hình bảo vệ mắt, 100% DCI-P3 1.07 tỷ màu, độ sáng 600nits)
Weight: 1.7 kg