Keyboard Acer Travelmate 290
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
| CPU | Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng) |
| Memory | 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB. |
| Hard Disk | SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86% |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 Loại A 1x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại C hỗ trợ power delivery 2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A (tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5Gbps) 1x HDMI 1.4 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm 1x Nguồn vào DC |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Băng tần kép) 1*1 + Bluetooth® 5.3 (*phiên bản Bluetooth® có thể thay đổi tuỳ theo phiên bản hệ điều hành.) |
| Battery | 42WHrs, 3S1P, Li-ion 3 pin |
| Weight | 1.88 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel Core i5-1235U (12MB, Up to 4.40GHz)
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 2666MHz (2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 120hz LED-Backlit, 250 nit
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i7-13620H 2.4GHz up to 4.9GHz, 24MB
Memory: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg