SSD Adata SU650 120Gb 2.5" SATA3
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Laptop Dell XPS 13 9340 (XPSU5934W1) – Sang trọng, mạnh mẽ, thời thượng hàng đầu phân khúc
🔹 Hiệu năng vượt trội với Intel Core Ultra 5 125H
Dell XPS 13 9340 (XPSU5934W1) trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) – thuộc dòng chip Meteor Lake mới nhất của Intel. Với 14 nhân, 18 luồng, máy xử lý đa nhiệm mượt mà, cân tốt các tác vụ văn phòng, chỉnh sửa ảnh, dựng video nhẹ và lập trình.
Kết hợp với GPU Intel® Arc™ Graphics, hiệu năng đồ họa được cải thiện rõ rệt, hỗ trợ tốt các ứng dụng Adobe và chơi game ở mức trung bình.
🔹 RAM LPDDR5x siêu nhanh – SSD 2TB tốc độ cao
Bộ nhớ 16GB LPDDR5x bus 7467MHz cho phép khởi chạy ứng dụng tức thì, xử lý nhiều tab Chrome cùng lúc mà không giật lag.
Ổ cứng 2TB M.2 PCIe NVMe SSD mang lại tốc độ đọc/ghi cực nhanh, khởi động Windows chỉ trong vài giây, đồng thời lưu trữ thoải mái dữ liệu, hình ảnh, video, tài liệu lớn.
🔹 Màn hình cảm ứng QHD+ sắc nét – Thiết kế InfinityEdge đẳng cấp
Dell XPS 13 9340 sở hữu màn hình 13.4 inch QHD+ Touch (2560 x 1600) với độ sáng cao, viền mỏng InfinityEdge và công nghệ EyeSafe giúp bảo vệ mắt khi sử dụng lâu.
Thiết kế nhôm nguyên khối màu bạc, mỏng chỉ 14.8mm và nặng 1.3kg, cực kỳ sang trọng, phù hợp doanh nhân và người dùng di động.
🔹 Kết nối hiện đại, pin bền bỉ
Máy hỗ trợ Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.3, 2 cổng Thunderbolt™ 4, đảm bảo truyền dữ liệu nhanh chóng và sạc linh hoạt.
Pin 3 cell 55 Wh cho thời gian hoạt động lên đến 10 tiếng liên tục, đủ dùng cả ngày làm việc.
🔹 Phần mềm và bảo hành
💬 Đánh giá khách hàng về Dell XPS 13 9340 (XPSU5934W1)
⭐ Nguyễn Minh Anh – Hà Nội: “Máy chạy cực mượt, mở app nhanh, màn hình cảm ứng siêu nét. Thiết kế sang, xứng đáng với tầm giá.”
⭐ Trần Hải – TP.HCM: “Dell XPS 13 luôn là dòng yêu thích. Phiên bản 9340 mỏng nhẹ, pin ổn, gõ phím êm, phù hợp đi công tác.”
⭐ Thu Trang – Đà Nẵng: “Rất hài lòng. Màn hình sáng, loa to, khởi động cực nhanh. Đáng tiền hơn MacBook ở độ bền.”
⚖️ Bảng so sánh Dell XPS 13 9340 (XPSU5934W1) với đối thủ
|
Đặc điểm |
Dell XPS 13 9340 (XPSU5934W1) |
MacBook Air M3 (2024) |
HP Spectre x360 14 (2024) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Apple M3 8-core |
Intel Core Ultra 7 155H |
|
RAM |
16GB LPDDR5x 7467MHz |
16GB unified |
16GB LPDDR5x |
|
Ổ cứng |
2TB PCIe NVMe SSD |
512GB SSD |
1TB SSD |
|
Màn hình |
13.4" QHD+ Touch, 500 nits |
13.6" Retina, 500 nits |
14" OLED 2.8K Touch |
|
Trọng lượng |
1.3 kg |
1.24 kg |
1.39 kg |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4 |
2 x USB-C |
2 x Thunderbolt 4 + USB-A |
|
Pin |
3 cell 55 Wh |
~18 tiếng |
~12 tiếng |
|
Giá tham khảo |
💰 Cao hơn MacBook Air M2 ~10% |
💰 |
💰 Tương đương |
🟢 Ưu thế của Dell XPS 13 9340:
Câu hỏi thường gặp (
1. Dell XPS 13 9340 có phù hợp cho dân văn phòng không?
👉 Hoàn toàn phù hợp. Máy mỏng nhẹ, pin bền, hiệu năng mạnh, thiết kế tinh tế – rất lý tưởng cho công việc và di chuyển.
2. Phiên bản này có cổng USB-A không?
👉 Không, nhưng máy có tặng kèm đầu chuyển Type-C sang USB-A.
3. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
👉 RAM được hàn liền trên main (không nâng cấp được), nhưng SSD M.2 có thể thay thế khi cần.
4. Màn hình cảm ứng có hỗ trợ bút stylus không?
👉 Có thể sử dụng với bút cảm ứng chuẩn USI hoặc Dell Active Pen (mua rời).
| CPU | Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
| Memory | 16GB (onboard) LPDDR5x 7467 |
| Hard Disk | 2TB M.2 PCIe NVMe SSD |
| VGA | Intel® Arc™ graphics |
| Display | 13.4inch QHD+ Touch |
| Driver | None |
| Wireless | WiFi 802.11ax (Wifi 6) + Bluetooth 5.3 |
| Battery | 3 cell 55 Wh |
| Weight | 1.3 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 0 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 4500U Processor ( 2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 6 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare 250 Nits 72% NTSC
Weight: 5.40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,75 Kg
CPU: AMD Ryzen 3-7320U (4-core/8-thread, 2MB L2, 4MB L3, up to 4.1 GHz max boost)
Memory: 8GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 23.8-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Wide view, Anti-glare display, LED Backlit, 250nits, sRGB: 100%, Screen-to-body ratio88 %, non touch
Weight: 5.4
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H (2.00Ghz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (Có khả năng nâng cấp Ram)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920x1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.98 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450H (2.00GHz up to 4.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 PCIE G4x4 SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G3x4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920x1080) IPS 45%NTSC 144Hz
Weight: 1.90 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB (onboard) LPDDR5x 7467
HDD: 2TB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel® Arc™ graphics
Display: 13.4inch QHD+ Touch
Weight: 1.3 Kg