BÀN ĐỂ LAPTOP BẰNG NHÔM

Laptop Gaming HP Victus 16-s0141AX (9Q988PA) – Sức mạnh vượt trội từ Ryzen 7 & RTX 4050
🔹 Giới thiệu tổng quan
HP Victus 16-s0141AX (9Q988PA) là chiếc laptop gaming tầm trung cao cấp được HP nâng cấp mạnh mẽ với vi xử lý AMD Ryzen™ 7 7840HS cùng card đồ họa NVIDIA GeForce RTX™ 4050 (6GB GDDR6).
Hiệu năng vượt trội, RAM 32GB DDR5 siêu nhanh và màn hình 144Hz giúp máy trở thành lựa chọn lý tưởng cho game thủ, designer, kỹ sư đồ họa hoặc người làm nội dung sáng tạo.
Cấu hình chi tiết HP Victus 16-s0141AX (9Q988PA)
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7840HS (3.8GHz up to 5.1GHz, 8 nhân 16 luồng, 16MB Cache) |
RAM |
32GB (16x2) DDR5-5600MHz (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD |
Card đồ họa (GPU) |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU 6GB GDDR6 |
Màn hình |
16.1 inch FHD (1920 x 1080), 144Hz, IPS, 250 nits, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB Type-C, 3x USB Type-A, HDMI 2.1, RJ-45, jack combo 3.5mm |
Kết nối không dây |
MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) + Bluetooth 5.3 |
Pin |
4 Cell 70WHrs |
Trọng lượng |
2.31 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
12 tháng chính hãng HP Việt Nam |
Hiệu năng mạnh mẽ với AMD Ryzen™ 7 7840HS & RTX 4050
Màn hình 16.1” FHD 144Hz – Mượt mà từng khung hình
HP Victus 16-s0141AX sở hữu màn hình 16.1 inch Full HD, tần số quét 144Hz, mang lại trải nghiệm hình ảnh mượt mà, sắc nét trong từng chuyển cảnh game.
Công nghệ Anti-glare chống chói, kết hợp viền mỏng micro-edge giúp không gian hiển thị rộng rãi, phù hợp cho cả công việc lẫn giải trí.
Thiết kế hiện đại – Hệ thống tản nhiệt tối ưu
HP Victus 16 vẫn giữ phong cách gaming tối giản, lớp vỏ đen nhám sang trọng, phù hợp cả trong môi trường học tập hoặc văn phòng.
Công nghệ HP Tempest Cooling cải tiến giúp máy duy trì hiệu năng cao trong thời gian dài, giảm nhiệt độ CPU/GPU khi chơi game hoặc render.
Đánh giá từ khách hàng
⭐ Anh Quang (TP.HCM):
“Mình chơi Apex và COD trên máy này rất mượt, FPS ổn định, quạt chạy êm. Mức giá quá tốt cho cấu hình Ryzen 7 + RTX 4050 + RAM 32GB.”
⭐ Chị Ngọc (Designer):
“Render video và chạy Photoshop cực nhanh. Màn hình 144Hz hiển thị mịn, không bị mỏi mắt.”
⭐ Bạn Minh (Sinh viên IT):
“Dùng lập trình và chơi game đều ổn, RAM 32GB cực kỳ thoải mái. Thiết kế máy nhìn chuyên nghiệp.”
Bảng so sánh với đối thủ cùng phân khúc
Tiêu chí |
HP Victus 16-s0141AX |
ASUS TUF Gaming A15 (FA507NU) |
Lenovo LOQ 15APH8 |
---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 7 7840HS |
Ryzen 7 7735HS |
Ryzen 7 7840HS |
GPU |
RTX 4050 (6GB) |
RTX 4050 (6GB) |
RTX 4050 (6GB) |
RAM |
32GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Màn hình |
16.1” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
15.6” FHD 144Hz |
Pin |
70Wh |
56Wh |
60Wh |
Giá bán |
~33.9 triệu |
~34.5 triệu |
~34.0 triệu |
Ưu điểm |
RAM lớn, build chắc, tản mát |
Thiết kế hầm hố |
Bàn phím LED RGB |
➡️ Nhận xét: HP Victus 16-s0141AX có ưu thế RAM 32GB và hiệu năng ổn định, là lựa chọn tốt nhất cho người cần laptop vừa học vừa chơi game mượt.
Câu hỏi thường gặp
1. HP Victus 16-s0141AX có nâng cấp được không?
✔ Có. Máy có 2 khe RAM (đã gắn đủ 2x16GB) và 1 khe SSD M.2 trống, hỗ trợ nâng cấp dễ dàng.
2. Card RTX 4050 có mạnh không?
✔ RTX 4050 có hiệu năng tương đương RTX 3060 nhưng tiết kiệm điện hơn, hỗ trợ AI và Ray Tracing tốt hơn.
3. Máy có đèn bàn phím không?
✔ Có, bàn phím có đèn nền trắng hỗ trợ gõ ban đêm.
4. Pin sử dụng được bao lâu?
⏱ Khoảng 5–6 tiếng khi làm việc thông thường, 2–3 tiếng khi chơi game nặng.
5. Máy có phù hợp cho dân thiết kế đồ họa?
✔ Rất phù hợp. Với Ryzen 7 + RTX 4050 + RAM 32GB, máy xử lý mượt các phần mềm đồ họa và render.
CPU | AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB |
Memory | 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs |
Display | 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4a, HP Sleep and Charge) 1x USB Type-A 5Gbps signaling rate (HP Sleep and Charge) 2x USB Type-A 5Gbps signaling rate 1x HDMI 2.1 1x RJ-45 1x AC smart pin 1x headphone/microphone combo |
Wireless | MediaTek Wi-Fi 6E MT7922 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 4 Cell 70WHr |
Weight | 2.31 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
Memory: 32GB (16x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 AI TOPs: 194 TOPs
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg