Màn Hình - LCD HP 27es (T3M87AA) 27 inch FHD (1920 x 1080) IPS LED Backlight _VGA _HDMI _2196WD

CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS) |
Memory | 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel) |
Hard Disk | 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus) |
Display | 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45 LAN, 1 x USB-A 10Gbps, 1 x combo audio 3.5mm 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C 40Gbps, DP 2.1, PD, Sleep & Charge), 1 x USB-A 10Gbps, 1 x AC Smart Pin |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Battery | 6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
Weight | 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg) |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7 14700 2.1GHz up to 5.4Ghz, 33MB
Memory: 16GB DDR5 4400 MT/s
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 4.72 kg
CPU: Intel Core i9-13900H (up to 5.40 GHz, 14 nhân, 20 luồng, 24MB)
Memory: 16GB DDR5 5200MHz (2 khe, cắm sẵn 16GB, tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2 TB SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 with 8 GB of dedicated GDDR6 VRAM
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS 144Hz SlimBezel, Acer ComfyView
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (1x16GB) (x2 slot) - max 64GB
HDD: SSD 512Gb PCIe NVMe + 1Tb HDD 7200rpm
VGA: Geforce RTX 3050 8Gb DDR6
Weight: 4.75kg
CPU: Intel Core i7-1365U up to 5.2GHz, 12MB
Memory: 16GB LPDDR5 6400Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe TLC
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, anti-glare, 400 nits, 100% sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)