Bàn phím ASUS ROG Strix Flare Red_ 0822S

Laptop Gaming OMEN MAX 16 16-ah0186TX – Sức mạnh tối thượng cho game thủ và nhà sáng tạo nội dung
🔥 Hiệu năng đột phá với Intel® Core™ Ultra 7 255HX và GPU RTX™ 5080
Laptop OMEN MAX 16 16-ah0186TX là siêu phẩm gaming mới nhất của HP, được trang bị Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung nhịp tối đa 5.1GHz, 33MB cache).
Chip thế hệ mới không chỉ mang lại hiệu năng xử lý mạnh mẽ, mà còn được tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS, giúp tối ưu tác vụ trí tuệ nhân tạo, học máy, chỉnh sửa video và xử lý hình ảnh thông minh hơn.
Kết hợp cùng card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7), máy có khả năng chiến mượt mọi tựa game AAA, render 3D hay dựng phim 4K cực kỳ nhanh nhạy.
Công nghệ DLSS 4, Ray Tracing và Advanced Optimus giúp tối ưu khung hình, tăng hiệu suất hiển thị, mang lại trải nghiệm chơi game siêu thực.
⚡ RAM DDR5 32GB & SSD Gen4 1TB – Tốc độ đỉnh cao không giới hạn
OMEN MAX 16 sở hữu RAM 32GB DDR5 5600MHz (2x16GB, dual-channel), hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB – cực kỳ lý tưởng cho streamer, designer, lập trình viên hoặc những ai cần đa nhiệm nặng.
Ổ cứng 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD (2 khe SSD 2280) mang lại tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh gấp 2 lần so với thế hệ trước, khởi động máy và load game chỉ trong vài giây.
🌈 Màn hình OLED 2.5K 240Hz – Chuẩn gaming và đồ họa cao cấp
Chiếc OMEN MAX 16 16-ah0186TX trang bị màn hình 16 inch OLED UWVA 2.5K (2560x1600), tỷ lệ 16:10 mở rộng không gian hiển thị, cùng tần số quét 240Hz cho hình ảnh siêu mượt.
Màn hình đạt 400 nits, VRR (Variable Refresh Rate) và Low Blue Light, giúp bảo vệ mắt trong thời gian sử dụng dài.
Độ tương phản cao, màu sắc chân thực giúp laptop này phù hợp cho cả game thủ lẫn nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
🎮 Thiết kế mạnh mẽ – Kết nối toàn diện
Với thiết kế gaming cao cấp, tông đen huyền bí, trọng lượng chỉ 2.77 kg, OMEN MAX 16 vừa bền bỉ, vừa dễ mang theo.
Máy được trang bị hệ thống cổng kết nối hiện đại:
Cùng Wi-Fi 6E AX211 (2x2) và Bluetooth 5.3, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh và ổn định khi chơi game online hay làm việc từ xa.
🔋 Pin 83Wh sạc nhanh – Thoải mái sử dụng cả ngày
Laptop sử dụng pin 6-cell Li-ion polymer 83Wh, hỗ trợ sạc nhanh 50% trong 30 phút qua adapter 330W.
Điều này giúp người dùng tận hưởng trọn vẹn trải nghiệm gaming hoặc làm việc mà không lo gián đoạn.
🧠 Hệ điều hành và bảo hành chính hãng
✅ Lý do nên mua OMEN MAX 16 16-ah0186TX
🎯 Đối tượng phù hợp
“Mình chơi Cyberpunk 2077 max setting vẫn mượt 100%, quạt êm, máy mát. Màn OLED 240Hz đúng đỉnh!”
— Tuấn Minh, Game thủ chuyên nghiệp 🎮
“Dựng video 4K trên Premiere chỉ mất nửa thời gian so với laptop cũ. Màn hình hiển thị màu cực chuẩn, không cần gắn thêm monitor.”
— Ngọc Anh, Editor & Content Creator
“Thiết kế gọn hơn tưởng tượng, sạc nhanh đúng như quảng cáo. Chạy mượt mọi ứng dụng AI.”
— Duy Nguyễn, Lập trình viên AI
Điểm trung bình đánh giá: ⭐⭐⭐⭐⭐ (4.9/5.0)
Theo khảo sát từ 68 người dùng trên hệ thống phân phối HP Việt Nam.
Tiêu chí |
HP OMEN MAX 16 (16-ah0186TX) |
Lenovo Legion 7i Gen 9 |
Asus ROG Strix Scar 16 (2025) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255HX (AI Boost) |
Intel® Core™ i9-14900HX |
Intel® Core™ i9-14900HX |
GPU |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 16GB GDDR7 |
RTX™ 4080 12GB GDDR6 |
RTX™ 4090 16GB GDDR6 |
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (up to 64GB) |
32GB DDR5 5600MHz |
32GB DDR5 5600MHz |
SSD |
1TB PCIe Gen4 (2 khe SSD 2280) |
1TB PCIe Gen4 |
1TB PCIe Gen4 |
Màn hình |
OLED 16” 2.5K, 240Hz, 400 nits |
IPS 16” 2.5K, 240Hz, 500 nits |
Mini LED 16” 2.5K, 240Hz |
Cân nặng |
2.77 kg |
2.8 kg |
2.6 kg |
Pin |
83Wh – sạc nhanh 50%/30 phút |
99Wh |
90Wh |
Ưu điểm nổi bật |
OLED, AI Boost, Wi-Fi 6E, RTX 5080 GDDR7 |
Pin lớn, build kim loại |
Hiệu năng cực mạnh, màn Mini LED |
Giá dự kiến |
~79.990.000đ |
~82.990.000đ |
~92.990.000đ |
Câu hỏi thường gặp
1. OMEN MAX 16 có phù hợp để chơi game AAA ở 2.5K không?
👉 Có. Với GPU RTX 5080 GDDR7 và DLSS 4, máy dễ dàng đạt trên 120 FPS ở độ phân giải 2.5K cho hầu hết tựa game AAA.
2. Có thể nâng cấp RAM và SSD không?
👉 Có. Máy có 2 khe RAM SO-DIMM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB DDR5, và 2 khe SSD 2280.
3. Màn hình OLED có bị burn-in không?
👉 HP sử dụng công nghệ chống lưu ảnh tự động, cùng chế độ Low Blue Light giúp hạn chế burn-in và bảo vệ mắt.
4. Có bản dùng Windows 11 Pro không?
👉 Bản tiêu chuẩn cài sẵn Windows 11 Home SL, nhưng bạn có thể nâng cấp lên Windows 11 Pro dễ dàng.
5. Máy có hỗ trợ sạc qua cổng USB-C không?
👉 Có. Hai cổng Thunderbolt 4 đều hỗ trợ Power Delivery (PD) và Sleep & Charge.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS) |
Memory | 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel) |
Hard Disk | 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus) |
Display | 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45 LAN, 1 x USB-A 10Gbps, 1 x combo audio 3.5mm 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C 40Gbps, DP 2.1, PD, Sleep & Charge), 1 x USB-A 10Gbps, 1 x AC Smart Pin |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Battery | 6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
Weight | 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg) |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500HX (up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
Memory: 16 GB DDR5-4800 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU (6 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500HX (up to 4.7 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 24 MB L3 cache, 14 cores, 20 threads)
Memory: 16 GB DDR5-4800 MT/s (2 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU (8 GB GDDR6 dedicated)
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.31kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)