Bàn phím cơ ASUS ROG Strix Flare II NX Red/Blue/Black_ 0822S

Laptop Gaming OMEN MAX 16 16-ah0213TX – Sức Mạnh Tối Thượng Cho Game Thủ Đỉnh Cao
🔥 Hiệu năng vượt trội với Intel® Core™ Ultra 9 và RTX™ 5080
Laptop HP OMEN MAX 16 16-ah0213TX (C1WR2PA) trang bị Intel® Core™ Ultra 9 275HX – con chip mạnh mẽ nhất dòng Ultra, sở hữu 24 nhân 24 luồng, xung nhịp tối đa 5.4GHz cùng NPU AI Boost 13 TOPS, giúp tối ưu hiệu năng AI và xử lý đồ họa chuyên sâu.
Kết hợp cùng card đồ họa rời NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 (16GB GDDR7), hỗ trợ DLSS 4, Ray Tracing và Advanced Optimus, OMEN MAX 16 mang đến trải nghiệm gaming cực mượt, FPS cao, đồ họa chân thực trong từng khung hình.
⚙️ Cấu hình chi tiết Laptop HP OMEN MAX 16 16-ah0213TX
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, up to 5.4GHz, 36MB cache, AI NPU) |
RAM |
64GB DDR5 5600MHz (2 x 32GB, Dual Channel, hỗ trợ nâng cấp) |
Ổ cứng |
2TB SSD PCIe Gen4 NVMe M.2 (2 khe SSD 2280) |
GPU |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7) |
Màn hình |
16 inch OLED 2.5K (2560x1600), 240Hz, 100% sRGB, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói |
Cổng kết nối |
HDMI 2.1, RJ-45, 2x Thunderbolt 4, 2x USB-A 10Gbps, combo audio 3.5mm, AC Smart Pin |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth 5.3 |
Pin |
6-cell 83Wh, sạc nhanh 50% trong 30 phút, Adapter 330W |
Trọng lượng |
Khoảng 2.77 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng, chính hãng HP Việt Nam |
Màu sắc |
Đen |
VAT |
Đã bao gồm |
🌈 Màn hình OLED 2.5K 240Hz – Đắm chìm trong từng khung hình
Màn hình OLED UWVA 2.5K với tần số quét 240Hz và độ phủ màu 100% sRGB giúp hình ảnh siêu mượt, màu sắc rực rỡ và trung thực.
Công nghệ Low Blue Light giảm ánh sáng xanh, bảo vệ mắt trong quá trình chơi game hoặc làm việc kéo dài.
⚡ Hệ thống tản nhiệt và pin siêu bền
HP trang bị hệ thống OMEN Tempest Cooling với quạt kép và ống đồng tối ưu luồng khí, giúp giữ hiệu năng ổn định khi chơi game nặng.
Pin 6-cell 83Wh cùng sạc nhanh 330W giúp người dùng có thể sạc 50% trong 30 phút, sẵn sàng chiến mọi tựa game chỉ trong nháy mắt.
💬 Đánh giá thực tế từ người dùng
⚔️ So sánh OMEN MAX 16 với đối thủ cùng phân khúc
Mẫu máy |
CPU |
GPU |
RAM |
Màn hình |
Giá tham khảo |
---|---|---|---|---|---|
HP OMEN MAX 16 16-ah0213TX |
Core Ultra 9 275HX |
RTX 5080 (16GB GDDR7) |
64GB |
OLED 2.5K 240Hz |
⭐ Cao cấp |
ASUS ROG Strix SCAR 16 2025 |
Core i9-14900HX |
RTX 4090 (16GB GDDR6) |
32GB |
Mini LED 240Hz |
Cao |
MSI Raider GE68HX |
Core i9-14900HX |
RTX 4080 (12GB GDDR6) |
32GB |
QHD+ 240Hz |
Trung cao |
➡️ Điểm nổi bật: OMEN MAX 16 có RAM & SSD vượt trội, card RTX 5080 đời mới GDDR7, và màn OLED hiếm thấy ở laptop gaming cùng phân khúc.
Câu hỏi thường gặp
1. OMEN MAX 16 có thể nâng cấp được không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM SO-DIMM và 2 khe SSD M.2, dễ dàng nâng cấp khi cần.
2. RTX 5080 Laptop GPU khác gì RTX 4080?
👉 RTX 5080 sử dụng VRAM GDDR7 tốc độ cao hơn, hỗ trợ DLSS 4 và AI Rendering, mạnh hơn khoảng 20–25% so với 4080 Laptop.
3. Màn OLED có burn-in không?
👉 HP sử dụng công nghệ Anti Burn-in và Pixel Shift, giảm tối đa hiện tượng lưu ảnh, an toàn cho người dùng.
4. Có phù hợp để làm đồ họa, dựng phim không?
👉 Rất phù hợp. Nhờ CPU mạnh, RAM 64GB và GPU RTX 5080 – xử lý tốt các phần mềm như Premiere Pro, Blender, After Effects.
CPU | Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS) |
Memory | 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel) |
Hard Disk | 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus) |
Display | 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45 LAN, 1 x USB-A 10Gbps, 1 x combo audio 3.5mm 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C 40Gbps, DP 2.1, PD, Sleep & Charge), 1 x USB-A 10Gbps, 1 x AC Smart Pin |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Battery | 6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
Weight | 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg) |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.81 kg
CPU: Intel® Core™ i7-14650HX (2.20GHz up to 5.20GHz, 30MB Cache)
Memory: 32GB DDR5-5600MHz
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 16.1 inch FHD (1920 x 1080) 144Hz, 7ms, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 nhân, 24 luồng, xung tối đa 5.4GHz, 36MB L3 cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 64GB (2 x 32GB) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp, dual-channel)
HDD: 2TB PCIe Gen 4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, hỗ trợ Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 240Hz, VRR, 400 nits, 100% sRGB, Low Blue Light, thời gian phản hồi nhanh, viền mỏng chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)