Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP 15-fc0086AU (A6VV9PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Cho Năng Suất Vượt Trội
HP 15-fc0086AU là một trạm làm việc di động mạnh mẽ, được thiết kế cho những người dùng đòi hỏi hiệu năng không thỏa hiệp. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa CPU 6 nhân, 16GB RAM kênh đôi và ổ cứng dung lượng lớn, đây là cỗ máy sẵn sàng chinh phục mọi tác vụ.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Trải Nghiệm Hiện Đại, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7430U (up to 4.3GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.59 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Không Thỏa Hiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Năng Suất" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Chuyên viên Dữ liệu
"Đây là cấu hình không thể hoàn hảo hơn cho công việc. 16GB RAM là yếu tố quyết định. Mình có thể chạy Docker, nhiều tab Chrome, VS Code và xử lý các bộ dữ liệu lớn cùng lúc mà máy vẫn mượt như lụa. CPU 6 nhân 12 luồng xử lý các tác vụ biên dịch và phân tích rất nhanh. Một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em làm việc với bộ Adobe (Photoshop, Premiere Pro, Illustrator) và 8GB RAM trước đây luôn là không đủ. Với 16GB RAM kênh đôi, em có thể chỉnh sửa video Full HD và các file thiết kế nặng một cách trơn tru. Màn hình lớn 15.6 inch cũng cho em không gian rộng rãi để sáng tạo."
★★★★★ Anh Minh - Quản lý Dự án
"Công việc của tôi đòi hỏi phải mở cùng lúc email, Microsoft Teams, hàng chục tab trình duyệt, file Excel và phần mềm quản lý dự án. Chiếc HP 15 này xử lý tất cả một cách nhẹ nhàng. 16GB RAM thực sự tạo ra sự khác biệt, không còn phải chờ đợi hay khởi động lại máy giữa ngày. Hiệu suất làm việc của tôi đã tăng lên đáng kể."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Việc Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP 15 (A6VV9PA) |
Phiên bản 8GB RAM |
Đối thủ (CPU 4 nhân, 16GB RAM) |
|---|---|---|---|
|
Đa nhiệm & Tác vụ nặng |
Tốt nhất (16GB). |
Khá (8GB). Sẽ giới hạn với tác vụ nặng. |
Tốt nhất (16GB). |
|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (6 nhân / 12 luồng). |
Tốt nhất (6 nhân / 12 luồng). |
Khá (Thường 4 nhân / 8 luồng). |
|
Sẵn sàng cho Tương lai |
Tốt nhất (10/10). |
Khá (7/10). |
Tốt (8/10). |
|
Giá trị tổng thể |
"Không thỏa hiệp, hiệu năng đỉnh cao". |
"Hiệu năng tốt nhưng giới hạn đa nhiệm". |
"Đa nhiệm tốt nhưng hiệu năng CPU yếu hơn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn 16GB RAM thay vì 8GB?
2. 16GB RAM kênh đôi có lợi ích gì?
3. Máy này có thể làm đồ họa và lập trình được không?
| CPU | AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng) |
| Memory | 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi) |
| Hard Disk | 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2 |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB Type-C® (5Gbps, chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu) - 2 x USB Type-A (5Gbps) - 1 x HDMI 1.4b - 1 x Kết hợp tai nghe/microphone - 1 x Cổng nguồn (AC Smart Pin) |
| Wireless | Wi-Fi 6 (Realtek, 2x2), Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3-cell, 41 Wh |
| Weight | 1.59 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5-125U (1.30GHz up to 4.30GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U 1,3 GHz (bộ nhớ đệm 12MB, lên đến 4,6 GHz, 10 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (8 GB onboard + 1 khe 8 GB), cho phép nâng cấp tối đa 40 GB.
HDD: SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Được chứng nhận bởi TÜV Rheinland, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel Core i7-13620H 2.4GHz up to 4.9GHz, 24MB
Memory: 16GB (8GB DDR4 Onboard + 8GB DDR4 Sodimm)
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (tốc độ tối đa 4.3 GHz, 16 MB L3 cache, 6 nhân, 12 luồng)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MT/s (2 x 8 GB, kênh đôi)
HDD: 512 GB SSD PCIe® NVMe™ M.2
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch, Độ phân giải: Full HD (1920 x 1080), Tính năng: Chống lóa, độ sáng 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg