HP 564 Yellow Ink Cartridge (CB320WA) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP 15-fd0234TU (9Q969PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Thanh Lịch Của Bạn
HP 15-fd0234TU là một trạm làm việc di động mạnh mẽ, được thiết kế cho những người dùng đòi hỏi hiệu năng không thỏa hiệp và một phong cách tinh tế. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa CPU 10 nhân, 16GB RAM kênh đôi và thiết kế màu Vàng sang trọng, đây là cỗ máy sẵn sàng chinh phục mọi tác vụ.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Thiết Kế Cho Năng Suất & Phong Cách
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.59 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Vàng (Gold) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thanh Lịch & Hiệu Quả
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Thanh Lịch" Này?
★★★★★ Chị Lan - Quản lý Thương hiệu
"Tôi cần một chiếc máy không chỉ mạnh mà còn phải đẹp để mang đi gặp khách hàng. Chiếc HP 15 màu Vàng này là một tuyên ngôn phong cách thực sự. Về hiệu năng, 16GB RAM và chip Core i5 10 nhân xử lý mọi file thuyết trình, bảng tính và phần mềm của tôi một cách nhẹ nhàng. Một sự kết hợp hoàn hảo giữa vẻ đẹp và sức mạnh."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & Power User
"Đây là cấu hình không thể hoàn hảo hơn cho công việc. 16GB RAM là yếu tố quyết định. Mình có thể chạy Docker, nhiều tab Chrome, VS Code và máy ảo cùng lúc mà máy vẫn mượt như lụa. CPU 10 nhân xử lý các tác vụ biên dịch và phân tích rất nhanh. Một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Em làm việc với bộ Adobe (Photoshop, Premiere Pro, Illustrator) và 8GB RAM trước đây luôn là không đủ. Với 16GB RAM và card Iris Xe, em có thể chỉnh sửa video Full HD và các file thiết kế nặng một cách trơn tru. Màn hình lớn 15.6 inch và màu Vàng này thực sự rất sang trọng, giúp em có thêm cảm hứng sáng tạo."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Việc Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP 15 (9Q969PA) |
Phiên bản 8GB RAM |
Đối thủ (CPU 4 nhân, 16GB RAM) |
|---|---|---|---|
|
Đa nhiệm & Tác vụ nặng |
Tốt nhất (16GB). |
Khá (8GB). Sẽ giới hạn với tác vụ nặng. |
Tốt nhất (16GB). |
|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (10 nhân / 12 luồng). |
Tốt nhất (10 nhân). |
Khá (Thường 4 nhân / 8 luồng). |
|
Phong cách & Thiết kế |
Tốt nhất (Màu Vàng sang trọng). |
Tốt nhất (Màu Vàng). |
Cơ bản (Thường màu Bạc/Đen). |
|
Giá trị tổng thể |
"Thanh lịch & Hiệu năng đỉnh cao". |
"Hiệu năng tốt nhưng giới hạn đa nhiệm". |
"Đa nhiệm tốt nhưng công nghệ CPU cũ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn 16GB RAM thay vì 8GB?
2. Lợi ích của card đồ họa Intel Iris Xe là gì?
3. CPU Core i5 10 nhân có thực sự cần thiết không?
| CPU | Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB) |
| Memory | 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | USB Type-C Jack tai nghe 3.5 mm HDMI2 x USB 3.2 |
| Wireless | Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
| Weight | 1.59 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Vàng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: Full HD (1920x1080). Tần số quét 75Hz
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 (Up to 16GB, Free 1 Slot)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe (Up to two drives, 1x 2.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) TN 250nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.6 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14.0 inch FHD (1920x1080) Non-Touch, AG, IPS, 250 nits
Weight: 1.35Kg
CPU: Intel Core i9-13900 (36M Cache, up to 5.50GHz, 24C/32T)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4400MHz (nâng cấp ram RAKH0019)
HDD: 256GB SSD + 1TB HDD 3.5" sata
VGA: Nvidia T1000 4GB (x 4mDP to DP adapter)
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (10 nhân (2P-core + 8E-core)/ 12 luồng, 12MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg