HP 11 Cyan WW Printhead (C4811A) EL

Túi đựng laptop
HP 240 G8 (604K1PA): Cỗ Máy Bền Bỉ, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP 240 G8 là sự lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên và nhân viên văn phòng cần một chiếc laptop đáng tin cậy, hiệu quả cho các tác vụ hàng ngày. Với thiết kế bền bỉ, ổ cứng SSD tốc độ cao và đặc biệt là khả năng nâng cấp RAM dễ dàng, đây là một khoản đầu tư thông minh cho công việc của bạn.
1. Nền Tảng Vững Chắc, Nâng Cấp Dễ Dàng
2. Tốc Độ Vượt Trội Từ Ổ Cứng SSD
3. Kết Nối Toàn Diện Cho Mọi Nhu Cầu
4. Thiết Kế Bền Bỉ, Sẵn Sàng Di Chuyển
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Pentium® Silver N5030 (up to 3.10GHz, 4 Cores) |
RAM |
4GB DDR4 3200MHz (2 khe, có thể nâng cấp lên 16GB) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" HD (1366x768), Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 5 (802.11ac) + Bluetooth 5.0 |
Cổng kết nối |
1x RJ-45 (LAN), 1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.5 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 10 Home SL (Có thể nâng cấp lên Windows 11) |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Thông Thái
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Bền Bỉ" Này?
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên
"Em cần một chiếc máy giá hợp lý, bền và chạy nhanh cho việc học. Ổ cứng SSD giúp máy khởi động và mở Word, Chrome rất nhanh. Quan trọng nhất là máy có 2 khe RAM, em dự định hè sẽ nâng cấp lên 8GB. Một lựa chọn quá kinh tế và thông minh cho sinh viên."
★★★★★ Chị Lan - Nhân viên Kế toán
"Công việc của tôi chủ yếu dùng phần mềm kế toán và Excel. Máy xử lý rất mượt mà. Điểm tôi thích nhất là máy có cổng mạng LAN, kết nối ở văn phòng rất ổn định, không bao giờ lo rớt mạng. Một chiếc máy đáng tin cậy cho công việc."
★★★★★ Anh Minh - Phụ huynh mua máy cho con học cấp 2
"Tôi mua máy này cho con học online và làm bài tập. Cấu hình vừa đủ, không quá mạnh để chơi game nên tôi rất yên tâm. Máy chạy ổn định, bền bỉ, đúng như những gì tôi cần. Một sự đầu tư hợp lý cho việc học của con."
2. So Sánh: Lựa Chọn Đầu Tư Thông Minh
Tiêu chí |
HP 240 G8 (604K1PA) |
Đối thủ (Cùng giá, RAM hàn chết) |
Đối thủ (Cùng giá, ổ cứng HDD) |
---|---|---|---|
Tốc độ Khởi động & Mở ứng dụng |
Tốt nhất (SSD NVMe). |
Tốt nhất (SSD). |
Cơ bản (Rất chậm). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (2 khe, rất dễ dàng). |
Không thể (RAM hàn chết). |
Tốt. |
Kết nối Internet Ổn định |
Tốt nhất (Có cổng LAN). |
Khá (Chỉ Wi-Fi). |
Tốt nhất (Có cổng LAN). |
Giá trị Lâu dài |
Tốt nhất (Linh hoạt, có thể nâng cấp). |
Hạn chế (Không thể nâng cấp). |
Thấp (Cần nâng cấp ổ cứng). |
Giá trị tổng thể |
"Đầu tư thông minh, sẵn sàng cho tương lai". |
"Khó nâng cấp, mau lỗi thời". |
"Trải nghiệm chậm, cần tốn thêm chi phí". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Pentium N5030 có đủ dùng không?
2. Tại sao nên chọn máy này thay vì máy khác có sẵn 8GB RAM?
3. Lợi ích của cổng mạng LAN (RJ-45) là gì?
CPU | Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz) |
Memory | 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM) |
Hard Disk | 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel UHD Graphics |
Display | 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit |
Other | HP TrueVision HD 720p Camera, USB 3.2 Gen 1 Ports, USB 3.2 Gen 1 Type C Port (Data Only), HDMI 1.4b, RJ-45/Ethernet Port, Headphone/ Microphone Combo Jack, Multi Format Digital Media Reader (Supports SD, SDHC, and SDXC), Firmware TPM 2.0 |
Wireless | 11ac, 2x2 + BT5.0 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,50 Kg |
SoftWare | Windows 10 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Pentium® Silver N5030 Processor (1.10 GHz, 4M Cache, Up to 3.10 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg