SSD Kingmax 2.5 inch 480GB SMV32 _618S

CPU | Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO |
Memory | 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC |
VGA | NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp) |
Display | 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10 |
Driver | None |
Other | 1 x Thunderbolt™ 4 (USB-C, 40Gbps, Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) - 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-C® (10Gbps, Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge) - 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A (10Gbps, 1 cổng hỗ trợ HP Sleep and Charge) - 1 x HDMI 2.1 - 1 x jack âm thanh 3.5mm (Headphone/Microphone combo) |
Wireless | Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
Battery | 6-cell Li-ion Polymer, dung lượng 71 Wh |
Weight | 1.6 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i7-10700 bộ nhớ đệm 16M, tối đa 4,80 GHz
Memory: 8GB (2 x 4GB) DDR4 2666MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® UHD Graphics 630
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare, 120Hz, 45% NTSC, Free-Sync, DC dimmer
Weight: 2.4 Kg
CPU: 13th Gen Intel Core i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 2.1 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe® NVMe®
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1,66 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9-185H (3.9 GHz - 5.1 GHz, 24MB, 16 nhân, 22 luồng), Intel EVO
Memory: 32GB LPDDR5x 7467MHz (onboard, Dual Channel, hỗ trợ tối đa 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe PCIe® Gen 4.0 x4 TLC
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 + Intel® Arc™ Graphics (tích hợp)
Display: 14 inch OLED, độ phân giải 3K (2880 x 1800), tần số quét 120Hz, độ sáng SDR 400 nits / HDR 500 nits, độ phủ màu 100% DCI-P3, hỗ trợ Low Blue Light, IMAX Enhanced, Flicker-free, tỷ lệ 16:10
Weight: 1.6 kg