CÁP UTP CAT 5 - 15M PULIHUA (PLH15) 418HP
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP Pavilion x360 14-ek2024TU (9Z2V6PA): Cỗ Máy Linh Hoạt Hiện Đại Của Bạn
Không chỉ linh hoạt, HP Pavilion x360 14 phiên bản mới là một cỗ máy hiệu năng thực thụ. Với bản lề xoay gập 360 độ, sức mạnh đa nhiệm từ 16GB RAM và bộ xử lý Intel Core 5 thế hệ mới, đây là thiết bị tất-cả-trong-một hoàn hảo cho những người dùng đòi hỏi cao nhất.
1. Sức Mạnh Của Tương Lai - Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Xoay Gập 360° - Sáng Tạo Không Giới Hạn
3. Trải Nghiệm Cao Cấp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 5 120U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS, Cảm ứng đa điểm, Viền mỏng, 300 nits |
|
Phụ kiện |
Bút cảm ứng HP đi kèm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
43Wh |
|
Trọng lượng |
1.51 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Đa Nhiệm & Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Linh Hoạt" Này?
★★★★★ Thảo Nhi - Chuyên viên Marketing & Sáng tạo
"Đây là chiếc laptop mình tìm kiếm. 16GB RAM thực sự là một cuộc cách mạng. Mình có thể mở file Photoshop nặng, hàng chục tab Chrome tìm ý tưởng và ứng dụng chat cùng lúc mà máy vẫn mượt mà. Sau đó, mình lật màn hình thành máy tính bảng để phác thảo nhanh ý tưởng cho khách hàng. Một cỗ máy tất-cả-trong-một thực thụ."
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên Web
"Con chip Intel Core 5 mới rất nhanh, và với 16GB RAM, mọi thứ đều trơn tru, không hề có độ trễ khi mình chạy VS Code và nhiều tab Chrome để test. Khi cần trình bày cho khách hàng, mình chỉ cần gập máy lại ở chế độ lều, rất chuyên nghiệp và tiện lợi. Wi-Fi 6E cũng giúp tải các thư viện nhanh hơn hẳn."
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên Cao học
"Nghiên cứu đòi hỏi mình phải xử lý bộ dữ liệu lớn và mở hàng chục file PDF tham khảo cùng lúc. 16GB RAM trên chiếc máy này xử lý ngon lành, không hề bị treo. Mình rất thích dùng bút để ghi chú trực tiếp lên các bài báo khoa học ở chế độ máy tính bảng. Một công cụ học tập và nghiên cứu quá mạnh mẽ."
2. So Sánh: Sức Mạnh Đa Nhiệm Vượt Trội
|
Tiêu chí |
HP Pavilion x360 (16GB RAM) |
Phiên bản 8GB RAM |
Laptop Truyền Thống (16GB RAM, Không cảm ứng) |
|---|---|---|---|
|
Đa nhiệm Nặng |
Tốt nhất (10/10). 16GB RAM xử lý mọi thứ. |
Khá (7/10). Có thể bị giật lag khi mở nhiều ứng dụng nặng. |
Tốt nhất (10/10). |
|
Linh hoạt & Sáng tạo |
Tốt nhất (10/10). Xoay gập 360°, có bút. |
Tốt nhất (10/10). |
Kém (4/10). Không có cảm ứng hay xoay gập. |
|
Kết nối Hiện đại |
Tốt nhất (10/10). Wi-Fi 6E. |
Tốt nhất (10/10). |
Tốt (8/10). Thường chỉ có Wi-Fi 6. |
|
Giá trị tổng thể |
"Cân bằng hoàn hảo". Mạnh mẽ, linh hoạt, không thỏa hiệp. |
"Linh hoạt nhưng giới hạn đa nhiệm". |
"Mạnh mẽ nhưng thiếu linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. "Intel Core 5" có khác gì so với "Core i5" trước đây không?
2. 16GB RAM có thực sự cần thiết không?
3. Máy có thể chơi game được không?
| CPU | Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
| Memory | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút) |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT |
| Battery | 3-cell, 43 Wh Li-ion |
| Weight | 1.51 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Vàng |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-11400H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 1TB SSD PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080) IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,20 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 64GB Ram)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz IPS-Level 45% NTSC
Weight: 2,20 Kg
CPU: Intel Core 7 150U 1.7GHz
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 5200
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 16.0Inch FHD+ WVA 250nits 16:10
Weight: 1.87 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel® Core™ i9-14900HX (2.20GHz up to 5.80GHz, 36MB Cache)
Memory: 32GB (16x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2 slot)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6, ROG Boost: 2225MHz* at 140W (2175MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) AI TOPs: 321 TOPs
Display: 16" QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), IPS, sRGB 100%, 240Hz, 3ms, 500nits, 100% DCI-P3, G-Sync, ROG Nebula Display
Weight: 2.5 kg
CPU: Intel® Core i3-1315U, 6C (2P + 4E) / 8T, P-core 1.2 / 4.5GHz, E-core 0.9 / 3.3GHz, 10MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg