Cáp Loa Nối Dài 1 to 2 (15cm) Unitek (Y-C 901)
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP ProBook 450 G10 (873D1PA): Cỗ Máy Đa Nhiệm Tối Thượng, Sẵn Sàng Làm Việc
HP ProBook 450 G10 (873D1PA) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm vượt trội ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn tối thượng cho người dùng chuyên nghiệp cần một cỗ máy mạnh mẽ, toàn diện và sẵn sàng cho tương lai.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
3. Không Gian Làm Việc Bền Bỉ Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1335U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics (Nâng cấp RAM để kích hoạt Iris® Xe) |
|
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
|
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
|
Trọng lượng |
1.79 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Đa Nhiệm
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Đa Nhiệm Tối Thượng" Này?
★★★★★ Chị Linh - Quản lý Dự án & Marketing
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy CRM, Canva, các công cụ quảng cáo và hàng chục tab Chrome cùng lúc. 16GB RAM trên chiếc máy này là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, tôi không còn thấy máy chậm đi dù mở bao nhiêu ứng dụng. Kết nối Wi-Fi 6E cũng giúp các cuộc gọi video luôn ổn định. Một cỗ máy sẵn sàng cho mọi áp lực công việc."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc của tôi. 16GB RAM có sẵn là một yêu cầu bắt buộc, tôi có thể chạy Docker, VS Code và máy ảo cùng lúc mà không hề giật lag. CPU Core i5 10 nhân xử lý các tác vụ biên dịch code rất nhanh. Một lựa chọn không cần suy nghĩ."
★★★★★ Nam Anh - Power User
"Tôi cần một chiếc máy mạnh mẽ ngay từ đầu mà không cần phải lo lắng về việc nâng cấp. Chiếc ProBook này đáp ứng tất cả. Hiệu năng đa nhiệm vượt trội, kết nối Wi-Fi 6E cho tương lai, và pin 51Wh cho cả ngày dài. Một sự đầu tư xứng đáng."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Cần Nâng Cấp
|
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (873D1PA) |
Đối thủ (Core i7, 8GB RAM, 512GB SSD) |
Đối thủ (Core i5 13th Gen, 16GB RAM, kết nối tiêu chuẩn) |
|---|---|---|---|
|
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Cơ bản (Cần nâng cấp RAM). |
Tốt nhất (16GB RAM). |
|
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
|
Giá trị tổng thể |
"Sẵn sàng làm việc ngay lập tức, không có điểm yếu". |
"Đa nhiệm yếu hơn, cần tốn thêm chi phí nâng cấp". |
"Thiếu kết nối tương lai". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
2. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
3. Làm thế nào để có đồ họa Intel Iris Xe trên máy này?
| CPU | Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB) |
| Memory | 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) |
| Hard Disk | 512 GB SSD NVMe PCIe |
| VGA | Intel UHD Graphics |
| Display | 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | Jack tai nghe 3.5 mm 2 x USB Type-A LAN (RJ45) 2 x USB Type-C (hỗ trợ USB Power Delivery, DisplayPort 2.1) |
| Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + BT 5.3 |
| Battery | 3-cell, 51 Wh |
| Weight | 1.79 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch LED Backlit HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel with 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ i9 _ 14900HX Processor (2.20 GHz, 36M Cache, Up to 5.80 GHz, 24 Cores 32 Threads)
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 02, Max 96GB Ram)
HDD: 2TB SSD PCIE G4X4 (2x M.2 SSD slot NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 LapTop GPU 16GB GDDR6 Up to 2040MHz Boost Clock 175W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost - Max 240W CPU-GPU Power with MSI OverBoost Technology
Display: 16 inch 16:10 QHD+ (2560 x 1600) 240Hz 100% DCI-P3 IPS-Level Panel
Weight: 2,70 Kg
CPU: Intel Core i3-1315U (1.20GHz up to 4.50GHz, 10MB Cache)
Memory: 8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Iris XE Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg
CPU: Intel Core i5 Raptor Lake - 1335U (up to 4.6 GHz, 12MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6 inch inch FHD (1920 x 1080), 60 Hz, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.79 kg