AC Adapter ASUS 19V -4.74A -90W (ADP-DB) | Dùng Cho Các Dòng K Seri, P Seri, A Seri, N Seri, U Seri, S Seri

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 (82XM00EJVN): Ryzen 5 7430U, 16GB RAM, 512GB SSD, 15.6" FHD IPS 300 nits, Sạc USB-C, bảo hành 24 tháng
Laptop Sinh viên - Văn phòng Toàn diện: RAM 16GB, Màn hình lớn 300 nits, Sạc Power Delivery, Wi-Fi 6
Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 (82XM00EJVN) là mẫu laptop toàn diện, lý tưởng cho học sinh, sinh viên và người dùng văn phòng, nổi bật với cấu hình mạnh mẽ và các tính năng hiện đại. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5 7430U thế hệ mới, dung lượng RAM lớn 16GB, ổ cứng SSD 512GB tốc độ cao và màn hình 15.6 inch FHD IPS 300 nits sáng đẹp. Đặc biệt, máy hỗ trợ sạc qua cổng USB-C tiện lợi và có thời gian bảo hành lên đến 24 tháng.
Hiệu năng Mạnh mẽ, Đa nhiệm Mượt mà với 16GB RAM
Màn hình 15.6 inch FHD IPS Sắc nét, Sáng hơn
Thiết kế Mỏng nhẹ, Hiện đại với Cổng sạc USB-C
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7430U (6C/12T, up to 4.3GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz Onboard (Không nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 300 nits, Anti-glare |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
47Wh |
Trọng lượng |
1.62kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng cơ bản cần một chiếc laptop màn hình lớn, đa nhiệm tốt, có các tính năng hiện đại và đáng tin cậy.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không, 16GB RAM của máy được hàn trên bo mạch chủ (soldered) và không thể nâng cấp.
3. Cổng USB-C trên máy có gì đặc biệt?
Cổng USB-C này rất đa năng, không chỉ truyền dữ liệu mà còn có thể dùng để sạc cho laptop (Power Delivery) và xuất hình ảnh ra màn hình ngoài (DisplayPort), rất tiện lợi.
4. Màn hình 300 nits có tốt hơn 250 nits không?
Có, màn hình 300 nits sáng hơn đáng kể, giúp bạn nhìn rõ hơn khi sử dụng máy ở những nơi có ánh sáng mạnh như gần cửa sổ hay ngoài trời.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 15ABR8 (82XM00EJVN) |
Acer Aspire 5 A515 (Cấu hình tham khảo) |
HP Pavilion 15 (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 7430U (6 nhân / 12 luồng) |
AMD Ryzen 5 7530U (6 nhân / 12 luồng) |
AMD Ryzen 5 7530U (6 nhân / 12 luồng) |
RAM |
16GB DDR4 (Hàn chết) |
8GB DDR4 (Nâng cấp được) |
8GB DDR4 (Nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 4.0 |
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD IPS, 250 nits |
15.6" FHD IPS, 250 nits |
Tính năng đặc biệt |
USB-C hỗ trợ sạc Power Delivery |
USB-C (Thường chỉ data) |
USB-C (Có thể có Power Delivery) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 6 |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá:
CPU | AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 16GB soldered memory, not upgradable |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | AMD Radeon™ Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 47Wh |
Weight | 1.62 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600U Processor (2.3GHz, 8MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 60Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i9-13900HX (36 MB cache, 24 cores, 32 threads, up to 5.40 GHz Turbo)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 1TB SSD M.2 PCIe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) 165Hz, 3ms, sRGB-100%, ComfortViewPlus, NVIDIA G-SYNC+DDS Display
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7430U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 16GB soldered memory, not upgradable
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 kg