Keyboard Acer Travelmate 290

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP10 (83HV001MVN): Ryzen 7 8845HS, RAM 32GB, 512GB SSD, màn 14" WUXGA OLED, Nâng cấp RAM & SSD, Siêu nhẹ 1.39kg, Độ bền quân đội, bảo hành 24 tháng
Ultrabook AI hiệu năng đỉnh cao – Nâng cấp RAM & 2 khe SSD, Đồ họa RDNA 3 mạnh mẽ, Màn hình OLED chuyên nghiệp, Độ bền chuẩn quân đội
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP10 (83HV001MVN) là mẫu ultrabook AI thế hệ mới, mang đến sự kết hợp đột phá giữa hiệu năng đỉnh cao, khả năng nâng cấp và độ bền bỉ. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 7 8845HS mạnh mẽ, dung lượng RAM cực lớn 32GB DDR5 (nâng cấp được), đồ họa Radeon 780M RDNA 3, màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3, và đặc biệt là độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho lập trình viên, người dùng sáng tạo và chuyên gia cần một cỗ máy toàn diện, bền bỉ và có thể sử dụng lâu dài.
RAM 32GB & Khả Năng Nâng Cấp Vượt Trội
Hiệu năng đỉnh cao với Ryzen 7 HS-Series và đồ họa Radeon 780M
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Độ bền chuẩn quân đội, Bảo mật thông minh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 8845HS (8C/16T, up to 5.1GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (2x16GB, 2 khe, Nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 (2 khe cắm SSD) |
Đồ họa |
AMD Radeon 780M Graphics (RDNA 3) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop hiệu năng đỉnh cao, đa nhiệm cực tốt, bền bỉ và có khả năng nâng cấp mạnh mẽ để sử dụng lâu dài.
2. RAM và SSD của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là ưu điểm lớn nhất của máy. Máy có 2 khe cắm RAM SO-DIMM và 2 khe cắm SSD M.2, cho phép bạn nâng cấp cả hai thành phần này một cách dễ dàng.
3. Đồ họa Radeon 780M mạnh đến đâu?
Radeon 780M là một trong những iGPU mạnh nhất hiện nay, có thể so sánh với các card đồ họa rời cấp thấp như GTX 1650 Max-Q, đủ sức chơi mượt nhiều tựa game eSports và xử lý tốt các tác vụ đồ họa.
4. Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H có ý nghĩa gì?
Điều này có nghĩa là máy đã vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt về độ bền trong các điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao/thấp, độ ẩm, va đập và rung lắc, đảm bảo máy có thể hoạt động ổn định và bền bỉ hơn trong quá trình sử dụng hàng ngày.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AHP10 (83HV001MVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 8845HS |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, Nâng cấp được) |
16GB/32GB LPDDR5x (Hàn chết) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 (2 khe cắm) |
1TB SSD PCIe 4.0 (1 khe cắm) |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 (1 khe cắm) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
Đồ họa |
AMD Radeon 780M (RDNA 3) |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
Khả năng nâng cấp |
RAM + 2 khe SSD |
Chỉ SSD |
Chỉ SSD |
Độ bền |
Chuẩn quân đội MIL-STD-810H |
Chuẩn quân đội MIL-STD-810H |
Tiêu chuẩn |
Trọng lượng |
1.39kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS |
Memory | 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots |
VGA | Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Other | SD Card Reader, Speakers with Dolby Audio™, Camera HD 720p with Privacy Shutter, 2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (Support Data Transfer, Power Delivery and DisplayPort™ 1.2), 1x HDMI® 1.4, 1x Headphone / Microphone Combo Jack (3.5mm), Firmware TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader, MIL-STD-810H Military Test Passed |
Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 1.39 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) | Integrated AMD Ryzen™ AI, up to 16 TOPS
Memory: 32GB (2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®, 2 slots
VGA: Integrated AMD Radeon™ 780M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 Kg