Mực In HP 56X High Yield Black Original LaserJet Toner Cartridge CF256X for M436 Series 618EL

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10R (83J0006CVN): Core 5 120H, 32GB RAM Nâng cấp, 1TB SSD, Màn hình OLED 100% DCI-P3, Siêu nhẹ 1.39kg
Ultrabook Hiệu năng cao – Màn hình OLED Đỉnh cao, RAM 32GB Nâng cấp, Cấu hình Tương lai
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10R (83J0006CVN) định nghĩa lại khái niệm của một chiếc Ultrabook mỏng nhẹ, mang đến sức mạnh xử lý vượt trội và khả năng nâng cấp không tưởng. Máy sở hữu màn hình 14 inch OLED 100% DCI-P3 chuẩn điện ảnh, vi xử lý hiệu năng cao Intel Core 5 120H, dung lượng RAM 32GB DDR5 có thể nâng cấp, ổ cứng 1TB SSD PCIe 4.0 và kết nối Wi-Fi 7 mới nhất.
Màn hình OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm Thị giác Đỉnh cao
Đây là điểm nhấn đắt giá nhất, mang lại chất lượng hiển thị chuẩn studio chuyên nghiệp:
RAM 32GB Nâng cấp được – Điều Không tưởng trên Ultrabook
Đây là ưu điểm độc nhất và vượt trội nhất của IdeaPad Slim 5 so với mọi đối thủ:
Hiệu năng Thế hệ mới và Kết nối Tương lai
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 120H (8C/12T, up to 4.8GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB (2x 16GB) DDR5 5600MHz SO-DIMM (Có thể nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, HDR True Black 500 |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 1 (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, MicroSD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
Pin |
57Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quố |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, nhà sáng tạo nội dung, người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop siêu di động nhưng có hiệu năng xử lý đỉnh cao, màn hình chuẩn màu và đặc biệt là khả năng nâng cấp RAM để sử dụng lâu dài.
2. Khả năng nâng cấp RAM trên máy này có gì đặc biệt?
Đây là tính năng cực kỳ hiếm trên ultrabook. Thay vì hàn chết RAM lên bo mạch, máy sử dụng 2 khe cắm rời, cho phép bạn dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp lên tối đa 64GB, điều mà hầu hết các laptop mỏng nhẹ khác không thể làm được.
3. Đồ họa tích hợp Intel Arc có chơi game được không?
Có. Đồ họa Intel Arc thế hệ mới mạnh hơn đáng kể so với Iris Xe, có thể chơi tốt các game eSports phổ biến như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant, CS:GO ở mức cài đặt phù hợp.
4. Lợi ích của Wi-Fi 7 là gì?
Wi-Fi 7 là chuẩn Wi-Fi mới nhất, cung cấp tốc độ nhanh hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng hoạt động ổn định hơn trong môi trường có nhiều thiết bị. Đây là một trang bị "đi trước thời đại", đảm bảo máy của bạn tương thích tốt nhất với các công nghệ mạng trong tương lai.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14IRH10R |
Laptop Sáng tạo (IdeaPad 5 Pro 16ARH7 - dGPU) |
Laptop OLED Đối thủ (Asus Zenbook 14 OLED) |
MacBook Air M3 (13-inch) |
Laptop Doanh nhân (ThinkPad T14 Gen 5) |
---|---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Ultrabook Nâng cấp Tối đa |
Cân bằng Sáng tạo & Gaming |
Trải nghiệm Thị giác Đỉnh cao |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Độ bền & Tin cậy Doanh nghiệp |
Khả năng Nâng cấp RAM |
XUẤT SẮC (2 khe rời, lên đến 64GB) |
Không thể (Hàn chết) |
Không thể (Hàn chết) |
Không thể (Hàn chết) |
Tốt (2 khe rời) |
Màn hình |
14" OLED, 100% DCI-P3 (Sống động & Chuẩn màu) |
16" 2.5K IPS, 120Hz (Lớn hơn, mượt hơn) |
14" OLED, 100% DCI-P3 (Tương đương) |
13.6" Liquid Retina (Rất tốt, cân bằng) |
14" IPS (Tiêu chuẩn, không nổi bật) |
Hiệu năng (CPU & GPU) |
Core 5 120H & Intel Arc (iGPU mạnh) |
Ryzen 5 HS & NVIDIA RTX 3050 (GPU vượt trội) |
Core Ultra 5 (Tương đương) |
Apple M3 (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Core Ultra 7 U-Series (Tối ưu cho pin) |
Thiết kế & Trọng lượng |
Nhôm, ~1.39kg (Rất nhẹ) |
Nhôm, Nặng hơn (~1.9kg) |
Nhôm, ~1.3kg (Nhẹ hơn một chút) |
Nhôm, Siêu nhẹ (~1.24kg) |
Bền bỉ, ~1.35kg (Rất nhẹ) |
Bàn phím & Build |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
Tốt |
XUẤT SẮC (Tiêu chuẩn ngành) |
Thời lượng Pin |
Tốt |
Tốt |
Rất Tốt |
Xuất sắc nhất |
Tốt |
Đối tượng sử dụng |
Lập trình viên, Người dùng chuyên nghiệp cần sự linh hoạt |
Người làm sáng tạo, game thủ không chuyên |
Người yêu thích giải trí, media |
Người dùng trong hệ sinh thái Apple, ưu tiên di động |
Doanh nhân, Người gõ phím nhiều |
Điểm yếu |
Đồ họa tích hợp dù mạnh vẫn thua card rời |
Nặng hơn, RAM hàn chết |
RAM hàn chết, Nguy cơ burn-in |
Giá cao, RAM/SSD cơ bản thấp, ít cổng |
Màn hình và hiệu năng cơ bản không bằng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x microSD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 65W USB-C® Slim (Wall-mount) |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500 Processor (2.5 GHz, up to 4.8 GHz w/Boost, 24 MB cache, 14 core, 65W).
Memory: 8GB DDR5 4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe M.2
VGA: Intel UHD Graphics 770
Weight: 6.15 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7-155U (1.70GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB M.2 2280 PCIe® NVMe® Opal 2.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 13.3inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.17 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg