Gaming Keyboard Logitech G512 RGB Mechanical _318D

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000QVN): Ryzen 7 7735HS, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, màn 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp cao cấp – Hiệu năng khủng, màn hình WUXGA 16:10, RAM 16GB, SSD 1TB PCIe 4.0, Wi-Fi 6E, thiết kế siêu nhẹ, kết nối doanh nghiệp
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000QVN) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, kỹ sư, chuyên gia, sinh viên công nghệ cần laptop mỏng nhẹ 14 inch, hiệu năng Ryzen 7, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 dung lượng 1TB, màn hình 16:10 sắc nét, chuẩn bảo mật doanh nghiệp, kết nối đa dạng và bảo hành chính hãng Lenovo 24 tháng. Máy trang bị CPU AMD Ryzen 7 7735HS (8 nhân, 16 luồng, tối đa 4.75GHz), RAM 16GB DDR5-4800 (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 1TB, đồ họa AMD Radeon 680M, màn hình WUXGA IPS 300 nits, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.38kg, cài sẵn Windows 11 Home SL.
Hiệu năng mạnh mẽ: Ryzen 7 7735HS, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0
Màn hình 14" WUXGA 16:10 – Không gian rộng, hình ảnh sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp hiện đại – Đa dạng, tốc độ cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735HS (3.2GHz up to 4.75GHz, 8C/16T, 20MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 khe, tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 16:10, chống lóa, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 2, 1 x USB-C USB4, HDMI 2.1, LAN, SD card, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
45Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Đỗ Trung Nghĩa – Trưởng phòng kỹ thuật:
“Cấu hình Ryzen 7, RAM 16GB, SSD 1TB cho hiệu năng công việc cực mạnh, máy mỏng nhẹ, nhiều cổng kết nối, màn hình rộng dễ thao tác.”
Nguyễn Thảo – Kỹ sư phần mềm:
“Lưu trữ 1TB thoải mái, hiệu năng mạnh, chạy nhiều máy ảo mượt, Wi-Fi 6E rất ổn định, pin đủ dùng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000QVN) phù hợp với ai?
Rất phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ sư, lập trình viên, designer, sinh viên công nghệ cần laptop mạnh, mỏng nhẹ, dung lượng lớn, kết nối đầy đủ.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 40GB (1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có cổng USB-C USB4, HDMI 2.1, LAN, SD card, Wi-Fi 6E không?
Đầy đủ cổng kết nối hiện đại bậc nhất cho doanh nghiệp và công việc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000QVN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 7 7735HS |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS (1920x1200), 16:10 |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C USB4, HDMI 2.1, LAN, SD |
USB-C, HDMI, LAN, SD |
USB-C, HDMI, LAN, SD |
USB-C, HDMI, LAN, SD |
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Wi-Fi 6, BT 5.2 |
Wi-Fi 6, BT 5.2 |
Wi-Fi 6, BT 5.2 |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.49kg |
1.38kg |
1.25kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G7 ARP (21MV000QVN) nổi bật với CPU Ryzen 7 7735HS mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 dung lượng 1TB, màn hình WUXGA 16:10 sắc nét, chuẩn doanh nghiệp, nhiều cổng kết nối hiện đại (USB4, HDMI 2.1, LAN, SD card), Wi-Fi 6E, trọng lượng chỉ 1.38kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ sư, lập trình viên, designer hoặc sinh viên công nghệ cần laptop đa nhiệm mạnh, lưu trữ lớn, bảo mật tốt và sẵn sàng cho mọi tác vụ chuyên nghiệp.
CPU | AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 45Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 6400MHz Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,30 Kg
CPU: 10 Core CPU | 10 Core GPU
Memory: 24GB
HDD: SSD 1TB
VGA: Apple GPU
Display: 3024x1964 pixels, 254 pixels Liquid Retina XDR
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735HS (8C / 16T, 3.2 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg