Loại Fan hình mèo Kity
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007RVN): Core 5 210H, 16GB DDR5, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Intel Core 5 Gen 14, RAM DDR5, màn hình rộng 16:10, đa cổng hiện đại, bảo mật tốt, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007RVN) là mẫu laptop doanh nghiệp thế hệ mới với vi xử lý Intel Core 5 210H (8 nhân 12 luồng, Turbo 4.8GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB), màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS chống chói, tỉ lệ 16:10, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.36kg. Máy được trang bị cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, bảo mật vân tay (tùy model), phù hợp cho doanh nghiệp, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, gọn nhẹ, đa nhiệm, nhiều cổng và bảo hành chính hãng 24 tháng Lenovo.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm vượt trội, dễ nâng cấp
Đa cổng kết nối hiện đại, Wi-Fi 6E, bảo mật, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, P-core 2.2–4.8GHz, E-core 1.6–3.6GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
|
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 60Hz |
|
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
45Wh (sạc nhanh 65W USB-C) |
|
Trọng lượng |
1.36kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Huy – Quản lý IT:
“ThinkBook 14 G8 IRL trang bị Core 5 Gen 14, RAM 16GB, màn 16:10 rộng rãi, nhiều cổng hiện đại, rất phù hợp cho văn phòng.”
Lê Thị Mai – Nhân viên kế toán:
“Máy nhẹ, màn hình rõ nét, Wi-Fi 6E nhanh, pin ổn, Thunderbolt 4 tiện dụng, bảo hành Lenovo 2 năm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007RVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, nhỏ gọn, đa cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5 (1 khe), SSD PCIe dễ thay/thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tuỳ model), camera FHD, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bâng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007RVN) |
Dell Inspiron 14 5445 (Core 5 120U) |
HP ProBook 440 G10 (Core 5 120U) |
Asus ExpertBook B1 B1402 (Core 5 120U) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.0–4.8GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.0–4.8GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.0–4.8GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
SSD PCIe (nâng cấp được, mặc định 512GB) |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 16:9, 250 nits |
|
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
|
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
45Wh, sạc nhanh USB-C 65W |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
|
Trọng lượng |
1.36kg |
1.45kg |
1.38kg |
1.45kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
| CPU | Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
| VGA | Integrated Intel® Graphics |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On USB Type-C 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 65W USB-C® (3-pin) Integrated 45Wh |
| Weight | 1.36 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Narrow Bezel Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 Aspect Ratio IPS- Level Panel LED Backlit 300 Nits 45% NTSC Color Gamut Glossy Display Touch Screen With Stylus Support Screen-to-Body Ratio: 85 %
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (1.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 400nits, Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Weight: 1.24kg
CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-5200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.36 kg