Cáp Loa Nối Dài 1-1 (1.5m) Unitek (Y-C 914)

Laptop Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0098VN): Core 5 210H, 16GB DDR5, SSD 1TB, màn 16" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch – Intel Core 5 Gen 14, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình rộng 16:10, đa cổng kết nối hiện đại, bảo mật tốt, bảo hành Lenovo 2 năm
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0098VN) là mẫu laptop doanh nghiệp thế hệ mới sở hữu vi xử lý Intel Core 5 210H (8 nhân 12 luồng, Turbo 4.8GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0x4 NVMe 1TB, màn hình lớn 16 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin sạc nhanh qua USB-C, trọng lượng chỉ 1.7kg. Máy nổi bật với cổng Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, bảo mật vân tay, phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, đa nhiệm, nhiều cổng kết nối và bảo hành 24 tháng.
Màn hình 16 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, nâng cấp linh hoạt
Đa cổng kết nối hiện đại, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, sạc nhanh USB-C
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, P-core 2.2–4.8GHz, E-core 1.6–3.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, chống chói, 45% NTSC, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
Sạc nhanh USB-C 65W |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Sơn – Quản lý dự án:
“Màn hình lớn 16:10 tối ưu, Core 5 Gen 14 mạnh mẽ, RAM DDR5, SSD 1TB lưu trữ rộng, nhiều cổng kết nối, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Lê Thúy Quỳnh – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, màn hình rộng, Wi-Fi 6E nhanh, cổng Thunderbolt 4 tiện dụng, pin đáp ứng cả ngày.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0098VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, văn phòng, sinh viên cần laptop 16 inch mạnh, màn lớn, nhiều cổng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, SSD PCIe 4.0 dễ thay/thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E không?
Có, cảm biến vân tay (tùy model), camera FHD, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 16 G8 IRL (21SH0098VN) |
Dell Inspiron 16 5630 (Core 5 210H) |
HP ProBook 460 G10 (Core 5 210H) |
Asus Vivobook 16X (Core 5 210H) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
16" FHD+ (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
Sạc nhanh USB-C 65W |
54Wh |
51Wh |
50Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.85kg |
1.82kg |
1.8kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | USB Type-A 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On USB Type-C 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 Display 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz Audio 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + Bluetooth® 5.3 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core Ultra 7 155H (24MB, Up to 4.80GHz)
Memory: 32GB (16GB x 2) DDR5 5600MHz
HDD: 1TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
Display: 17.0 Inch QHD+ (2560x1600) IPS 240Hz 100%DCI-P3
Weight: 2.8 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.7 kg