Màn Hình - LCD Asus VZ279HE (90LM02X0-B01420) 27 inch Full HD IPS (1920 x 1080) LED Anti Glare _HDMI _VGA _418P
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S6000PVN): Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, màn 14" WUXGA IPS, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Core Ultra 5 225U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0 Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11 Pro, bảo hành Lenovo 24 tháng
Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S6000PVN) là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng cao, đa nhiệm, bảo mật chuẩn doanh nghiệp, kết nối hiện đại và thiết kế siêu bền. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 225U (12 nhân, 14 luồng, tối đa 4.8GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 1TB, màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400 nits chống lóa, Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3, pin sạc nhanh USB-C 65W, trọng lượng chỉ 1.38kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, hệ điều hành Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm tối ưu cho doanh nghiệp
Màn hình 14" WUXGA IPS 400 nits – Hiển thị sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp hiện đại, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
| 
			 Thông số  | 
			
			 Chi tiết  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core Ultra 5 225U (12C/14T, up to 4.8GHz, 12MB cache)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, max 64GB)  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống lóa, DBEF5  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-A 2.0, HDMI 2.1, LAN, audio combo  | 
		
| 
			 Không dây  | 
			
			 Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin/Sạc  | 
			
			 65W USB-C (3-pin)  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.38kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Pro  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
		
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Thế Anh – IT doanh nghiệp:
“Cấu hình mạnh, SSD 1TB thoải mái lưu trữ, RAM dễ nâng cấp, màn hình sáng, Thunderbolt 4 tiện lợi, chạy Windows 11 Pro mượt.”
Lê Thị Mai – Nhân viên văn phòng:
“Máy nhẹ, pin ổn, Wi-Fi 6E cực mạnh, bảo hành hãng yên tâm, thiết kế bền chắc, nhiều cổng kết nối.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S6000PVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, IT, quản trị viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối mới, Windows 11 Pro bản quyền.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, Windows 11 Pro bản quyền.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh, sạc nhanh, kết nối không dây tốc độ cao.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
SSD bảo mật chuẩn doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 ThinkPad L14 Gen 6 (21S6000PVN)  | 
			
			 Dell Latitude 7440  | 
			
			 HP EliteBook 840 G10  | 
			
			 Asus ExpertBook B5 B5402  | 
		
|---|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Core Ultra 5 225U  | 
			
			 Core i5-1345U  | 
			
			 Core i5-1335U  | 
			
			 Core i5-1340P  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 (max 64GB)  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0  | 
			
			 512GB SSD PCIe  | 
			
			 512GB SSD PCIe  | 
			
			 512GB SSD PCIe  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 14" WUXGA IPS 400 nits  | 
			
			 14" FHD IPS 250 nits  | 
			
			 14" FHD IPS 250 nits  | 
			
			 14" FHD IPS 400 nits  | 
		
| 
			 Đồ họa  | 
			
			 Intel Graphics  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
			
			 Intel Iris Xe  | 
		
| 
			 Kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3  | 
			
			 Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E  | 
			
			 Thunderbolt 4, USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.38kg  | 
			
			 1.29kg  | 
			
			 1.39kg  | 
			
			 1.39kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Pro  | 
			
			 Windows 11  | 
			
			 Windows 11  | 
			
			 Windows 11  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng Lenovo  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 12 tháng  | 
			
			 24 tháng  | 
		
Kết luận & Lời kêu gọi hành động
Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S6000PVN) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225U 12 nhân, RAM DDR5 16GB (2 khe nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, màn hình WUXGA IPS 400 nits sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, Windows 11 Pro bản quyền, thiết kế siêu bền, trọng lượng chỉ 1.38kg và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, IT, quản trị viên hoặc nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bảo mật, kết nối hiện đại, dễ nâng cấp và bảo hành chính hãng.
| CPU | Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB | 
| Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 | 
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 | 
| VGA | Integrated Intel® Graphics | 
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 | 
| Driver | None | 
| Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) | 
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 | 
| Battery | 65W USB-C® (3-pin) | 
| Weight | 1.38 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Pro | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,70 Kg
            CPU: 12th Generation Intel Core i7 _ 1255U (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB unified memory
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.5Inch WUXGA+ (1920 x 1280) HP Sure View Integrated Privacy Screen, Touch-screen, Anti-glare
Weight: 999 gam
            CPU: Intel® Core™ i7-13620H Processor (10 cores) - Max Turbo Frequ, 24MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIE G3x4 (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE G4x4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Boost Clock 2130MHz / Maximum Graphics Power 75W
Display: 15.6" inch, FHD (1920 x 1080), 144Hz, Anti-glare display
Weight: 2.1 kg
            CPU: Intel® Core™ i5-13420H (2.10GHz up to 4.60GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 5600MHz (up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 SSD slot (Supports 2x PCIe Gen4x4 NVMe™ M.2 SSD, Up to 4TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 16.0inch WUXGA (1920x1200) IPS, 165Hz, 45% NTSC, 300 nits
Weight: 2.2 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
            CPU: Intel® Core Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg