Quạt laptop - Loại DX504

Laptop Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S6002AVN): Ultra 7 255H, 32GB DDR5, SSD 1TB, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, Windows 11 Pro, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Core Ultra 7 255H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB Opal 2.0, màn hình WUXGA IPS 400 nits, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo ThinkPad L14 Gen 6 (21S6002AVN) là mẫu laptop doanh nghiệp 14 inch thế hệ mới, nổi bật với CPU Intel Core Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, turbo tới 5.1GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0 bảo mật doanh nghiệp, màn hình WUXGA IPS 14" (1920x1200) tỉ lệ 16:10, sáng 400 nits, chống chói, card Intel Arc 140T tích hợp, Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, pin 46.5Wh, trọng lượng 1.38kg, Windows 11 Pro bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Thiết kế bền bỉ, hiệu suất mạnh, bảo mật tốt, kết nối hiện đại, phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý cần laptop di động, dễ nâng cấp, bảo mật dữ liệu.
Hiệu năng mạnh mẽ – Laptop 14 inch tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý
Màn hình WUXGA IPS 14 inch, 400 nits, tỉ lệ 16:10, chống chói
Kết nối hiện đại, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, bảo mật doanh nghiệp
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H (16C/16T, turbo tới 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 x 16GB SO-DIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200), IPS, 400 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz, DBEF5 |
Cổng kết nối |
3x USB-A (1x USB 2.0, 2x USB 3.2 Gen 1, 1 Always On), 2x Thunderbolt 4 USB-C, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
46.5Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Đánh giá khách hàng
Trần Hữu Tùng – Trưởng phòng kỹ thuật:
“Hiệu năng mạnh, RAM 32GB dư sức đa nhiệm, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo mật Opal, rất phù hợp cho doanh nghiệp.”
Lê Thùy Linh – Quản lý dự án:
“Máy nhẹ, màn hình sáng, Wi-Fi 7 rất nhanh, pin ổn, dễ nâng cấp RAM và SSD, Windows 11 Pro bản quyền.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad L14 Gen 6 (21S6002AVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, kỹ sư, quản lý, người cần laptop 14 inch bền bỉ, mạnh mẽ, dễ nâng cấp và bảo mật dữ liệu.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 64GB DDR5 (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có Windows bản quyền không?
Đã cài sẵn Windows 11 Pro bản quyền.
4. Máy có Wi-Fi 7, Thunderbolt 4 không?
Có đầy đủ, chuẩn kết nối mới nhất.
5. Máy có bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng toàn quốc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad L14 Gen 6 (21S6002AVN) |
HP ProBook 440 G10 |
Dell Latitude 3440 |
Asus ExpertBook B1 B1402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 255H (16C/16T, 5.1GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
Core i7-1355U (10C/12T, 5.0GHz) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB DDR4 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS (1920x1200), 400 nits, 16:10 |
14" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
14" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
14" FHD (1920x1080), 250 nits, 16:9 |
Đồ họa |
Intel Arc 140T tích hợp |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Cổng kết nối |
3x USB-A, 2x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
USB-A, USB-C, HDMI, LAN, jack 3.5mm |
Wi-Fi/Bluetooth |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.2 |
Pin |
46.5Wh |
51Wh |
54Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.38kg |
1.59kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Windows 11 Home/Pro |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
12 tháng Dell |
12 tháng Asus |
Nhận xét:
CPU | Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 46.5Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Pro |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Gen Intel(R) Core(TM) i7-10700 processor(8-Core, 16M Cache, 2.9GHz to 4.8GHz)
Memory: 8GB (8GB x1) DDR4, 2933MHz
HDD: 1TB 7200RPM 3.5" SATA HDD
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2,50 Kg
CPU: Intel Core i7-13700 (up to 5.2GHz, 16 nhân, 24 luồng, 30MB)
Memory: 16GB (1 x 16GB) DDR5-5600MHz (2 khe)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Nvidia Geforce RTX 3050Ti 4GB
Display: 27 inch QHD (2560 x 1440), IPS, anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg