Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003AVA): Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB, RTX 500 Ada, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Laptop workstation 16 inch hiệu năng cao – Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0 512GB, VGA RTX 500 Ada, màn hình WUXGA 300 nits, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003AVA) là mẫu laptop workstation 16 inch lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần cấu hình mạnh, đồ họa chuyên nghiệp, RAM lớn, bảo mật cao và kết nối hiện đại. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, tối đa 4.5GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 512GB Opal 2.0, card đồ họa rời NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng chỉ 1.82kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa chuyên sâu
Màn hình 16" WUXGA IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Kết nối doanh nghiệp, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (1.2GHz up to 4.5GHz, 18MB cache, 14C/18T) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.82kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Trung Hiếu – Kỹ sư thiết kế:
“RAM 32GB cực mạnh, chạy đa tác vụ, card RTX 500 Ada xử lý CAD, 3D rất mượt, máy nhẹ, pin trâu.”
Lê Thị Trang – Doanh nghiệp kỹ thuật:
“Màn hình lớn, sắc nét, nhiều cổng Thunderbolt 4, SSD bảo mật, bảo hành Lenovo 36 tháng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003AVA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần workstation màn lớn, RAM cao, hiệu năng mạnh, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, No OS – người dùng tự cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, hỗ trợ truyền dữ liệu và xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây siêu nhanh.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003AVA) |
Dell Precision 3581 |
HP ZBook Power 16 G10 |
Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 5 125H |
i7-13700H |
i7-13700H |
i7-12700H |
RAM |
32GB DDR5 (max 96GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 300 nits |
16" FHD+ 250 nits |
16" FHD+ 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.82kg |
1.89kg |
1.99kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16s Gen 3 (21KS003AVA) nổi bật với CPU Intel Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5 (dễ nâng cấp tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, màn hình lớn 16" WUXGA IPS chống lóa, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh và trọng lượng chỉ 1.82kg, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn sáng giá cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation mạnh, RAM lớn, bảo mật, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache) |
Memory | 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 75Wh |
Weight | 1.82 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-12450H (upto 4.40 GHz, 12MB)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC
Weight: 1.8kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg