Asus Zenfone Selfie ZD551KL 6J122WW(70067620) Snapdragon 615 (1.5GHz)_ 3GB _32GB_ FHD_Silver _4162FT

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS1BL00): Siêu Mỏng Nhẹ, Core Ultra 7, RAM 32GB, Chuẩn Doanh Nhân Cao Cấp
Thiết kế cao cấp, siêu nhẹ, bền bỉ chỉ 1.09kg
Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 (21KCS1BL00) sở hữu thiết kế siêu mỏng nhẹ, vỏ carbon-magie bền bỉ đạt chuẩn quân sự MIL-STD-810H, trọng lượng chỉ 1,09kg. Kiểu dáng thanh lịch, hiện đại, phù hợp doanh nhân, quản lý, chuyên gia công nghệ thường xuyên di chuyển.
Hiệu năng mạnh mẽ với Core Ultra 7, RAM 32GB, SSD 1TB
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 lõi [6P + 8E + 2LPE], 22 luồng, Turbo tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 32GB LPDDR5x 7500MHz (hàn trên main) và SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho tốc độ truy xuất dữ liệu cực nhanh, đáp ứng đa nhiệm, xử lý dữ liệu lớn, lập trình, thiết kế, tác vụ AI và đồ họa chuyên nghiệp. Đồ họa tích hợp Intel Arc Graphics phù hợp nhu cầu làm việc, giải trí và sáng tạo nội dung.
Màn hình IPS WUXGA 14 inch, chất lượng hiển thị sắc nét
Máy sở hữu màn hình 14.0 inch WUXGA (1920x1200) IPS cho góc nhìn rộng, hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực, lý tưởng cho làm việc văn phòng, trình chiếu, soạn thảo tài liệu, học tập và giải trí cơ bản.
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 57Wh, xuất xứ chính hãng, bảo hành 36 tháng
Dung lượng pin 57Wh bền bỉ đáp ứng tốt nhu cầu di động, làm việc cả ngày dài. Máy xuất xứ chính hãng, bảo hành toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT. Lưu ý: Sản phẩm chưa cài hệ điều hành, dễ dàng cài đặt Windows/Linux theo nhu cầu.
Ưu điểm nổi bật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C [6P + 8E + 2LPE] / 22T, Turbo up to 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x 7500MHz (hàn trên main) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, góc nhìn rộng, màu sắc trung thực |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, PD 3.0, DisplayPort 2.1), 2 x USB-A 3.2 Gen 1 (5Gbps, 1 Always On), 1 x HDMI 2.1 (4K/60Hz), 1 x jack 3.5mm |
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin |
Li-Polymer 57Wh tích hợp |
Trọng lượng |
1,09kg |
Hệ điều hành |
Không OS (No OS) |
Màu sắc |
Đen |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng, đã có VAT |
Bảo hành |
36 tháng toàn quốc |
Tiêu chí |
ThinkPad X1 Carbon Gen 12 |
Dell XPS 13 Plus (2024) |
HP Elite Dragonfly G4 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core i7-1365U |
Apple M3 |
RAM |
32GB LPDDR5x 7500MHz |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/24GB/32GB Unified |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB/2TB NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS |
13.4" OLED 3.5K, 60Hz |
13.5" 3K2K OLED cảm ứng |
15" Liquid Retina |
Trọng lượng |
1,09kg |
1.26kg |
1.0kg |
1.24kg |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, USB-C |
Thunderbolt 4, HDMI |
Thunderbolt 4, MagSafe |
Pin |
57Wh |
55Wh |
56Wh |
Lên đến 18 giờ |
Hệ điều hành |
Không OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
MacOS Sonoma |
Bảo hành |
36 tháng |
12 tháng |
36 tháng |
12 tháng |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500 |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Intel Arc Graphics |
Display | 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211, 802.11ax 2x2 Wi-Fi + Bluetooth 5.3 |
Battery | Integrated Li-Polymer 57Wh |
Weight | 1,09 Kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32Gb (onboard) LPDDR5x 7500
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS
Weight: 1,09 Kg