Mực In Phun HP 841 PageWide XL Printhead C1Q19A 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML0079VA): Core Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Arc Graphics, Màn 14" 2.2K, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế doanh nhân, mỏng nhẹ, bền bỉ
Lenovo ThinkPad T14 Gen 5 (21ML0079VA) nổi bật với thiết kế đen sang trọng, khung máy bền chuẩn doanh nhân, chỉ 1.38kg – lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên và nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, di động, bền bỉ.
Hiệu năng mạnh mẽ: Core Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Arc Graphics
Sở hữu Intel® Core™ Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, Turbo tối đa 4.5GHz, 18MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 x 16GB SODIMM, nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 mang lại khả năng đa nhiệm xuất sắc, lưu trữ lớn, tốc độ truy xuất cực nhanh. Đồ họa Intel® Arc™ Graphics tích hợp, lý tưởng cho AI, multimedia, chỉnh sửa ảnh/video và giải trí.
Màn hình 14 inch 2.2K IPS, 100% sRGB
Màn hình 14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB, tần số quét 60Hz, tỷ lệ 16:10 cho hình ảnh sắc nét, màu sắc trung thực, không gian làm việc tối ưu.
Kết nối hiện đại: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E
Pin 52.5Wh, No OS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Pin tích hợp 52.5Wh cho thời lượng sử dụng tốt, máy chưa cài hệ điều hành (No OS) giúp bạn chủ động cài Windows hoặc Linux, bảo hành chính hãng Lenovo toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (14C/18T, 4P+8E+2LPE, tối đa 4.5GHz, 18MB cache) |
|
RAM |
32GB (2x16GB) DDR5-5600 (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
|
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
|
Đồ họa |
Intel® Arc™ Graphics (tích hợp) |
|
Màn hình |
14" 2.2K (2240x1400) IPS, 300 nits, chống lóa, 100% sRGB, 60Hz, 16:10 |
|
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
52.5Wh (tích hợp) |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
|
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Đỗ Thị Thảo – Quản lý dự án:
“Cấu hình mạnh, màn hình 2.2K rất đẹp, RAM 32GB đa nhiệm vượt trội, máy nhẹ tiện mang đi, bảo hành Lenovo dài hạn.”
Phạm Thanh Hải – Lập trình viên:
“Đồ họa Arc GPU cho AI và multimedia tốt, kết nối Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E hiện đại, pin dùng lâu, SSD 1TB rất rộng rãi.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14 Gen 5 (21ML0079VA) phù hợp cho ai?
Phù hợp cho doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ cấu hình mạnh, màn hình đẹp, bảo hành lâu.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy ở trạng thái No OS, bạn tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 6E AX211.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 5 (21ML0079VA) |
Dell Latitude 7440 (2024) |
HP EliteBook 840 G10 |
MacBook Air M3 (2024) |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Apple M3 |
|
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
|
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Apple GPU |
|
Màn hình |
14" 2.2K IPS, 100% sRGB |
14" FHD+ IPS, |
| CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB |
| Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics |
| Display | 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz |
| Driver | None |
| Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | Integrated 52.5Wh |
| Weight | 1.38 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4267MHz Memory Onboard
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch Full HD (1920 x 1080) InfinityEdge Touch Anti Glare 500 Nit Display
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (1 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare
Weight: 2,00 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Boost Clock 2370 MHz / Maximum Graphics Power 140 W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 360Hz Thin Bezel Display Up to 100% sRGB TÜV Rheinland Certified
Weight: 2,25 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 7730U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 16GB DDR4 3200MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14" 2.2K (2240x1400) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 60Hz
Weight: 1.38 kg