LCD Dell E2314H 23 inch (1920 x 1080 )

Lenovo ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0007VA): Core Ultra 7 255H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Arc 140T, Màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 7, Bảo Hành 36 Tháng
Thiết kế bền bỉ, chuẩn doanh nhân, trọng lượng 1.46kg
Lenovo ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0007VA) sở hữu thiết kế đen sang trọng, khung máy bền chắc, trọng lượng 1.46kg – lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên hoặc người làm việc di động cần sự chắc chắn, ổn định và hiệu năng mạnh.
Hiệu năng hàng đầu: Core Ultra 7 255H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 140T
Laptop trang bị Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 nhân, Turbo tối đa 5.1GHz, 24MB cache), RAM 32GB DDR5-5600 (2 x 16GB SODIMM, dễ nâng cấp tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 cho tốc độ truy xuất siêu nhanh, đa nhiệm mượt mà và lưu trữ lớn. Đồ họa tích hợp Intel® Arc™ 140T GPU mạnh mẽ, hỗ trợ tốt tác vụ AI, multimedia, thiết kế và xử lý hình ảnh.
Màn hình 14 inch WUXGA IPS, 400 nits, DBEF5 tiết kiệm điện
Màn hình 14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz, công nghệ DBEF5 tiết kiệm điện – hiển thị sắc nét, bảo vệ mắt khi làm việc lâu dài, không gian hiển thị rộng rãi, phù hợp với tác vụ văn phòng lẫn giải trí.
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7
Pin sạc nhanh USB-C, No OS, bảo hành 36 tháng Lenovo
Sử dụng sạc USB-C 65W, máy chưa cài hệ điều hành (No OS), cho phép bạn chủ động cài Windows hoặc Linux phù hợp. Bảo hành Lenovo chính hãng toàn quốc 36 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Bảng Thông Số Kỹ Thuật
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16C/16T, 6P+8E+2LPE, tối đa 5.1GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2x16GB SODIMM, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 |
Đồ họa |
Intel® Arc™ 140T GPU (tích hợp) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 400 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5, 16:10 |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 BE201, Bluetooth 5.4 |
Pin/Sạc |
USB-C 65W |
Trọng lượng |
1.46kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Xuất xứ |
Mới 100%, chính hãng tại Việt Nam |
Bảo hành |
36 tháng |
Đánh Giá Khách Hàng
Nguyễn Hoàng Tú – Giám đốc kỹ thuật:
“Máy rất mạnh, RAM 32GB đa nhiệm cực tốt, màn hình sáng rõ, Arc 140T chạy AI và đồ họa ổn, Wi-Fi 7 cực nhanh, bảo hành Lenovo lâu dài.”
Trần Thu Hà – Chuyên viên thiết kế:
“SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, nhiều cổng kết nối, thiết kế bền đẹp, pin sạc nhanh, rất linh hoạt cho công việc văn phòng lẫn sáng tạo.”
FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp
1. ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0007VA) phù hợp với ai?
Phù hợp với doanh nhân, kỹ sư, lập trình viên, nhân viên văn phòng cần laptop mỏng nhẹ, cấu hình cao, đồ họa tốt, bảo hành lâu.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, máy có 2 khe RAM, hỗ trợ nâng tối đa 64GB.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng, nâng cấp linh hoạt.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy ở trạng thái No OS, bạn tự cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 7 không?
Có, máy có 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1 và chuẩn Wi-Fi 7 BE201.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad T14 Gen 6 (21QC0007VA) |
Dell Latitude 7450 (2024) |
HP EliteBook 840 G11 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 255H |
Intel Core i7-155U |
Intel Core i7-155U |
Apple M3 |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
16GB/32GB LPDDR5x |
16GB/32GB LPDDR5x |
8GB/16GB/24GB Unified |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
1TB SSD PCIe 4.0 |
256GB/512GB/1TB/2TB NVMe |
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 2x 16GB SODIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T GPU |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 7 BE201, 802.11be 2x2 + BT5.4 |
Battery | 65W USB-C® (3-pin) |
Weight | 1.46 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (1 slot)
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V | NPU: AI Boost, up to 47 TOPS
Display: 15.3" 2.8K WQXGA+ (2880x1800) IPS 500nits Glossy / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3, 100% sRGB, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ 400, Glass, Touch, TCON
Weight: 1.53 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 4K WQUXGA (3840x2400) OLED 750nits (peak) / 600nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 600, Glass, Touch, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.23 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 2x 16GB SODIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.46 kg