LCD HP P22va G4 (453D2AA) | 21,5 inch Full HD | VGA | HDMI 1.4 | 1022D
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo V15 G4 IRU (83A100RFVN): Core i7-13620H Gen 13, RAM 16GB DDR4, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 15.6" FHD IPS, Wi-Fi 6, bảo hành 24 tháng
Laptop văn phòng mạnh mẽ – Core i7 Gen 13, RAM 16GB, màn hình lớn 15.6 inch, Wi-Fi 6, tối ưu cho doanh nghiệp & sinh viên
Laptop Lenovo V15 G4 IRU (83A100RFVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, văn phòng cần laptop màn hình lớn, hiệu năng cao với CPU Core i7-13620H Gen 13 (10 nhân, 16 luồng, tối đa 4.9GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR4-3200MHz (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel UHD Graphics, màn hình 15.6" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 38Wh, trọng lượng chỉ 1.65kg, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng vượt trội: Core i7-13620H Gen 13, RAM 16GB, SSD PCIe 4.0
Màn hình lớn 15.6" FHD IPS – Sắc nét, chống lóa
Kết nối hiện đại, tốc độ cao, Wi-Fi 6
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-13620H Gen 13 (2.4GHz up to 4.9GHz, 24MB cache, 10C/16T) |
|
RAM |
16GB DDR4-3200MHz (8GB onboard + 8GB SO-DIMM, tối đa 40GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
|
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
|
Màn hình |
15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC |
|
Kết nối |
USB 2.0, USB 3.2 Gen 1, USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, RJ-45, Audio combo |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
|
Pin/Sạc |
3 cell 38Wh |
|
Trọng lượng |
1.65kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Vũ Minh Đức – Nhân viên kỹ thuật:
“Máy chạy cực mạnh, RAM 16GB thoải mái đa nhiệm, SSD tốc độ cao, màn hình lớn đẹp, Wi-Fi 6 rất ổn định.”
Nguyễn Thị Thanh – Sinh viên:
“Cấu hình cao vượt trội, máy nhẹ dễ mang đi học, nhiều cổng kết nối tiện lợi, dễ nâng cấp.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V15 G4 IRU (83A100RFVN) phù hợp với ai?
Phù hợp sinh viên, doanh nghiệp, kỹ thuật viên, văn phòng cần laptop đa nhiệm mạnh, màn hình lớn, kết nối hiện đại, dễ dàng nâng cấp.
2. RAM 16GB có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 40GB qua khe SO-DIMM.
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Không, khách hàng tự chọn cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Đầy đủ USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
Lenovo V15 G4 IRU (83A100RFVN) |
Dell Inspiron 15 3530 |
HP 15s-fqxxx |
Asus VivoBook 15 X1504 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core i7-13620H (Gen 13) |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
|
RAM |
16GB DDR4 (max 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
15.6" FHD IPS, 300 nits |
15.6" FHD TN/IPS |
15.6" FHD IPS |
15.6" FHD IPS |
|
Đồ họa |
Intel UHD Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
|
Trọng lượng |
1.65kg |
1.78kg |
1.69kg |
1.7kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V15 G4 IRU (83A100RFVN) nổi bật với CPU Core i7-13620H Gen 13, RAM 16GB DDR4 nâng cấp tối đa 40GB, SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình FHD IPS sắc nét, kết nối hiện đại (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), trọng lượng hợp lý chỉ 1.65kg, dễ cài hệ điều hành theo nhu cầu và bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, sinh viên, người dùng cần laptop hiệu năng cao, đa nhiệm mạnh, nâng cấp linh hoạt, giá cạnh tranh trong phân khúc.
| CPU | Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB |
| Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated Intel® UHD Graphics |
| Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
| Battery | 3cell/38Wh |
| Weight | 1.65 kg |
| SoftWare | NoOS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (16GB Onboard, 1 Slot x 16GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® Quadro® T550 with 4GB GDDR6
Display: 14 inch 2.2K (2240 x 1400) IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.8 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12450H Processor (3.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 144Hz Thin Bezel 45%NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.65 kg