Máy In Kim Epson LQ-680 Pro

Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14ILL10 (83JX0037VN): Core Ultra 7 258V, 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, OLED 2.8K 120Hz, Wi-Fi 7, Win 11, bảo hành 24 tháng
Ultrabook cao cấp – Intel Core Ultra 7 258V, RAM 32GB LPDDR5x-8533, SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình OLED 2.8K 120Hz chuẩn màu, Wi-Fi 7, siêu nhẹ 1.19kg, bảo hành Lenovo 24 tháng
Lenovo Yoga Slim 7 14ILL10 (83JX0037VN) là ultrabook thế hệ mới, lý tưởng cho doanh nhân, chuyên gia sáng tạo, kỹ sư, sinh viên công nghệ cần hiệu năng vượt trội, màn hình OLED đỉnh cao, thiết kế mỏng nhẹ, kết nối Wi-Fi 7 siêu tốc và pin lớn. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 258V (2.2GHz up to 4.8GHz, 12MB cache), RAM 32GB LPDDR5x-8533 (hàn, dual channel), SSD 1TB PCIe 4.0x4 NVMe, đồ họa tích hợp Intel Arc Graphics 140V – đáp ứng mượt mọi tác vụ: văn phòng, học tập, sáng tạo, xử lý AI, multimedia và giải trí cao cấp.
Màn hình OLED 2.8K 120Hz siêu nét, chuẩn màu điện ảnh
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm vượt trội
Kết nối hiện đại, Wi-Fi 7, pin lớn, bảo mật tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB cache) |
RAM |
32GB LPDDR5x-8533 (onboard, dual channel, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics 140V tích hợp |
Màn hình |
14" OLED 2.8K (2880x1800), 120Hz, 1100 nits (peak), 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 1000, Eyesafe, X-Rite, PureSight Pro |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4/USB4, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (Always On), 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Pin |
70Wh |
Trọng lượng |
1.19kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo Việt Nam |
Đánh giá khách hàng
Trần Hữu Dũng – Lập trình viên:
“Hiệu năng rất mạnh, RAM 32GB cực mượt, màn OLED 2.8K chuẩn màu, máy nhẹ, pin lớn, nhiều cổng, vỏ xám đẹp, bảo hành 2 năm.”
Nguyễn Mai Hương – Content Creator:
“Màn hình siêu sắc nét, tốc độ nhanh, Wi-Fi 7 tiện, thiết kế sang trọng, pin dùng lâu, giá hợp lý.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo Yoga Slim 7 14ILL10 (83JX0037VN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, sáng tạo nội dung, kỹ sư, sinh viên công nghệ cần laptop mỏng nhẹ, mạnh, màn hình OLED chuẩn màu, pin lớn.
2. RAM 32GB có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng dung lượng lớn, đa nhiệm cực tốt, đáp ứng mọi nhu cầu chuyên nghiệp.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 Thunderbolt 4/USB4, 1 USB-A, 1 HDMI 2.1, 1 jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 7 không?
Có, tốc độ mạng siêu nhanh, ổn định, chuẩn công nghệ mới nhất.
5. Bảo hành bao lâu?
Bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng tại Việt Nam.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo Yoga Slim 7 14ILL10 (83JX0037VN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405) |
Dell XPS 13 Plus 9340 |
MacBook Air M3 (2024) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 258V (2.20–4.80GHz, 12MB) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, 4.8GHz) |
Apple M3 (8C/8T, 3.5GHz) |
RAM |
32GB LPDDR5x-8533 (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
16GB/32GB LPDDR5x (hàn) |
8GB/16GB/24GB (hàn, tùy chọn) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 NVMe |
256GB/512GB/1TB/2TB SSD |
Màn hình |
14" OLED 2.8K (2880x1800), 120Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR True Black 1000, Eyesafe, X-Rite, PureSight Pro |
14" OLED 3K (2880x1800), 120Hz, 100% DCI-P3, HDR, cảm ứng |
13.4" OLED 3.2K (3200x2000), 60Hz, 100% DCI-P3, HDR, cảm ứng |
13.6" Liquid Retina (2560x1664), 60Hz, P3, True Tone |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics 140V tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Intel Arc Graphics tích hợp |
Apple GPU 8/10 nhân |
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-A, 1x HDMI 2.1, 1x microSD, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, 1x USB-C, jack 3.5mm |
2x Thunderbolt 4, MagSafe, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 7, Bluetooth 5.4 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
70Wh |
4 cell ~75Wh |
~55Wh |
52.6Wh (lên đến 15-18h sử dụng) |
Trọng lượng |
1,19kg |
1,28kg |
1,24kg |
1,24kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
macOS Sonoma |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
24 tháng Asus chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng Apple Việt Nam |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache) |
Memory | 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Intel® Arc™ Graphics 140V |
Display | 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
Battery | 70WHrs |
Weight | 1.19 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) 120Hz 100% DCI-P3 600 nits
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V (2.20GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe®, Dolby Vision®, DisplayHDR™ True Black 1000, X-Rite®, PureSight Pro
Weight: 1.19 kg