Tai nghe nhét tai (In-ear) Creative Headset MA200

Balo laptop chuyên dụng
Laptop Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 (82L500LDVN): Ryzen 5 5600H, RTX 3050, 16GB RAM, Màn hình 16" 2.5K 100% sRGB, Pin 75Wh, Vỏ nhôm, bảo hành 24 tháng
Laptop Sáng tạo Cao cấp – Hiệu năng Đồ họa & Màn hình Đỉnh cao
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 (82L500LDVN) là chiếc laptop được sinh ra cho người làm sáng tạo, kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng đồ họa mạnh mẽ và một trong những màn hình đẹp nhất phân khúc. Với màn hình 16 inch 2.5K 100% sRGB, vi xử lý hiệu năng cao AMD Ryzen 5 5600H, card đồ họa rời NVIDIA GeForce RTX 3050, pin siêu lớn 75Wh và thiết kế vỏ nhôm nguyên khối, đây là cỗ máy lý tưởng cho sinh viên đồ họa, kiến trúc và các nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp.
Màn hình 16 inch 2.5K 100% sRGB – Trải nghiệm Hình ảnh Đỉnh cao
Đây là điểm nhấn đắt giá nhất của IdeaPad 5 Pro, mang lại chất lượng hiển thị vượt trội:
Hiệu năng Đồ họa Vượt trội với Ryzen 5 5600H và RTX 3050
Thiết kế Nhôm Nguyên khối, Pin "Trâu" và Tiện ích Thông minh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5600H (6C/12T, up to 4.2GHz, 16MB cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz Onboard |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2280 NVMe PCIe 3.0 |
Đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 (TGP 55W) |
Màn hình |
16" WQXGA (2560x1600) IPS, 350 nits, Anti-glare, 100% sRGB |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 2 (PD 3.0, DP 1.4), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.1 |
Bảo mật |
Camera IR (Mở khóa khuôn mặt), Màn trập camera, TPM 2.0 |
Pin |
75Wh |
Trọng lượng |
1.9kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 5 Pro phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên các ngành thiết kế đồ họa, kiến trúc, marketing, người làm sáng tạo nội dung (content creator, editor) và người dùng cần một chiếc laptop mạnh mẽ, màn hình đẹp cho cả công việc và giải trí.
2. Máy có chơi game tốt không?
Có. Với card RTX 3050, máy có thể chơi mượt mà các tựa game eSports (CS:GO, Valorant, LOL) ở mức cài đặt cao và các game AAA ở mức cài đặt trung bình - cao tại độ phân giải Full HD.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Không. RAM 16GB trên máy là dạng hàn chết (onboard) và không thể nâng cấp. Tuy nhiên, 16GB là đủ cho hầu hết các nhu cầu làm việc và giải trí hiện nay.
4. Màn hình 100% sRGB có lợi ích gì?
Nó đảm bảo màu sắc bạn thấy trên màn hình là chính xác nhất so với thực tế, giúp các sản phẩm thiết kế (ảnh, video, ấn phẩm) khi in ra hoặc hiển thị trên các thiết bị khác không bị sai lệch màu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 5 Pro 16ACH6 |
Laptop Gaming (Acer Nitro / Asus TUF) |
Laptop Sáng tạo Đối thủ (Vivobook Pro 16X OLED) |
Ultrabook Cao cấp (Không GPU rời) (Dell XPS 15 / Yoga Slim 7 Pro) |
MacBook Pro 14 (Apple M3 Pro) |
---|---|---|---|---|---|
Triết lý Thiết kế |
Cân bằng Sáng tạo & Hiệu năng |
Hiệu năng GPU Tối đa / Giá thành |
Tập trung vào Màn hình OLED & Sáng tạo |
Ưu tiên Di động Tuyệt đối |
Hệ sinh thái & Trải nghiệm Cao cấp |
Màn hình |
16" 2.5K IPS, 100% sRGB (Sắc nét & Chuẩn màu) |
16" FHD/QHD, 165Hz (Siêu mượt cho game) |
16" 3.2K/4K OLED, 120Hz (Sống động & Mượt mà) |
16" 2.5K/4K IPS/OLED (Đẹp, nhưng không có GPU mạnh) |
14.2" Liquid Retina XDR (Tốt nhất thị trường) |
CPU |
Ryzen 5 5600H (Mạnh mẽ) |
Core i7 / Ryzen 7 H-Series (Tương đương/Mạnh hơn) |
Core i9 H-Series (Tối ưu cho sáng tạo) |
Core i7 U/P-Series (Tiết kiệm điện) |
Apple M3 Pro (Hiệu suất trên Watt đỉnh cao) |
Đồ họa (GPU) |
NVIDIA RTX 3050 (Tốt cho sáng tạo) |
NVIDIA RTX 4050/4060 (TGP cao, mạnh hơn) |
NVIDIA RTX 4060/4070 (Mạnh mẽ) |
Intel Iris Xe (Tích hợp, cơ bản) |
Apple GPU (Tích hợp, rất mạnh) |
Thiết kế & Chất liệu |
Nhôm nguyên khối, Tối giản, Chuyên nghiệp |
Nhựa, Hầm hố, LED RGB |
Nhôm/Nhựa cao cấp, có điểm nhấn (VD: Asus Dial) |
Nhôm/Carbon, Siêu mỏng nhẹ |
Nhôm nguyên khối (Hoàn thiện Vượt trội) |
Pin & Sạc |
75Wh (Rất tốt), Sạc USB-C |
~57Wh (Kém), Sạc chân to |
96Wh (Xuất sắc), Sạc USB-C |
~70Wh (Tốt), Sạc USB-C |
~70Wh (Xuất sắc nhất về thời gian sử dụng) |
Trọng lượng |
~1.9kg (Cân bằng) |
~2.5kg (Nặng) |
~2.0kg (Cân bằng) |
~1.7kg (Rất nhẹ cho kích thước này) |
~1.6kg (Rất nhẹ) |
Tính năng Cao cấp |
Mở khóa khuôn mặt (IR Camera) |
Bàn phím RGB, Tản nhiệt hiệu quả cho game |
Màn hình OLED, Asus DialPad |
Thiết kế siêu mỏng, Viền màn hình siêu mỏng |
Màn hình, Loa, Trackpad, Pin, Hệ sinh thái |
Đối tượng sử dụng |
Người làm Sáng tạo, Designer, Lập trình viên |
Game thủ, Sinh viên Kỹ thuật Đồ họa |
Nhà sáng tạo nội dung chuyên nghiệp |
Doanh nhân, Người dùng văn phòng di động |
Người dùng chuyên nghiệp trong hệ sinh thái Apple |
Mức giá tham khảo |
Rất cạnh tranh |
Cạnh tranh |
Cao hơn |
Cao hơn |
Cao cấp |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe |
VGA | NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W |
Display | 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB |
Driver | none |
Other | Speakers with Dolby Audio™, Webcam HD 720p ThinkShutter Camera Cover, Camera 720p + IR + ToF, Firmware TPM 2.0, Keyboard White Backlit, Headphone / Microphone Combo Jack, HDMI 1.4b, USB 3.2 Gen 1 Type A (One Always On), USB 3.2 Gen 2 Type C (Support Data Transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) |
Wireless | Wi-Fi 6 11ax, 2x2 + BT5.1 |
Battery | Integrated 75Wh |
Weight | 1.9 kg |
SoftWare | Windows 11 Home 64, English |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Cloud Grey (Aluminium) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 285HX (2.10GHz up to 5.50GHz, 36MB Cache)
Memory: 64GB(32GBx2) DDR5 6400MHz
HDD: 6TB (2TB NVMe PCIe Gen5x4 SSD w/o DRAM + 2 x 2TB NVMe PCIe Gen4x4 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX 5090 24GB GDDR7
Display: 18inch 16:10 UHD+ (3840x2400), MiniLED, 120Hz, 100% DCI-P3, IPS-Level panel
Weight: 3.6 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe 3.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6, Boost Clock 712 / 1057MHz, TGP 55W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 60Hz, 100% sRGB
Weight: 1.9 kg