ASUS Fonepad 7 FE171CG - 1A018A (70055387) Intel Atom Z2520(1.2 GHz)_2GB_8GB_7" IPS_WIFI_3G

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007MVA): Core 5 210H, 16GB DDR5, SSD 512GB, màn 14" WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Hiệu năng Intel Gen mới, RAM DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình chuẩn WUXGA, đa dạng cổng kết nối hiện đại
Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007MVA) là mẫu laptop doanh nghiệp thế hệ mới trang bị vi xử lý Intel Core 5 210H (8 nhân 12 luồng, nền tảng Meteor Lake), RAM 16GB DDR5 bus 5600MHz (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB, màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS chống chói, pin 45Wh, trọng lượng chỉ 1.36kg. Máy nổi bật với các cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4, 2 x USB-C, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, camera IR hỗ trợ Windows Hello, phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, mạnh mẽ, nhiều cổng và bảo hành chính hãng 24 tháng.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, nâng cấp linh hoạt
Kết nối đa dạng, bảo mật vân tay, Wi-Fi 6E, pin 45Wh
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, P-core 2.2–4.8GHz, E-core 1.6–3.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1 x 16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe M.2 2242 (còn 1 slot M.2 2280 PCIe) |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói, 60Hz |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.36kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Arctic Grey |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Quang – Quản lý IT:
“Máy Core 5 đời mới, RAM DDR5, cổng Thunderbolt 4 cực tiện, màn hình rộng, nhẹ, bảo mật vân tay, bảo hành Lenovo 2 năm.”
Nguyễn Thị Hồng – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình 16:10 cho không gian làm việc thoải mái, máy nhẹ, Wi-Fi 6E nhanh, nhiều cổng hiện đại, pin đủ dùng.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007MVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, nhiều cổng, nhẹ, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 64GB DDR5, còn 1 slot SSD M.2 2280 PCIe để mở rộng thêm dung lượng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ bảo mật vân tay và đăng nhập khuôn mặt không?
Có, ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007MVA) trang bị cảm biến vân tay tích hợp trên nút nguồn và camera FHD 1080p + IR Hybrid hỗ trợ Windows Hello, giúp đăng nhập an toàn bằng vân tay hoặc khuôn mặt.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4 và các chuẩn kết nối mới nhất không?
Có, máy có 1 cổng Thunderbolt 4/USB4 (40Gbps, Power Delivery 3.0, DisplayPort 2.1), thêm 1 cổng USB-C Gen 2 (10Gbps), đầy đủ HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, đáp ứng truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối ngoại vi hiện đại.
6. Thời lượng pin thực tế sử dụng khoảng bao lâu?
Với pin 45Wh, máy đáp ứng các tác vụ văn phòng, học tập, lướt web trong khoảng 4–6 tiếng tùy mức độ sử dụng và thiết lập hiệu năng.
7. Sản phẩm được bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật như thế nào?
ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007MVA) được bảo hành chính hãng Lenovo 24 tháng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật, thay thế linh kiện chính hãng, dịch vụ onsite tại các thành phố lớn.
8. Máy có hỗ trợ nâng cấp lên Windows bản quyền không?
Hoàn toàn có. Máy được cài sẵn No OS, cho phép bạn dễ dàng cài đặt và kích hoạt Windows bản quyền (Windows 11 hoặc các phiên bản tương thích khác) mà không bị giới hạn phần cứng. Lenovo cũng hỗ trợ driver chính thức cho các hệ điều hành Windows mới nhất.
9. Máy phù hợp cho nhu cầu nào?
Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007MVA) rất phù hợp cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, kỹ sư, sinh viên cần máy 14 inch nhỏ gọn, đa nhiệm mạnh, bảo mật tốt, nhiều cổng kết nối và khả năng mở rộng bộ nhớ.
10. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6E và Bluetooth thế hệ mới không?
Có, máy trang bị Wi-Fi 6E (chuẩn 802.11ax 2x2) tốc độ cao, ổn định, cùng Bluetooth 5.3 mới nhất giúp kết nối không dây nhanh, ổn định và tiết kiệm điện năng.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G8 IRL (21SG007MVA) |
Dell Latitude 3440 (Core 5 120U) |
HP ProBook 440 G11 (Core 5 120U) |
Asus ExpertBook B1 B1402 (Core 5 120U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
Intel Core 5 210H (8C/12T, 2.2–4.8GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
Intel Core 5 120U (10C/12T, 1.4–5.0GHz) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (còn 1 slot M.2 2280 PCIe) |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
Đồ họa |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Intel Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.36kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng Dell |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
Nhận xét :
CPU | Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe) |
VGA | Integrated Intel® Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz |
Other | Dolby Audio™, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter; Keyboard Backlit English; 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1); 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On; 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4; 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1; 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz; 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm); 1x Ethernet (RJ-45); 1x SD card reader; Firmware TPM 2.0 Enabled; Fingerprint Reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1,35 Kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Arctic Grey - Aluminium Top |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10875H Processor (2.30 GHz, 16M Cache, Up to 5.10 GHz)
Memory: 32GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 02)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support 1 Slot SSD M.2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2070 Super with 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) 300Hz Thin Bezel, Close To 100% sRGB
Weight: 2,40 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1,35 Kg