Brother Ink for MFC-J2310/J2510/J3520/J3720 (Black)

Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002SVA): Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 140T, màn 14” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, FreeDOS, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 7 255H AI, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Intel Arc 140T, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin 48Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002SVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng và người dùng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, RAM lớn, đồ họa Intel Arc 140T thế hệ mới, khả năng mở rộng linh hoạt, kết nối đa dạng, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn bền ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core Ultra 7 255H (16 nhân, 16 luồng, tối đa 5.1GHz, 24MB cache, AI Boost up to 13 TOPS), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (hỗ trợ nâng cấp), GPU Intel Arc 140T, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD IR Hybrid, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, vỏ nhôm, FreeDOS, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 7 255H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, Intel Arc 140T
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, camera FHD IR Hybrid, bàn phím LED, tiêu chuẩn quân đội
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, FreeDOS, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core Ultra 7 255H (16C/16T, tối đa 5.1GHz, 24MB cache, AI Boost up to 13 TOPS) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp, 1 khe M.2 2280) |
Đồ họa |
Intel Arc 140T GPU, AI Boost |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Màu sắc |
Black (Aluminium) |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Lê Hoàng Nam – IT doanh nghiệp:
“Core Ultra 7 AI rất mạnh, RAM 16GB đủ dùng, GPU Arc 140T xử lý đồ họa văn phòng tốt, nhiều cổng kết nối, bảo mật cao.”
Nguyễn Thị Lan – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình đẹp, máy nhẹ, bàn phím LED tiện lợi, vỏ nhôm chắc chắn, pin dùng ổn, cài FreeDOS dễ cài lại Windows.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002SVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe 2280 tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, máy cài FreeDOS – dễ dàng cài đặt thêm Windows hoặc Linux.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002SVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 255H (AI, 16C/16T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
Đồ họa |
Intel Arc 140T, AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.34kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
Hệ điều hành |
FreeDOS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 7 (21SX002SVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 255H AI, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe 4.0, GPU Intel Arc 140T, màn hình 14" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.34kg, vỏ nhôm bền đẹp, cài sẵn FreeDOS và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop nhỏ gọn, hiệu năng AI mạnh mẽ, khả năng nâng cấp linh hoạt, bảo mật tốt và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280) |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz |
Other | Dolby Atmos®, Audio by HARMAN; Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter; Keyboard Backlit English; 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1); 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On; 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1; 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz; 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm); 1x Ethernet (RJ-45); Fingerprint Reader; MIL-STD-810H military Test Passed |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3 Cells 48 Whrs Battery |
Weight | 1.34 kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black (Aluminium) |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core 5 210H, 8C (4P + 4E) / 12T, P-core 2.2 / 4.8GHz, E-core 1.6 / 3.6GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (x 1Slot M.2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.63 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo Up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe 2280)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics | Integrated Intel® AI Boost Up to 13 TOPS
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC 60Hz
Weight: 1.34 kg