HP 704 Tri-color Ink Cartridge (CN693AA) EL

Kích cỡ màn hình
21.5"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
NTSC 72%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920x1080
Tần số quét
1920x1080@60Hz
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (mega)
Thời gian đáp ứng (ms)
5
Góc nhìn
178/178
D-Sub
Có
HDMI
Có
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Joystick
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader 1, Reader 2, Photo, Cinema, Game, Color Weakness
Cân chỉnh màu sắc
Có
Chống mù màu
Có
Điều khiển kép
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
(W*D*H) (mm)
508 x 187 x 387
Treo tường (mm)
75 x 75
Kg
2.7
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích cỡ màn hình
21.5"
Loại tấm nền
AH - IPS
Độ màu Gamut
NTSC 72%
Độ sâu màu
8bits (6bit+FRC), 16.7M
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ phân giải
1920x1080
Tần số quét
1920x1080@60Hz
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1 (mega)
Thời gian đáp ứng (ms)
5
Góc nhìn
178/178
D-Sub
Có
HDMI
Có
Headphone Out
Có
Kiểu nguồn
Adapter
Đầu vào
100-240Vac, 50/60Hz
Loại điều khiển
Joystick
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader 1, Reader 2, Photo, Cinema, Game, Color Weakness
Cân chỉnh màu sắc
Có
Chống mù màu
Có
Điều khiển kép
Có
Flicker safe - Bảo vệ mắt
Có
Tự động nghỉ
Có
Tiết kiệm năng lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
Tùy chỉnh trên màn hình
Có
(W*D*H) (mm)
508 x 187 x 387
Treo tường (mm)
75 x 75
Kg
2.7
CPU: Intel® Core™ i5-11400H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 6 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-2933 MHz RAM (2 x 4 GB)
HDD: 512 GB Intel® PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2,40 Kg