Màn Hình - LCD LG 29WK600 Gaming 29 inch WFHD FreeSync IPS Monitor (2560 x 1080) _HDMI _Display Port _ 518ID
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                    Đổi trả trong 5 ngày
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    
                    Bảo hành chính hãng toàn quốc| 
             CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH  | 
            
             ·         Kích thước màn hình 29″ ·         Tấm nền IPS ·         Gam màu (CIE1931) sRGB 99% (điển hình) ·         Độ sâu màu (Số màu) 8bit (6bit+FRC), 16,7 triệu ·         Kích thước điểm ảnh (mm) 0.2628×0.2628 ·         Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG) 5ms (Cao) ·         Tần số quét 75hz ·         Tỷ lệ màn hình 21:9 ·         Độ phân giải 2560 x 1080 ·         Độ sáng 300(điển hình), 240(tối thiểu) cd/m2 ·         Độ tương phản 1000:1 (Typ.) ·         Góc nhìn 178/178 (CR≥10) ·         Loại màn hình Chống lóa mắt 3H  | 
        
| 
             Đầu Vào/Đầu Ra  | 
            
             ·         HDMI Có x 2 ·         D-Sub Có ·         Đầu ra tai nghe Có  | 
        
| 
             NGUỒN ĐIỆN  | 
            
             ·         Loại Bộ điều hợp ·         Đầu vào 100~240V ·         Bình thường bật (Typ.) 20,5W ·         Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà   máy điển hình) 32W ·         Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa) 0,5W  | 
        
| 
             Tính Năng Đặc Biệt  | 
            
             ·         Chế độ hình ảnh (Non HDR Contents) –> Custom, HDR Effect, Reader,Photo,   Cinema, Color Weakness, FPS1 Game/FPS2 Game, RTS Game, Custom (Game), (HDR   Contents) –> HDR Vivid, HDR Cinema , HDR Game, HDR Standard ·         Tỷ lệ Rộng, Gốc, Điện ảnh 1, Điện ảnh 2 ·         PIP Chế độ PIP trong chế độ Tách màn hình ·         DDC/CI Có ·         HDCP HDCP2.2 / HDCP1.4 ·         Key Lock Có ·         Plug & Play Có ·         Response Time Control Có ·         Color Calibrated Có ·         Adaptive Sync AMD FreeSync™ ·         Game mode Có ·         DAS Mode Có ·         Black Stabilizer Có ·         Dynamic Action Sync Có ·         Crosshair Có ·         Flicker Safe Có ·         Automatic Standby Có ·         SIX Axis Control Có ·         Smart Energy saving Có ·         Reader Mode Có ·         Dual Controller Có ·         Screen split2.0 (in OSC) Có ·         My Display Preset (in OSC) Có ·         On Screen Control (OSC) Có ·         One Click Stand Set-up Có ·         Super Resolution+ Có ·         HDR (High Dynamic Range) HDR 10  | 
        
| 
             
  | 
            |
| 
             KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  | 
            
             ·         Có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 16,2″ x 8,2″ ·         Không có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 12,5″ x 3,0″ ·         Kích thước vận chuyển (RxCxS) 32,4″ x 16,3″ x 6,3″ ·         Có chân đế 11,5 lbs ·         Không có chân đế 10,4 lbs ·         Trọng lượng vận chuyển 16,5 lbs  | 
        
| 
             CHÂN ĐẾ  | 
            
             ·         Chân đế có thể tháo rời Có ·         Nghiêng (Góc) -5~15 độ  | 
        
| 
             Phụ kiện  | 
            
             ·         Kích thước VESA (mm) 100 x 100 (Tương thích VESA) ·         Power Cord Có ·         HDMI Có ·         Đĩa CD cài đặt phần mềm Có ·         Hướng dẫn cài đặt dễ dàng Có ·         Tài liệu hướng dẫn Có  | 
        
| 
             TIÊU CHUẨN  | 
            
             ·         UL(cUL) Có ·         Kiểu TUV Có ·         FCC-B, CE Có ·         CCC (dành cho Trung Quốc) Có ·         EPA 7.0 Có ·         ErP Có  | 
        
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
| 
             CHẤT LƯỢNG HÌNH ẢNH  | 
            
             ·         Kích thước màn hình 29″ ·         Tấm nền IPS ·         Gam màu (CIE1931) sRGB 99% (điển hình) ·         Độ sâu màu (Số màu) 8bit (6bit+FRC), 16,7 triệu ·         Kích thước điểm ảnh (mm) 0.2628×0.2628 ·         Thời gian đáp ứng hình ảnh (GTG) 5ms (Cao) ·         Tần số quét 75hz ·         Tỷ lệ màn hình 21:9 ·         Độ phân giải 2560 x 1080 ·         Độ sáng 300(điển hình), 240(tối thiểu) cd/m2 ·         Độ tương phản 1000:1 (Typ.) ·         Góc nhìn 178/178 (CR≥10) ·         Loại màn hình Chống lóa mắt 3H  | 
        
| 
             Đầu Vào/Đầu Ra  | 
            
             ·         HDMI Có x 2 ·         D-Sub Có ·         Đầu ra tai nghe Có  | 
        
| 
             NGUỒN ĐIỆN  | 
            
             ·         Loại Bộ điều hợp ·         Đầu vào 100~240V ·         Bình thường bật (Typ.) 20,5W ·         Bình thường bật (điều kiện khi ra khỏi nhà   máy điển hình) 32W ·         Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa) 0,5W  | 
        
| 
             Tính Năng Đặc Biệt  | 
            
             ·         Chế độ hình ảnh (Non HDR Contents) –> Custom, HDR Effect, Reader,Photo,   Cinema, Color Weakness, FPS1 Game/FPS2 Game, RTS Game, Custom (Game), (HDR   Contents) –> HDR Vivid, HDR Cinema , HDR Game, HDR Standard ·         Tỷ lệ Rộng, Gốc, Điện ảnh 1, Điện ảnh 2 ·         PIP Chế độ PIP trong chế độ Tách màn hình ·         DDC/CI Có ·         HDCP HDCP2.2 / HDCP1.4 ·         Key Lock Có ·         Plug & Play Có ·         Response Time Control Có ·         Color Calibrated Có ·         Adaptive Sync AMD FreeSync™ ·         Game mode Có ·         DAS Mode Có ·         Black Stabilizer Có ·         Dynamic Action Sync Có ·         Crosshair Có ·         Flicker Safe Có ·         Automatic Standby Có ·         SIX Axis Control Có ·         Smart Energy saving Có ·         Reader Mode Có ·         Dual Controller Có ·         Screen split2.0 (in OSC) Có ·         My Display Preset (in OSC) Có ·         On Screen Control (OSC) Có ·         One Click Stand Set-up Có ·         Super Resolution+ Có ·         HDR (High Dynamic Range) HDR 10  | 
        
| 
             
  | 
            |
| 
             KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG  | 
            
             ·         Có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 16,2″ x 8,2″ ·         Không có chân đế (RxCxS) 27,5″ x 12,5″ x 3,0″ ·         Kích thước vận chuyển (RxCxS) 32,4″ x 16,3″ x 6,3″ ·         Có chân đế 11,5 lbs ·         Không có chân đế 10,4 lbs ·         Trọng lượng vận chuyển 16,5 lbs  | 
        
| 
             CHÂN ĐẾ  | 
            
             ·         Chân đế có thể tháo rời Có ·         Nghiêng (Góc) -5~15 độ  | 
        
| 
             Phụ kiện  | 
            
             ·         Kích thước VESA (mm) 100 x 100 (Tương thích VESA) ·         Power Cord Có ·         HDMI Có ·         Đĩa CD cài đặt phần mềm Có ·         Hướng dẫn cài đặt dễ dàng Có ·         Tài liệu hướng dẫn Có  | 
        
| 
             TIÊU CHUẨN  | 
            
             ·         UL(cUL) Có ·         Kiểu TUV Có ·         FCC-B, CE Có ·         CCC (dành cho Trung Quốc) Có ·         EPA 7.0 Có ·         ErP Có  | 
        
            
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz (onboard)
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: ntel® Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800),OLED Touch, 400 nits, HDR 500 nits, 100% DCI-P3, edge-to-edge glass, micro-edge, Corning® Gorilla® Glass NBT™, Low Blue Light, 0.2 ms response time, UWVA, 120Hz - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.34 kg