Mousepad Steelseries Qck+ CS:GO Howl Limited (63403) _1118KT
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Độ phân giải
FHD
Tấm nền / Công nghệ
IPS
Kích thước màn hình
23.8 inch
Kích thước (cm)
60.4cm
Tần số quét
60Hz
Thời gian phản hồi
5ms (GtG)
Gam màu (color gamut)
NTSC 72% (CIE1931)
Tỷ lệ màn ảnh
16:9
Kết nối (Đầu vào / đầu ra)
D-Sub, HDMI
Tính năng nổi trội
Chăm sóc mắt, AMD FreeSync™, Gaming mode, Tiết kiệm điện thông minh
Kiểu tấm nền
IPS
Kích thước điểm ảnh
0.2745 x 0.2746 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
200 cd/m²
Độ sáng (Điển hình)
250 cd/m²
Độ sâu màu (Số màu)
16.7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
600:1
Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
1000:1
Góc xem (CR≥10)
178º(R/L), 178º(U/D)
Xử lý bề mặt
Anti-Glare
Chống nháy
Có
Chế độ đọc sách
Có
Màu sắc yếu
Có
Super Resolution+
Có
AMD FreeSync™
Có
Cân bằng tối
Có
Đồng bộ hành động kép
Có
Crosshair
Có
Tiết kiệm năng lượng thông minh
Có
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
Có
D-Sub
Có (1ea)
D-Sub (Độ phân giải tối đa ở Hz)
1920 x 1080 at 60Hz
HDMI™
Có (1ea)
HDMI (Độ phân giải Tối đa tại Hz)
1920 x 1080 at 75Hz
Loại
External Power(Adapter)
Ngõ vào AC
100-240Vac, 50/60Hz
Mức tiêu thụ điện (Điển hình)
19.0W
Mức tiêu thụ điện (Tối đa)
22.0W
Mức tiêu thụ điện (Chế độ ngủ)
Less than 0.3W
Mức tiêu thụ điện (DC tắt)
Less than 0.3W
Điều chỉnh vị trí màn hình
Tilt
thể treo tường
75 x 75 mm
Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
539.9 x 414.4 x 190
Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
539.9 x 321.4 x 56.2
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
615 x 148 x 410
Khối lượng tính cả chân đế
2.6
Khối lượng không tính chân đế
2.3
Khối lượng khi vận chuyển
3.9
HDMI™
Có
Others (Accessory)
User Screw (2EA)
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 9th Generation Intel® Core™ i7 _ 9750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, up to 4.50 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 2TB (2000GB) NVMe PCIe Gen3x4 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 2080 With Max-Q Design, 8GB GDDR6
Display: 15.6 icnh Ultra HD (3840 x 2160), 4K Thin Bezel, Adobe 100%
Weight: 1,90 Kg
            CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11500B Processor (3.30 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Full HD (1920 x 1080) Wide View Anti Glare Display LED Backlit 250 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio 84%
Weight: 5.90 Kg
            CPU: Intel® Core™ i5 _ 11500B Processor 3.2Ghz (24M Cache, Up to 4.8 GHz, 8 Cores)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Wide View Anti Glare Display LED Backlit 250 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio85 % Touch Screen
Weight: 7,10 Kg
            CPU: Intel® Core™ i5 _ 11500B Processor 3.2Ghz (24M Cache, Up to 4.8 GHz, 8 Cores)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 Wide View Anti Glare Display LED Backlit 250 Nits 100% sRGB Screen-to-Body Ratio 85 %
Weight: 7,10 Kg
            CPU: Intel® Core™ i3-1315U Processor 1.2 GHz (10M Cache, up to 4.5 GHz, 6 cores)
Memory: 8GB DDR5 SO-DIMM (2 khe)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 23.8-inch FHD (1920 x 1080) 100Hz 16:9 LCD 250nits, Anti-glare display Non-touch screen sRGB: 100%
Weight: 6.90 kg