Mực In Phun HP 745 300-ml Magenta/Yellow/Cyan/Photo Black/Matte Black/Red F9K01A-> F9K06A Ink Cartridge 618El
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | |
| Tốc độ in | Tốc độ in Draft Text - Memo, A4 (Black/ Colour): Up to 33.0 ppm / 20.0 ppm ISO 24734, A4 (Black / Colour): Simplex: Up to 15.0 ipm / 8.0 ipm Tốc độ scan Scan Speed (Flatbed / ADF (Simplex) Monochrome 200 dpi: 11 sec Colour 200 dpi: 28 sec |
| In đảo mặt | Không |
| ADF | Không |
| Độ phân giải | Maximum Resolution: 4800 x 1200 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
| Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
| Dùng mực | Mực hộp máy in phun Epson C13T00V100 - Black Mực hộp máy in phun Epson C13T00V200 - Cyan Mực hộp máy in phun Epson C13T00V300 - Magenta Mực hộp máy in phun Epson C13T00V400 - Yellow |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Ngôn ngữ máy in: Raster ESC/P-R, ESC/P Hướng in: In hai chiều Công nghệ: Đầu in PrecisionCore Cấu hình đầu phun: 400 x 1 đầu phun Đen, 128 x 1 đầu phun cho mỗi Màu (Lục lam, Đỏ tươi, Vàng) Kích thước giọt tối thiểu: 3,3 pl Hệ điều hành hỗ trợ : Windows XP SP3 / XP Professional x64 SP2 / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 / 11 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 / 2022 Only printing and scanning functions are supported for Windows Server OS Mac OS X 10.9.X or later |
| Kích thước | 375 x 347 x 179 mm |
| Trọng lượng | 4,1 kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| THÔNG TIN CHUNG | |
| Loại máy in | Máy in phun màu |
| Chức năng | In/ Copy/ Scan |
| Khổ giấy | A4/A5 |
| Bộ nhớ | |
| Tốc độ in | Tốc độ in Draft Text - Memo, A4 (Black/ Colour): Up to 33.0 ppm / 20.0 ppm ISO 24734, A4 (Black / Colour): Simplex: Up to 15.0 ipm / 8.0 ipm Tốc độ scan Scan Speed (Flatbed / ADF (Simplex) Monochrome 200 dpi: 11 sec Colour 200 dpi: 28 sec |
| In đảo mặt | Không |
| ADF | Không |
| Độ phân giải | Maximum Resolution: 4800 x 1200 dpi (with Variable-Sized Droplet Technology) |
| Cổng giao tiếp | USB/ WIFI |
| Dùng mực | Mực hộp máy in phun Epson C13T00V100 - Black Mực hộp máy in phun Epson C13T00V200 - Cyan Mực hộp máy in phun Epson C13T00V300 - Magenta Mực hộp máy in phun Epson C13T00V400 - Yellow |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Mô tả khác | Ngôn ngữ máy in: Raster ESC/P-R, ESC/P Hướng in: In hai chiều Công nghệ: Đầu in PrecisionCore Cấu hình đầu phun: 400 x 1 đầu phun Đen, 128 x 1 đầu phun cho mỗi Màu (Lục lam, Đỏ tươi, Vàng) Kích thước giọt tối thiểu: 3,3 pl Hệ điều hành hỗ trợ : Windows XP SP3 / XP Professional x64 SP2 / Vista / 7 / 8 / 8.1 / 10 / 11 Windows Server 2003 / 2008 / 2012 / 2016 / 2019 / 2022 Only printing and scanning functions are supported for Windows Server OS Mac OS X 10.9.X or later |
| Kích thước | 375 x 347 x 179 mm |
| Trọng lượng | 4,1 kg |
| Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13 inch WQHD (2160 x 1350) IPS 450 Nits Glossy Gorilla Glass 3 10 Point Multi Touch - Suport Lenovo Digital Pen
Weight: 1,20 Kg
CPU: MediaTek Helio G99 (8C, 2x A76 @2.2GHz + 6x A55 @2.0GHz)
Memory: 8GB Soldered LPDDR4x
HDD: 256GB UFS 2.2
VGA: Integrated Arm Mali-G57 MC2 GPU
Display: 11.5" 2K (2000x1200) IPS 400nits, 72% NTSC, 90Hz, Touch
Weight: 650 g
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225H (1.70GHz up to 4.90GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X 7467MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 16.0inch 3K (2880 x 1800) 16:10, 120Hz, 400nits, 600nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, 1,000,000:1, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600, 1.07 billion colors, Glossy display, 70% less harmful blue light, TÜV Rheinland-certified, Non-touch screen.
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, 10 lõi (6P + 4E) / 16 luồng, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 8GB Soldered DDR5-4800 + 8GB SO-DIMM DDR5-4800 (Tối đa 24GB (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (Tối đa hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD lên đến 1TB)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg