PC HP Z240 Workstation (L8T12AV) Intel® Xeon® E3-1225 v6 _8GB _1TB _NVIDIA Quadro M2000 4GB _618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc|
Hãng sản xuất |
HP |
|
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
|
Part Number |
L8T12AV |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
|
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
|
Số khe cắm |
4 DIMM |
|
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
|
VGA |
NVIDIA Quadro M2000 4GB 4xDP 1st Graphics |
|
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
|
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
|
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
|
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
|
Công suất nguồn |
400W 92 percent eff. Chassis |
|
Bàn phím |
Có |
|
Chuột |
Có |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
170 x 442 x 399 mm |
|
Hệ điều hành |
Linux |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
|
Hãng sản xuất |
HP |
|
Chủng loại |
HP Z240 Workstation |
|
Part Number |
L8T12AV |
|
Kiểu dáng |
Tower |
|
Bộ vi xử lý |
Intel® Xeon® E3-1225 v6 Processor (3.3 GHz, up to 3.7 GHz w/Turbo Boost, 8 MB cache, 4 core, 80W) |
|
Chipset |
Intel® C236 Chipset |
|
Bộ nhớ trong |
8GB DDR4-2400 nECC (1x8GB) Unbuffered RAM |
|
Số khe cắm |
4 DIMM |
|
Dung lượng tối đa |
Up to 64 GB DDR4-2400 ECC/non-ECC SDRAM (Transfer rates up to 2400 MT/s) |
|
VGA |
NVIDIA Quadro M2000 4GB 4xDP 1st Graphics |
|
Ổ cứng |
1TB 7200 RPM SATA 1st HDD |
|
Giao tiếp mạng |
Integrated Intel® I219LM PCIe GbE |
|
Khe cắm mở rộng |
1 PCIe Gen3 x16; 1 PCIe Gen3 x4 (x4 connector); 1 PCIe Gen3 x4 (x16 connector); 1 PCIe Gen3 x1; 1 M.2 PCIe Gen3 x4 |
|
Cổng giao tiếp |
Front: 2 USB 3.0; 2 USB 2.0 (1 charging); 1 headphone; 1 microphone Back: 4 USB 3.0; 2 USB 2.0; 2 DisplayPort 1.2; 1 DVI-I single link; 2 PS/2; 1 RJ-45; 1 audio line-in; 1 audio line-out |
|
Ổ quang |
9.5mm Slim SuperMulti DVDRW 1st ODD |
|
Công suất nguồn |
400W 92 percent eff. Chassis |
|
Bàn phím |
Có |
|
Chuột |
Có |
|
Kích thước (rộng x dài x cao) |
170 x 442 x 399 mm |
|
Hệ điều hành |
Linux |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10750H Processor (2.60 GHz, 12M Cache, Up to 5.00 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (2 slot M2, 1*512GB)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2060 with 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 144Hz 72% NTSC Thin Bezel
Weight: 1,85 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3070 with 8GB GDDR6
Display: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080) 240Hz 72% NTSC IPS Level Close to 100%sRGB
Weight: 2,30 Kg
CPU: 14th Generation Intel® Core™ Ultra 7 155H Processor (1.40 GHz, 24M Cache, Up to 4.80 GHz, 16 Cores 22 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5x Bus 7467MHz Memory Onboard Dual Channel
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) OLED 400 Nits Glossy 100% DCI-P3 DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1,50 Kg