PC Mini Asus PN40-BBP908MV | Intel® Pentium® J5040 | 0223D

Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium® J5040 Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 3.20GHz, 4 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
2 slots DDR4 – Ram Notebook |
Số khe cắm |
2 x slots ram DDR4 |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
Hỗ trợ: |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics 605 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel 802. 11ac |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth V5.0 |
I/O PORTS |
|
Hệ thống cổng kết nối
|
Side(Front) I/O Ports : 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C 1 x HDMI 1 x mini DisplayPort 1 x VGA 1 x RJ45 1 x SATA3 (2.5” HDD) 1 x M.2 2230 (with card WLAN) 1 x SSD (M.2 2280) |
Audio |
Realtek High Definition Audio |
EXPANSION SLOTS |
|
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
0470kg |
Kích thước |
115 x 115 x 49 mm |
ATX Power |
65W |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đi kèm |
USB Keyboard & Mouse |
Xuất xứ |
China |
|
|
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Pentium® J5040 Processor |
Tốc độ |
2.00GHz up to 3.20GHz, 4 nhân 4 luồng |
Bộ nhớ đệm |
4MB Cache |
Mainboard (Bo mạch chủ) |
|
|
|
Bộ nhớ trong (RAM Desktop) |
|
Dung lượng |
2 slots DDR4 – Ram Notebook |
Số khe cắm |
2 x slots ram DDR4 |
Ổ đĩa cứng (HDD) |
|
Dung lượng |
Hỗ trợ: |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
|
|
Đồ Họa (Card màn hình) |
|
Bộ xử lý |
Intel® UHD Graphics 605 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Intel 802. 11ac |
Lan |
10/100/1000 Mbps |
Bluetooth |
Bluetooth V5.0 |
I/O PORTS |
|
Hệ thống cổng kết nối |
Side(Front) I/O Ports : 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C 1 x HDMI 1 x mini DisplayPort 1 x VGA 1 x RJ45 1 x SATA3 (2.5” HDD) 1 x M.2 2230 (with card WLAN) 1 x SSD (M.2 2280) |
Audio |
Realtek High Definition Audio |
EXPANSION SLOTS |
|
|
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
No OS |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
0470kg |
Kích thước |
115 x 115 x 49 mm |
ATX Power |
65W |
Màu sắc |
Black (Đen) |
Đi kèm |
USB Keyboard & Mouse |
Xuất xứ |
China |
|
|
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 Processor 185H 2.3 GHz (24MB Cache, up to 5.1 GHz, 16 cores, 22 Threads); Intel® AI Boost NPU
Memory: 32GB LPDDR5X Onboard (Không nâng cấp)
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
Display: 2 LCD 14 inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10 0.2ms Response Time, 120Hz 400Nits, 500nits HDR Peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, 1.07 billion colors, PANTONE Validated, Glossy Display, Giảm 70% Ánh Sáng Xanh, Touch screen, Tỉ Lệ Màn Hình 91%
Weight: 1,65 Kg
CPU: Intel® Processor N97 (cTDP 12W, 6MB, up to 3.6 GHz)
Memory: 1x DDR5 SO-DIMM 4800MHz
HDD: 1x M.2 2280 Slot up to PCIe 3.0 x4
VGA: Intel Onboard Graphics
Weight: 470g