Apple Watch Series 8 Red (LTE) 45mm Viền Nhôm - Dây Cao Su Chính Hãng (MNKA3)
12,399,000
12,990,000

Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.1Inch |
Độ phân giải | 2556x1179 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 206g |
Kích thước | 147.5x71.5x7.85 mm |
Màu sắc | Gold |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.1Inch |
Độ phân giải | 2556x1179 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 206g |
Kích thước | 147.5x71.5x7.85 mm |
Màu sắc | Gold |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,6 Kg