Keyboard Sony VNG FE

TÚI ĐỰNG MTXT
HP 15-fd0084TU (8D737PA): Nền Tảng Hiệu Năng Đỉnh Cao, Sẵn Sàng Nâng Cấp
HP 15-fd0084TU là sự lựa chọn thông minh cho những người dùng chuyên nghiệp cần một "động cơ" Core i7 mạnh mẽ nhất và một nền tảng vững chắc để nâng cấp trong tương lai. Đây là một khoản đầu tư cho hiệu suất làm việc đỉnh cao trong nhiều năm tới.
1. Động Cơ Core i7 - Sức Mạnh Vượt Trội
2. Sẵn Sàng Nâng Cấp - Mở Khóa Sức Mạnh Tối Thượng
3. Trải Nghiệm Hiện Đại, Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.7 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Natural Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Đỉnh Cao" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên
"Tôi ưu tiên CPU mạnh nhất có thể, vì đó là thứ không thể thay đổi. Con chip Core i7 10 nhân này là một con quái vật, biên dịch code và chạy máy ảo cực nhanh. Tôi đã mua thêm một thanh RAM 8GB lắp vào, và chiếc máy thực sự bung hết sức mạnh. Đây là cách đầu tư thông minh nhất."
★★★★★ Anh Minh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của tôi đòi hỏi xử lý các bộ dữ liệu lớn, và CPU Core i7 này xử lý chúng nhanh hơn hẳn các máy Core i5. Ban đầu 8GB RAM là đủ, nhưng tôi đã lên kế hoạch nâng cấp lên 16GB để xử lý các mô hình phức tạp hơn. Khả năng nâng cấp dễ dàng chính là lý do tôi chọn nó."
★★★★★ Tuấn Anh - Power User
"Tôi muốn một chiếc laptop có hiệu năng của một máy cao cấp nhưng với mức giá hợp lý. Tôi chọn chiếc HP này vì con chip Core i7, sau đó tự nâng cấp RAM. Kết quả thật không thể tin được. Hiệu năng đồ họa Iris Xe tăng vọt, đa nhiệm không giới hạn. Một nền tảng quá tuyệt vời."
2. So Sánh: Lựa Chọn Nền Tảng Đỉnh Cao
Tiêu chí |
HP 15 (8D737PA) |
Đối thủ (Core i5, 16GB RAM) |
Đối thủ (Core i7, RAM hàn chết) |
---|---|---|---|
Nền tảng CPU |
Tốt nhất (Core i7 10 nhân). |
Khá (Core i5 10 nhân). |
Tốt nhất (Core i7 10 nhân). |
Khả năng Nâng cấp RAM |
Tốt nhất (Còn 1 khe trống). |
Tùy máy. |
Không thể (RAM hàn chết). |
Giá trị Lâu dài |
Tốt nhất (Sức mạnh tăng theo nhu cầu). |
Hạn chế (CPU sẽ là nút thắt cổ chai). |
Hạn chế (Không thể nâng cấp khi cần). |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng đỉnh cao, sẵn sàng cho tương lai". |
"RAM tốt nhưng nền tảng yếu hơn". |
"Mạnh mẽ nhưng không linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên mua Core i7 với chỉ 8GB RAM?
2. Nâng cấp lên 16GB RAM kênh đôi mang lại lợi ích gì?
3. Máy này có phù hợp để làm đồ họa hay chơi game không?
CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
Memory | 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01) |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
Display | 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC |
Other | HP True Vision 720p HD Camera, 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors), 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 HDMI 1.4b, 1 headphone/microphone combo |
Wireless | Intel Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
Battery | 3 Cells 41 Whrs Battery |
Weight | 1,70 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Natural Silver |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 4800MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS SlimBezel 60Hz Acer ComfyView™
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg