SSD Kingston 128GB SATA III 2.5" Business Solid State Disk SSD Now KC400 SKC400S37/128G
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 15 3520 (71045026) – RAM 16GB, SSD 512GB, Màn Hình 120Hz
Dell Inspiron 15 3520 (71045026) là lựa chọn hoàn hảo cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng cần laptop hiệu năng cao. Với CPU Intel Core i5-1235U, RAM 16GB, SSD 512GB NVMe, máy xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, học tập, giải trí nhẹ nhàng. Màn hình 15.6 inch FHD 120Hz đem lại hình ảnh sắc nét, mượt mà và chống chói.
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i5-1235U (12MB Cache, Up to 4.40 GHz) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0 |
|
VGA |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920 x 1080), Anti-Glare, 250 nits, 120Hz |
|
Cổng kết nối |
1 x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1 x USB 3.2 Type-C, 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4 (1080p), 1 x SD Card Reader, 1 x Audio jack |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
|
Pin |
3 Cells 41 WHr |
|
Trọng lượng |
1.62 Kg |
|
Hệ điều hành & phần mềm |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
Ưu điểm nổi bật
Đánh giá khách hàng
Bảng so sánh với các đối thủ
|
Sản phẩm |
CPU |
RAM |
SSD |
Màn hình |
Giá bán (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|---|
|
Dell Inspiron 15 3520 (71045026) |
i5-1235U |
16GB |
512GB |
15.6" FHD 120Hz |
18.490.000 |
|
HP Pavilion 15-eg2070TU |
i5-1235U |
8GB |
512GB |
15.6" FHD 60Hz |
16.990.000 |
|
Lenovo IdeaPad 5 15ITL6 |
i5-1135G7 |
8GB |
512GB |
15.6" FHD |
15.490.000 |
|
ASUS VivoBook 15 X1502ZA |
i5-1240P |
8GB |
512GB |
15.6" FHD |
16.290.000 |
Nhận xét: Dell Inspiron 15 3520 71045026 nổi bật với RAM 16GB và màn hình 120Hz, cho trải nghiệm mượt mà hơn hẳn các đối thủ cùng phân khúc.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 15 3520 71045026 có nâng cấp RAM hoặc SSD được không?
RAM đã 16GB, hỗ trợ tối đa 32GB DDR4. SSD có thể nâng cấp thêm M.2 NVMe.
2. Máy có chơi game nặng được không?
Intel Iris Xe Graphics phù hợp game nhẹ, eSports và đồ họa 2D cơ bản. Không khuyến nghị game AAA nặng.
3. Thời lượng pin thực tế là bao lâu?
Khoảng 6 – 8 tiếng cho tác vụ văn phòng và học online.
4. Máy có bảo hành chính hãng không?
Có, bảo hành 12 tháng tại các trung tâm Dell trên toàn quốc.
| CPU | Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0 |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A 1 x USB 3.2 Type-C 1 x USB 2.0 1 x HDMI 1.4 - hỗ trợ xuất hình 1080P 1 x SD Card reader 1 x Audio jack |
| Wireless | 80211ax Wi-Fi 6 + Bluetooth 5.2 |
| Battery | 3Cell 41WHrs |
| Weight | 1.62 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x SO DIMM Socket, Up to 16GB SDRAM)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 9 5900HX (3.30 GHz Up to 4.60 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX™ 3060 6GB GDDR6 With ROG Boost Up to 1802MHz at 115W (130W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch WQHD (2560 x 1440) 16:9 IPS Non-Glare NanoEdge 165Hz/3ms Adaptive-Sync 100% DCI-P3 300 Nits Dolby Vision HDR
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor (1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 250 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1235U bộ nhớ đệm 12M, lên đến 4,40 GHz
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe Gen 3.0
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Weight: 1.62 kg