Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 3530 (N5I7301W1-BL) – Hiệu năng vượt trội, thiết kế thanh lịch cho dân văn phòng
🔹 Tổng quan sản phẩm
Dell Inspiron 3530 (N5I7301W1-BL) là lựa chọn hoàn hảo dành cho sinh viên, nhân viên văn phòng và người làm việc đa nhiệm. Sở hữu chip Intel Core i7 Gen 13 Raptor Lake, RAM 16GB, ổ SSD 512GB cùng màn hình 120Hz mượt mà, chiếc laptop này mang lại trải nghiệm mạnh mẽ và ổn định trong mọi tác vụ.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (10 nhân, 12 luồng, 12MB Cache, xung nhịp tối đa 5.0GHz) |
|
RAM |
16GB DDR4 Bus 3200MHz (2x8GB, Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD – tốc độ đọc ghi nhanh |
|
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics tích hợp |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits, chống chói |
|
Cổng kết nối |
1 USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 USB 3.2 Type-C full function, 1 USB 2.0, 1 HDMI 1.4, 1 Audio jack |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3 cell 41Whr – thời lượng sử dụng lên đến 6–7 tiếng |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng tại Việt Nam |
|
VAT |
Đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật của Dell Inspiron 3530 (N5I7301W1-BL)
🔹 1. Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i7 Gen 13
Chip Intel Core i7-1355U mang đến tốc độ xử lý vượt trội cho các tác vụ văn phòng, học tập, Photoshop, AutoCAD 2D hay xử lý video cơ bản.
🔹 2. Màn hình 120Hz – Trải nghiệm mượt mà
Tần số quét 120Hz giúp hình ảnh hiển thị trơn tru, giảm hiện tượng giật hình khi cuộn trang hoặc xem phim, làm việc đồ họa.
🔹 3. RAM 16GB DDR4 + SSD 512GB – Đa nhiệm cực nhanh
Bộ nhớ RAM lớn cho phép mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà không bị trễ, ổ SSD tốc độ cao giúp khởi động máy chỉ trong vài giây.
🔹 4. Wi-Fi 6E & Bluetooth 5.0 – Kết nối ổn định, tốc độ cao
Dell trang bị chuẩn Wi-Fi mới nhất cho khả năng truyền dữ liệu nhanh, ổn định trong môi trường công sở hoặc học tập online.
🔹 5. Thiết kế tinh tế, bền bỉ
Thân máy màu đen thanh lịch, viền màn hình mỏng, bàn phím thoải mái và trọng lượng chỉ 1.65 kg giúp dễ dàng mang theo.
🔍 So sánh Dell Inspiron 3530 (N5I7301W1-BL) với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 3530 (N5I7301W1-BL) |
HP 15s fq5229TU |
Acer Aspire 5 A515 58M |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1355U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
512GB PCIe NVMe |
|
Màn hình |
FHD 120Hz, 250 nits |
FHD 60Hz, 250 nits |
FHD 60Hz |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E + BT 5.0 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 6 |
|
Pin |
41Whr |
41Whr |
50Whr |
|
Trọng lượng |
1.65 kg |
1.69 kg |
1.78 kg |
|
Giá tham khảo |
~21.990.000₫ |
~21.490.000₫ |
~20.990.000₫ |
✅ Kết luận: Dell Inspiron 3530 nổi bật với màn hình 120Hz, Wi-Fi 6E, và RAM 16GB Dual Channel, lý tưởng cho người dùng cần sự ổn định và mượt mà.
💬 Đánh giá từ khách hàng
Trần Minh Đức (Hà Nội): “Màn hình 120Hz nhìn cực kỳ mượt, gõ phím êm, chạy đa nhiệm rất tốt.”
Nguyễn Thu Phương (TP.HCM): “Máy nhẹ, sang, pin ổn, đủ mạnh để làm Excel, Photoshop nhẹ nhàng.”
Hoàng Lộc (Đà Nẵng): “Dell chính hãng, cài sẵn Office, chạy êm và mát hơn so với HP cùng tầm giá.”
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 3530 (N5I7301W1-BL) có nâng cấp được RAM không?
👉 Có. Máy hỗ trợ 2 khe RAM, có thể nâng cấp tối đa lên 32GB DDR4.
2. Màn hình có cảm ứng không?
👉 Không. Đây là bản màn hình Non-Touch, tần số quét 120Hz giúp hiển thị mượt mà hơn.
3. Pin dùng được bao lâu?
👉 Thời lượng pin khoảng 6–7 tiếng cho tác vụ văn phòng và giải trí cơ bản.
4. Máy có hỗ trợ cổng Thunderbolt không?
👉 Không có Thunderbolt, nhưng USB Type-C full function vẫn hỗ trợ sạc và xuất hình ảnh.
5. Có sẵn Office bản quyền không?
👉 Có, máy được cài Office Home & Student 2021 vĩnh viễn.
| CPU | 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB |
| Memory | 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Integrated Intel® Iris® Xe Graphics |
| Display | 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits |
| Other | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function* 1 USB 2.0 port , 1 HDMI 1.4 port, 1 Audio jack |
| Wireless | Wi-Fi® 6E, 11ax 2x2 + BT5 |
| Battery | 3 Cell 41Whr |
| Weight | 1.65 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home + office |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Black |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, DBEF5
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core Ultra 7 255H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 16T, Max Turbo up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8400
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 5.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ 140T GPU
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 927 g
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg
CPU: 13th Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), 120Hz, 250 nits
Weight: 1.65 Kg