GAMING KEYBOARD MECHANICAL MOTOSPEED K81
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 15 3530 (71043885) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế sang trọng, giá trị vượt mong đợi
🔹 Giới thiệu tổng quan
Dell Inspiron 15 3530 (71043885) là mẫu laptop tầm trung nổi bật của Dell, được thiết kế hướng tới người dùng văn phòng, sinh viên và doanh nhân trẻ cần một chiếc máy tính ổn định, bền bỉ và mạnh mẽ trong tầm giá.
Máy sở hữu vi xử lý Intel Core i5-1334U thế hệ thứ 13 (Raptor Lake) với 10 nhân 12 luồng, mang đến hiệu năng vượt trội cho các tác vụ văn phòng, học tập và giải trí đa phương tiện. Cùng với đó, RAM 16GB DDR4 bus 3200MHz giúp xử lý đa nhiệm mượt mà, kết hợp ổ cứng SSD 512GB PCIe NVMe cho tốc độ truy cập và khởi động cực nhanh.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết Dell Inspiron 15 3530 (71043885)
|
Thành phần |
Thông tin chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz, 10 nhân 12 luồng) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
|
Card đồ họa |
Intel Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080), Anti-glare, 250 nits, 120Hz |
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1, 1 x USB Type-C (Full Function), 1 x USB 2.0, 1 x HDMI 1.4, 1 x jack tai nghe, khe thẻ SD |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth |
|
Pin |
3 Cell – 41Whr |
|
Trọng lượng |
1.66 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2021 bản quyền |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Bảo hành |
12 tháng – Chính hãng toàn quốc |
|
VAT |
Giá đã bao gồm VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật
💬 Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ “Máy chạy nhanh, êm, pin khá ổn. Làm việc cả ngày với Word, Excel, Zoom rất mượt.” – Anh Khánh, Hà Nội
⭐⭐⭐⭐ “Thiết kế đẹp, nhẹ, màn hình sáng rõ, tốc độ mở máy nhanh. Hài lòng với tầm giá.” – Chị Linh, TP.HCM
⭐⭐⭐⭐⭐ “Mua cho con học online, dùng mượt, loa to, màn hình mịn, rất đáng tiền.” – Chị Hoa, Đà Nẵng
⚔️ So sánh Dell Inspiron 15 3530 (71043885) với đối thủ cùng tầm giá
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 15 3530 (71043885) |
HP 15s fq5229TU |
Acer Aspire 5 A515-58P |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i5-1334U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1334U |
|
RAM |
16GB DDR4 |
8GB DDR4 |
16GB LPDDR5 |
|
Màn hình |
15.6" FHD 120Hz |
15.6" FHD 60Hz |
15.6" FHD 60Hz |
|
Ổ cứng |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Trọng lượng |
1.66 kg |
1.7 kg |
1.8 kg |
|
Giá bán tham khảo |
⭐ Tốt nhất trong phân khúc |
Nhỉnh hơn ~1 triệu |
Tương đương |
🔎 Kết luận: Dell Inspiron 15 3530 (71043885) có lợi thế về RAM lớn, màn hình 120Hz và thiết kế sang trọng, là lựa chọn tối ưu cho người cần laptop văn phòng bền bỉ, hiệu năng cao.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell Inspiron 15 3530 (71043885) phù hợp với ai?
➡️ Rất phù hợp với sinh viên, nhân viên văn phòng, người làm việc online, cần laptop mạnh, ổn định, pin tốt.
2. Máy có nâng cấp được RAM hoặc SSD không?
➡️ Có, máy hỗ trợ 2 khe RAM DDR4 và 1 khe SSD M.2 NVMe, có thể nâng cấp khi cần.
3. Màn hình 120Hz có tác dụng gì?
➡️ Giúp hình ảnh mượt mà hơn, đặc biệt khi cuộn trang, xem phim hoặc chơi game nhẹ.
4. Dell Inspiron 15 3530 có bền không?
➡️ Rất bền, đạt tiêu chuẩn kiểm định chất lượng của Dell, khung máy chắc chắn, tản nhiệt tốt.
| CPU | Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz) |
| Memory | 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB) |
| Hard Disk | 512GB M.2 PCIe NVMe |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz |
| Driver | None |
| Other | 2 USB 3.2 Gen 1 ports 1 USB 3.2 Gen 1 port + USB 3.2 Gen 1 Type-C data only 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C port + USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
| Wireless | Wi-Fi 6 80211ax + Bluetooth |
| Battery | 3 cell - 41Whr |
| Weight | 1.66 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL+ Office Home and Student 2021 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 Aspect Ratio IPS Level Panel LED Backlit 300 Nits 45% NTSC Color Gamut Glossy Display Touch Screen With Stylus Support Screen-to-Body Ratio: 85 %
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, 120Hz
Weight: 1.66 kg