USB Transcend 128GB JETFLASH 700_TS128GJF700 (70074634) 518F
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Dell Inspiron 5440 (71034769) là mẫu laptop mỏng nhẹ cao cấp thuộc dòng Inspiron thế hệ mới, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế hiện đại và trải nghiệm mượt mà cho học tập, làm việc văn phòng, hay sáng tạo nội dung cơ bản.
Với bộ vi xử lý Intel® Core™ 5-120U Gen 13, RAM 16GB DDR5 và ổ cứng SSD 1TB PCIe NVMe, chiếc laptop này dễ dàng xử lý đa nhiệm, khởi động nhanh chóng và đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài.
⚙️ Cấu hình chi tiết
|
Thành phần |
Thông số kỹ thuật |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 5-120U (12MB Cache, Up to 5.0GHz) |
|
RAM |
16GB DDR5 Bus 4400MHz |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
|
VGA |
Intel Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD+ (1920x1200) WVA, 250 nits, Anti-Glare, ComfortView |
|
Cổng kết nối |
2x USB 3.2 Gen 1, 1x USB-C with Power Delivery + DisplayPort, HDMI 1.4, SD Card, Jack combo |
|
Kết nối không dây |
Intel Wi-Fi 6 AX211 + Bluetooth 5.3 |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
|
Pin |
4 Cell 54Whr |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home + Office Home & Student 2021 |
|
Màu sắc |
Xanh |
|
Bảo hành |
12 tháng chính hãng, có VAT |
🌟 Ưu điểm nổi bật
💬 Đánh giá khách hàng
⭐ 4.8/5 điểm (126 đánh giá thực tế)
💬 Nguyễn Minh – Hà Nội: “Máy chạy rất mượt, khởi động cực nhanh, thiết kế sang và nhẹ, rất phù hợp cho dân văn phòng.”
💬 Trần Anh – Đà Nẵng: “Pin khỏe, gõ bàn phím êm, loa nghe phim cực đã. Dell Inspiron 5440 đáng tiền hơn so với nhiều mẫu cùng tầm.”
💬 Lê Mai – TP.HCM: “Thiết kế đẹp, chất lượng build tốt. Mình dùng để học và làm việc online thấy rất ổn.”
⚔️ So sánh với đối thủ cùng phân khúc
|
Tiêu chí |
Dell Inspiron 5440 (71034769) |
HP Pavilion 14 |
ASUS Zenbook 14 (UX3402) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core 5-120U |
Intel Core i5-1335U |
Intel Core i5-1335U |
|
RAM |
16GB DDR5 |
8GB DDR4 |
16GB LPDDR5 |
|
Ổ cứng |
1TB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
|
Màn hình |
14" FHD+ 250 nits |
14" FHD |
14" 2.5K OLED |
|
Trọng lượng |
1.5 kg |
1.6 kg |
1.3 kg |
|
Giá tham khảo |
💰 Khoảng 19.9 triệu |
17.5 triệu |
21.5 triệu |
|
Đánh giá tổng quan |
✅ Cân bằng hiệu năng – giá – độ bền |
Rẻ, hiệu năng ổn |
Màn đẹp, giá cao |
🟢 Kết luận: Dell Inspiron 5440 nổi bật nhờ RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, độ bền cao và thương hiệu uy tín – phù hợp với người dùng văn phòng, sinh viên hoặc dân di động thường xuyên.
Câu hỏi thường gặp
1️⃣ Laptop Dell Inspiron 5440 có phù hợp cho sinh viên không?
👉 Hoàn toàn phù hợp. Máy nhẹ, pin tốt, màn hình chống chói giúp học tập và làm việc cả ngày mà không mỏi mắt.
2️⃣ Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
👉 RAM DDR5 hàn liền, không nâng cấp được. Tuy nhiên SSD M.2 NVMe có thể thay thế dễ dàng khi cần dung lượng lớn hơn.
3️⃣ Có hỗ trợ sạc nhanh không?
👉 Có, Dell Inspiron 5440 hỗ trợ ExpressCharge, sạc 80% trong khoảng 60 phút.
4️⃣ Dell Inspiron 5440 có bàn phím đèn nền không?
👉 Có, bàn phím Backlit Keyboard giúp làm việc ban đêm tiện lợi.
5️⃣ Mua ở đâu chính hãng?
👉 Bạn có thể mua tại Bảo An hoặc các đại lý phân phối Dell chính hãng toàn quốc – kèm hóa đơn VAT, bảo hành 12 tháng.
| CPU | Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz |
| Memory | 16GB DDr5 Bus 4400Mhz |
| Hard Disk | 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView |
| Driver | None |
| Other | Fingerprint Rreader, English US backlit keyboard, 2 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Ports, 1 USB 3.2 Gen 1 (5 Gbps) Type-C® Port with Power Delivery and DisplayPort™, 1 Headphone and Microphone Combo Port, 1 HDMI 1.4 Port, 1 SD-Card Slot, 720p at 30 fps HD RGB Camera, Stereo Speakers with Waves MaxxAudio® Pro and Dolby Atmos Core |
| Wireless | Intel® Wireless-AX211 (2x2)+ BT |
| Battery | 4 Cell 54Whr |
| Weight | 1.50 kg |
| SoftWare | Win 11 Home+ OfficeHS21 |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Xanh |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 24MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB 2x8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 64GB)
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3070 Ti 8GB GDDR6
Display: 17.3 inch, FHD (1920*1080) 360Hz 100% sRGB
Weight: 2.9 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 12500H Processor (2.50 GHz, 18MB Cache Up to 4.50 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 Boost Clock 2370 MHz / Maximum Graphics Power 140 W
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 360Hz Thin Bezel Display Up to 100% sRGB TÜV Rheinland Certified
Weight: 2,25 Kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX 2.6GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 ROG Boost: 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost)
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) 16:10 IPS 2.5K, 240Hz, 3ms, 100% DCI-P3, Anti-Glare, G-Sync, Pantone Validated, MUX Switch + NVIDIA® Advanced Optimus, Support Dolby Vision HDR, ROG Nebula Display
Weight: 2.5 kg
CPU: Intel Core i7 13700T(16 nhân, 24 luồng, upto 4.90 GHz, 30MB)
Memory: 16GB DDR4-3200 (1x16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe® NVMe™
VGA: Intel® UHD Graphics 770
Display: 23.8" FHD, Touch, IPS, anti-glare, Low blue light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 7.77 kg
CPU: Intel Core 5 210H 2.2 GHz (12MB Cache, up to 4.8 GHz, 8 cores, 12 Threads)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR5 ( Tổng 2 slot Ram, Còn trống 1 Slot)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD ( Tổng 1 khe M.2 2280 PCIe 4.0x4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU (AI TOPS: 194 TOPS)
Display: 16-inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, 144Hz, 300nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.95kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg
CPU: Intel® Core™ 5 processor 120U 12M Cache, up to 5.00 GHz
Memory: 16GB DDr5 Bus 4400Mhz
HDD: 1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Non-Touch Anti Glare 250 Nits 45% NTSC WVA DC Dimming ComfortView
Weight: 1.50 kg