Wireless Router Tenda F303 (300Mbps) _3port LAN(10/100Mbps) _ 1 port WAN(10/100Mbps) _3 Antten 5dBI
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop Dell XPS 9350 (PP9H1) – Siêu phẩm Ultrabook hiệu năng đỉnh cao 2025
Meta Description:
Dell XPS 9350 (PP9H1) trang bị chip Intel® Core™ Ultra 7-258V, RAM 32GB LPDDR5x, SSD 1TB, màn hình 13.4" QHD+ 120Hz siêu mượt, card Intel® Arc™ Graphics – mang đến trải nghiệm mượt mà, sang trọng và cao cấp hàng đầu trong phân khúc Ultrabook.
⚙️ Cấu hình chi tiết Dell XPS 9350 (PP9H1)
| 
			 Thành phần  | 
			
			 Thông số kỹ thuật  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz, 12MB Cache, 8 Cores 8 Threads)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB Onboard LPDDR5x 8533MHz  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD M.2 NVMe  | 
		
| 
			 VGA  | 
			
			 Intel® Arc™ Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.4" Quad HD+ (2560 x 1600) WVA, 120Hz, viền mỏng InfinityEdge  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4 (40 Gbps) with Power Delivery – Type-C  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Intel® Killer™ Wi-Fi 7 + Bluetooth 5.4  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 4 Cell 75Whr  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.1 kg  | 
		
| 
			 Phần mềm  | 
			
			 Windows 11 Home SL + Office Home & Student 2024  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 24 tháng chính hãng Việt Nam  | 
		
| 
			 Tình trạng  | 
			
			 Hàng mới 100%, chính hãng, đã bao gồm VAT  | 
		
💎 Thiết kế tinh tế – Đẳng cấp từ mọi góc nhìn
Dell XPS 9350 (PP9H1) giữ vững ngôn ngữ thiết kế sang trọng với vỏ nhôm nguyên khối, các đường cắt CNC tỉ mỉ và khung máy siêu mỏng chỉ 1.1 kg.
Sự kết hợp giữa màn hình QHD+ 120Hz và viền mỏng InfinityEdge giúp trải nghiệm hình ảnh sống động, sắc nét – lý tưởng cho dân sáng tạo, doanh nhân hoặc người dùng cao cấp.
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ với Intel® Core™ Ultra 7-258V
Sử dụng dòng CPU Intel Core Ultra 7-258V thế hệ mới, Dell XPS 9350 mang lại tốc độ xử lý vượt trội, khả năng AI Boost cho các tác vụ sáng tạo và học máy.
Cùng với RAM 32GB LPDDR5x và SSD 1TB, máy cho phép đa nhiệm mượt mà, khởi động ứng dụng gần như tức thì.
🎮 Đồ họa và hiển thị vượt trội
Card đồ họa Intel Arc™ Graphics hỗ trợ công nghệ XeSS và AV1, giúp tăng hiệu suất đồ họa, chơi game nhẹ nhàng hoặc xử lý video 4K mượt mà.
Màn hình 13.4” QHD+ 120Hz hiển thị mịn màng, màu sắc chính xác – phù hợp cho cả thiết kế, chỉnh ảnh và xem phim.
🔋 Pin bền, kết nối hiện đại
Với viên pin 75Whr và chuẩn Wi-Fi 7, Dell XPS 9350 (PP9H1) không chỉ mạnh mà còn bền bỉ suốt ngày dài.
Cổng Thunderbolt 4 giúp truyền dữ liệu tốc độ cao, sạc nhanh và xuất hình 4K dễ dàng – chỉ cần một dây cáp duy nhất.
🏆 Đánh giá từ người dùng
💬 “Máy cực kỳ nhẹ, build chắc chắn, màn hình siêu đẹp – đáng đồng tiền.” – Nguyễn Hữu Tài (TP.HCM)
💬 “Chạy Premiere và Photoshop mượt, pin tốt, bàn phím gõ êm.” – Trần Minh Anh (Đà Nẵng)
💬 “Đẳng cấp đúng chất dòng XPS, cảm ứng nhạy, viền mỏng đẹp.” – Lê Hồng Nhung (Hà Nội)
⚔️ Bảng so sánh Dell XPS 9350 (PP9H1) với đối thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 Dell XPS 9350 (PP9H1)  | 
			
			 MacBook Air M3 (2024)  | 
			
			 HP Spectre x360 14 (2024)  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core Ultra 7-258V  | 
			
			 Apple M3  | 
			
			 Intel Core Ultra 7 155H  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 32GB LPDDR5x  | 
			
			 16GB  | 
			
			 16GB  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 1TB SSD  | 
			
			 512GB  | 
			
			 1TB  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.4" QHD+ 120Hz  | 
			
			 13.6" Retina  | 
			
			 14" OLED 2.8K  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.1 kg  | 
			
			 1.24 kg  | 
			
			 1.4 kg  | 
		
| 
			 Giá dự kiến  | 
			
			 Hợp lý hơn  | 
			
			 Cao hơn  | 
			
			 Tương đương  | 
		
✅ Dell XPS 9350 nổi bật nhờ cấu hình cao, màn 120Hz và RAM 32GB — cực hiếm trong phân khúc Ultrabook mỏng nhẹ.
Câu hỏi thường gặp
1. Dell XPS 9350 (PP9H1) có cảm ứng không?
➡️ Có, màn hình hỗ trợ cảm ứng đa điểm 120Hz cực nhạy.
2. Máy có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
➡️ RAM hàn onboard, SSD M.2 có thể thay thế/nâng cấp dễ dàng.
3. Pin 75Whr dùng được bao lâu?
➡️ Trung bình từ 8–10 tiếng, tùy theo độ sáng và tác vụ sử dụng.
4. Dell XPS 9350 phù hợp cho ai?
➡️ Phù hợp cho doanh nhân, lập trình viên, designer, sinh viên công nghệ cần hiệu năng cao và tính di động.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t) | 
| Memory | 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x | 
| Hard Disk | 1TB SSD M.2 NVMe | 
| VGA | Intel® Arc™ Graphics | 
| Display | 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz | 
| Other | 2 x Thunderbolt 4 (40 Gbps) ports with Power Delivery - Type-C | 
| Wireless | Intel Killer Wi-Fi 7 + Bluetooth 5.4 | 
| Battery | 4Cell 75Whr | 
| Weight | 1.1 kg | 
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit + Office Home & Student 2024 | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng | 
| Bảo hành | 24 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            
            CPU: AMD Ryzen™ 5 7520U Processor (2.8 GHz, 8MB Cache, Up to 4.3 GHz, 4 Cores 8 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Memory Onboard Dual-Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega 610M
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7-258V (2.2 GHz - 4.8 GHz/ 12MB/ 8 c, 8 t)
Memory: 32GB Onboard 8533MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 13.4" Quad HD+ (2K) (2560 x 1600) WVA, 120Hz
Weight: 1.1 kg