Kingston SSD Now V300 - 240GB / 2.5" SATA III - SV300S37A/240G

HP 15-fc0089AU (A94XWPA): Cỗ Máy Hiệu Năng Thanh Lịch Tối Thượng
HP 15-fc0089AU là một trạm làm việc di động mạnh mẽ, được thiết kế cho những người dùng đòi hỏi hiệu năng đỉnh cao nhất và một phong cách tinh tế. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa CPU Ryzen 7 8 nhân, 16GB RAM kênh đôi và thiết kế màu Vàng sang trọng, đây là cỗ máy sẵn sàng chinh phục mọi tác vụ phức tạp nhất.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Trải Nghiệm Đẳng Cấp & Phong Cách Tinh Tế
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7730U (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.59 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Vàng (Gold) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Đòi Hỏi Cao Nhất
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Biên tập viên Video & Sáng tạo Nội dung
"Đây là một con quái vật hiệu năng trong một thân hình thanh lịch. CPU Ryzen 7 8 nhân 16 luồng render video Premiere Pro nhanh hơn đáng kể so với các máy Core i5 hay Ryzen 5. 16GB RAM cho phép tôi chạy song song After Effects và Photoshop mà không hề giật lag. Màu Vàng cũng rất sang trọng, tạo cảm hứng sáng tạo."
★★★★★ Chị Mai - Kiến trúc sư
"Tôi làm việc với các file AutoCAD và Revit rất nặng, đòi hỏi cả CPU và RAM. Chiếc HP 15 này xử lý mọi thứ một cách nhẹ nhàng. 8 nhân xử lý các bản vẽ phức tạp rất nhanh, và 16GB RAM đảm bảo tôi có thể mở nhiều bản vẽ và ứng dụng cùng lúc. Một cỗ máy làm việc chuyên nghiệp thực thụ."
★★★★★ Tuấn Anh - Lập trình viên Backend & DevOps
"Với 8 nhân 16 luồng, mình có thể chạy nhiều máy ảo và Docker container cùng lúc để test mà không làm máy bị chậm. Thời gian biên dịch code cũng được rút ngắn đáng kể. Đây là cấu hình hoàn hảo cho một lập trình viên cần hiệu năng đa luồng cao. Một sự đầu tư xứng đáng."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Hiệu Năng Tối Thượng
Tiêu chí |
HP 15 (Ryzen 7 7730U) |
Đối thủ (Ryzen 5 6-core, 16GB RAM) |
Đối thủ (Core i5 10-core, 16GB RAM) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng & Tác vụ nặng) |
Tốt nhất (8 nhân / 16 luồng). |
Rất tốt, nhưng thua R7. |
Rất tốt, nhưng thua R7 ở các tác vụ render. |
Sẵn sàng cho Tương lai |
Tốt nhất (10/10). |
Tốt (8/10). |
Tốt (8/10). |
Giá trị Hiệu năng/Giá |
Tốt nhất. |
Tốt. |
Khá. |
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng tối thượng, không thỏa hiệp". |
"Lựa chọn cân bằng, hiệu năng tốt". |
"Đa nhiệm tốt, hiệu năng không bằng". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Ryzen 7 8 nhân có thực sự cần thiết không?
2. Máy này có thể làm đồ họa và render video chuyên nghiệp không?
3. 16GB RAM có đủ cho các tác vụ nặng trong tương lai không?
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads) |
Memory | 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 x USB Type-C® 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 x AC smart pin; 1 x HDMI 1.4b; 1 x headphone/microphone combo |
Wireless | WIFI 6 + BT 5.3 |
Battery | 3Cell 41WHr |
Weight | 1.59 |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Vàng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16 GB (2 thanh 8 GB) DDR4 3200 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59