HP GT51 GT52 4 Color Set Genuine Official Original Ink Bottle For GT 5820 5810

HP 15-fd0237TU (9Q972PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Cho Chuyên Gia Hiện Đại
HP 15-fd0237TU không chỉ là một chiếc laptop, đó là một trạm làm việc di động mạnh mẽ. Được thiết kế cho những người dùng chuyên nghiệp đòi hỏi hiệu năng không thỏa hiệp, máy là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh xử lý thế hệ mới và các công nghệ hỗ trợ công việc hiệu quả.
1. Nền Tảng Sức Mạnh Vượt Trội - Thế Hệ 13
2. Tối Ưu Cho Năng Suất Làm Việc
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (2x 4GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.59 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Chuyên Nghiệp" Này?
★★★★★ Anh Minh - Nhân viên văn phòng & Power User
"Tôi thực sự ấn tượng với sức mạnh của con chip Core i5 10 nhân này. Nó xử lý các file Excel nặng, hàng chục tab Chrome và các ứng dụng của công ty cùng lúc một cách nhẹ nhàng. Ổ cứng 512GB cũng cho tôi không gian thoải mái để lưu trữ. Một cỗ máy làm việc thực thụ."
★★★★★ Thảo Nhi - Sinh viên ngành Truyền thông Đa phương tiện
"Card đồ họa Iris Xe thực sự tạo ra sự khác biệt. Em có thể chỉnh sửa ảnh trên Photoshop, thiết kế trên Canva và biên tập video ngắn trên CapCut mượt mà hơn hẳn các máy dùng card UHD Graphics. Màn hình 15.6 inch Full HD cũng cho em không gian rộng rãi để sáng tạo."
★★★★★ Tuấn Anh - Lập trình viên Web
"10 nhân 12 luồng giúp mình biên dịch code và chạy các môi trường ảo nhanh hơn đáng kể. 8GB RAM kênh đôi là đủ cho các tác vụ lập trình web hiện tại. Ổ cứng 512GB cho phép mình cài đặt nhiều công cụ mà không lo hết dung lượng. Một sự đầu tư quá xứng đáng cho công việc."
2. So Sánh: Sức Mạnh Vượt Trội Của Thế Hệ Mới
Tiêu chí |
HP 15 (Core i5-1334U) |
Đối thủ (Cùng giá, CPU 4 nhân) |
Đối thủ (Core i3 6 nhân, 512GB SSD) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa nhiệm) |
Tốt nhất (10 nhân / 12 luồng). |
Cơ bản (4 nhân / 8 luồng). |
Khá (6 nhân / 8 luồng). |
Hiệu năng Đồ họa |
Tốt nhất (Intel Iris Xe). |
Cơ bản (Intel UHD). |
Cơ bản (Intel UHD). |
Không gian Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB SSD). |
Tùy máy. |
Tốt nhất (512GB). |
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng chuyên nghiệp, công nghệ mới nhất". |
"Hiệu năng hạn chế, công nghệ cũ". |
"Lựa chọn kinh tế hơn, hiệu năng thấp hơn". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao Core i5-1334U lại mạnh như vậy?
2. Lợi ích của card đồ họa Intel Iris Xe là gì?
3. Máy này có thể chơi game được không?
CPU | Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
Memory | GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM |
Hard Disk | 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C 5Gbps signaling rate (supports data transfer only and does not support charging or external monitors); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC smart pin |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) + Bluetooth 5.3 wireless card |
Battery | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Weight | 1.59 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD IPS (1920 x 1080) Resolution High Brightness Acer ComfyView LED Backlit Display LCD
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB DDR5-4800MHz SO-DIMM (2x SO-DIMM slot)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 16-inch FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA) 165Hz
Weight: 2.50 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel Core i5-1334U (up to 4.6 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: GB (2x4GB) DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512 GB PCIe NVMe M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.59 kg