Logitech G90 Optical Gaming Mouse (Black) (910-004358)
🎁 Bộ quà tặng bao gồm:
✦ Túi dụng laptop
🎁 Ưu đãi mua kèm giá hấp dẫn:
✦ Ưu đãi giảm 500,000 khi mua LCD màn hình rời.
✦ Giảm 10% khi mua linh kiện RAM, HDD, SSD. Hỗ trợ nâng cấp miễn phí.
✦ Giảm thêm 5% khi mua phị kiện chuột và bàn phím Logitech
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP 14s-ep0110TU (8C5K9PA): Cỗ Máy Hiệu Năng Tối Thượng, Nhỏ Gọn
HP 14s-ep0110TU không chỉ là một chiếc laptop, đó là một tuyên ngôn về sức mạnh và sự di động. Được thiết kế cho những người dùng không chấp nhận sự thỏa hiệp, máy là sự kết hợp hoàn hảo giữa bộ xử lý Core i7 mạnh mẽ nhất, 16GB RAM kênh đôi và ổ cứng SSD tốc độ cao nhất, tất cả gói gọn trong một thân máy 14 inch thanh lịch.
1. Bộ Ba Sức Mạnh Tối Thượng - Nền Tảng Không Thỏa Hiệp
2. Trải Nghiệm Đẳng Cấp, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1355U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB (2x 8GB) DDR4 3200MHz (Dual Channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
|
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Viền mỏng, Chống lóa |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.1 |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, SD Card Reader |
|
Pin |
41Wh |
|
Trọng lượng |
1.5 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Đòi Hỏi Cao Nhất
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên & DevOps
"Đây là cấu hình không thể hoàn hảo hơn cho một chiếc laptop 14 inch. CPU Core i7 10 nhân xử lý các tác vụ biên dịch code và chạy Docker container nhanh hơn hẳn các máy i5. 16GB RAM là yếu tố bắt buộc, cho phép tôi chạy nhiều môi trường phát triển, máy ảo và hàng chục tab Chrome cùng lúc mà không hề giật lag. Một cỗ máy làm việc chuyên nghiệp thực thụ."
★★★★★ Chị Mai - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"Công việc của tôi đòi hỏi xử lý các bộ dữ liệu lớn và chạy các mô hình phức tạp. Sức mạnh của Core i7 và tốc độ của ổ cứng PCIe 4.0 giúp tôi tiết kiệm hàng giờ chờ đợi mỗi tuần. 16GB RAM đảm bảo tôi có thể làm việc với Power BI, Excel và các phần mềm thống kê cùng lúc một cách mượt mà. Đây là một sự đầu tư cho hiệu suất."
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý Dự án
"Tôi cần một chiếc máy nhỏ gọn nhưng phải cực kỳ nhanh nhạy. Chiếc HP 14s này vượt mọi kỳ vọng. Mọi thao tác đều phản hồi tức thì, từ việc mở các file thuyết trình nặng cho đến các cuộc gọi video trên Teams với hàng chục ứng dụng chạy nền. Cấu hình này mang lại sự an tâm tuyệt đối, tôi không bao giờ phải lo lắng về việc máy bị chậm."
2. So Sánh: Đẳng Cấp Của Việc Không Thỏa Hiệp
|
Tiêu chí |
HP 14s (Core i7, 16GB) |
Đối thủ (Core i5, 16GB RAM) |
Đối thủ (Core i7, 8GB RAM) |
|---|---|---|---|
|
Tác vụ nặng (Lập trình, Phân tích) |
Tốt nhất (Core i7). |
Tốt. |
Tốt nhất (Core i7). |
|
Đa nhiệm & Mở nhiều ứng dụng |
Tốt nhất (16GB). |
Tốt nhất (16GB). |
Khá (Bị giới hạn bởi RAM). |
|
Hiệu năng Đồ họa (Iris Xe) |
Tốt nhất (Mở khóa bởi 16GB RAM). |
Tốt nhất. |
Cơ bản (Bị giới hạn bởi RAM đơn). |
|
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng tối thượng, không thỏa hiệp". |
"Hiệu năng tốt, CPU không bằng". |
"Nền tảng mạnh, chưa tối ưu". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao nên chọn Core i7 thay vì Core i5?
2. 16GB RAM có thực sự cần thiết không?
3. Ổ cứng PCIe 4.0 có nhanh hơn nhiều không?
| CPU | 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads) |
| Memory | 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | HP TrueVision HD Camera, SD Card Reader, USB 3.1 Gen 1 Type C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate), USB 3.1 Gen 1 Type A (Data Transfer Only); HDMI 1.4b, Headphone / Microphone Combo |
| Wireless | Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1 |
| Battery | 3 Cell 41 WHrs |
| Weight | 1,50 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i5-1155G7 Processor 8M Cache, up to 4.50 GHz
Memory: 8GB DDR4 bus 3200MHz
HDD: 512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD (new)
VGA: NVIDIA® GeForce® MX450 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920*1080), IPS-Level 60Hz 45%NTSC Thin Bezel, close to 100%sRGB
Weight: 1.3 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen 9-8945HS (4.00GHz up to 5.20GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB (8GBx2) DDR5 5600MHz (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080), 144Hz, 45%NTSC, IPS-Level
Weight: 2.25 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.2 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDR4-3200 MHz RAM (2 x 8GB)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg